Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Thuận An city Thai Binh Vietnam 20.38 106.35 6 119924
Thuận An city Quang Ngai Vietnam 15.19 108.89 3 74701
Thuận An city Hau Giang Vietnam 9.71 105.51 3 35084
Thuận An city Binh Phuoc Vietnam 11.72 106.73 301 15866
Thuận An city Binh Phuoc Vietnam 11.64 106.90 331 4747
Thuận An Tuy city Quang Nam Vietnam 15.43 108.45 341 19323
Thuận Biên city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.45 0 7844
Thuận Chánh city Tay Ninh Vietnam 11.12 106.19 32 36165
Thuận Công city Gia Lai Vietnam 13.97 108.63 1669 8791
Thuận Hang city Ninh Thuan Vietnam 11.68 109.10 305 63685
Thuận Hòa city Soc Trang Vietnam 9.64 105.82 3 37250
Thuận Hòa city Ca Mau Vietnam 8.97 105.33 3 27416
Thuận Hưng city Ca Mau Vietnam 8.92 105.12 3 30013
Thuận Hạnh city Dak Nong Vietnam 12.41 107.58 2693 10364
Thuận Khinh city Bac Kan Vietnam 22.32 106.16 971 6495
Thuận Kiết city Tien Giang Vietnam 10.35 106.49 3 91395
Thuận Lôc city Nghe An Vietnam 19.23 105.45 252 32515
Thuận Lý city Nghe An Vietnam 18.85 105.28 49 62325
Thuận Lệ city Ha Tinh Vietnam 18.20 106.07 49 22441
Thuận Mỹ city Nghe An Vietnam 19.27 105.38 246 27118
Thuận Nam city Binh Thuan Vietnam 10.85 107.88 127 11642
Thuận Nghĩa city Vinh Long Vietnam 10.09 105.81 3 162713
Thuận Ngãi city Binh Dinh Vietnam 13.92 108.93 98 22499
Thuận Nhon city Hau Giang Vietnam 9.88 105.58 3 52509
Thuận Ninh city Binh Dinh Vietnam 14.02 108.92 134 22493
Thuận Phong city Binh Dinh Vietnam 14.06 108.97 131 22460
Thuận Phước city Ca Mau Vietnam 8.97 105.32 3 27416
Thuận Thanh city Bac Ninh Vietnam 21.02 106.08 49 120144
Thuận Thiên city Binh Phuoc Vietnam 11.55 106.88 334 4768
Thuận Thành Lợi city Ca Mau Vietnam 9.07 105.34 3 35215
Thuận Thái city Binh Dinh Vietnam 13.93 109.12 49 96061
Thuận Thượng city Binh Dinh Vietnam 14.44 109.03 36 43770
Thuận Tây city Ha Tinh Vietnam 18.08 105.70 367 10281
Thuận Vĩ city Nghe An Vietnam 19.04 105.56 26 92423
Thuận Yên city Quang Nam Vietnam 15.43 108.47 131 22521
Thuận Điền city Ben Tre Vietnam 10.28 106.29 3 82451
Thuận Đạo city Binh Dinh Vietnam 14.26 109.17 65 42761
Thuận Định city Ha Tinh Vietnam 18.13 106.32 26 9279
Thuận Định city Gia Lai Vietnam 13.96 108.61 1669 8592
Thuận Đức city Binh Dinh Vietnam 13.93 109.05 72 56532
Thuận Đức city Quang Binh Vietnam 17.47 106.57 42 38160

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.