Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Vạ Chai city Quang Ninh Vietnam 20.96 107.06 0 50905
Vạn An city Binh Dinh Vietnam 14.33 109.07 59 44120
Vạn An city Phu Yen Vietnam 12.97 109.13 91 17074
Vạn Bách Lâm city Shanxi China 37.85 112.52 2575 346408
Vạn Bút city Ha Nam Vietnam 20.63 106.00 49 113528
Vạn Cương city Phu Tho Vietnam 21.63 105.19 75 39988
Vạn Diểm city Ha Noi Vietnam 21.16 105.92 59 214565
Vạn Diểm city Ha Noi Vietnam 20.77 105.92 26 151724
Vạn Dền Sứ city Lao Cai Vietnam 22.27 103.93 3438 5558
Vạn Giã city Khanh Hoa Vietnam 12.69 109.22 9 20869
Vạn Hoạch city Hai Phong Vietnam 20.62 106.52 6 126220
Vạn Hà city Thanh Hoa Vietnam 19.89 105.68 22 118384
Vạn Hóa city Quang Ninh Vietnam 21.20 107.57 830 6169
Vạn Hạnh city Ho Chi Minh Vietnam 10.87 106.61 32 869370
Vạn Hồ city Lao Cai Vietnam 22.48 103.89 830 18822
Vạn Khoảnh city Vietnam 20.47 106.17 3 219505
Vạn Linh city Lang Son Vietnam 21.67 106.48 1181 9425
Vạn Loan city Pingdong Taiwan 22.57 120.57 45 30843
Vạn Lí city Xinbei Taiwan 25.18 121.69 196 328734
Vạn Lại Thượng city Thanh Hoa Vietnam 19.98 105.42 118 69881
Vạn Lộc city Phu Yen Vietnam 12.97 109.22 26 19550
Vạn Lộc city Binh Dinh Vietnam 14.12 109.06 108 50552
Vạn Lộc city Thanh Hoa Vietnam 19.82 105.67 32 89946
Vạn Nam city Nghe An Vietnam 19.03 105.61 22 66732
Vạn Nguyên city Sichuan China 32.07 108.04 2588 13559
Vạn Niên city Jiangxi China 28.69 117.07 144 31991
Vạn Phái city Vietnam 21.37 105.85 45 68107
Vạn Phước city Binh Dinh Vietnam 14.12 109.05 78 49055
Vạn Phước city Ho Chi Minh Vietnam 10.76 106.61 9 1411580
Vạn Phần city Nghe An Vietnam 19.03 105.62 19 51245
Vạn Thiều city Yen Bai Vietnam 21.98 104.78 252 15835
Vạn Thiện city Quang Ngai Vietnam 15.18 108.85 29 184820
Vạn Thu city Yen Bai Vietnam 21.98 104.76 400 14539
Vạn Thệp city Vietnam 20.43 106.20 3 287975
Vạn Thọ city Nghe An Vietnam 19.05 105.61 32 59696
Vạn Thủy city Nghe An Vietnam 19.11 105.64 39 52313
Vạn Toàn city Hebei China 40.75 114.73 2509 51429
Vạn Tuế city Hai Duong Vietnam 20.93 106.42 9 124530
Vạn Ty city Bac Ninh Vietnam 21.10 106.23 252 90538
Vạn Tường city Quang Ngai Vietnam 15.32 108.85 108 50656
Vạn Tải city Hai Duong Vietnam 20.81 106.40 3 138276
Vạn Tải city Bac Ninh Vietnam 21.10 106.24 262 87397
Vạn Vinh city Hualian Taiwan 23.72 121.41 830 7599
Vạn Xuân city Quang Binh Vietnam 17.28 106.68 45 12218
Vạn Yên city Son La Vietnam 21.07 104.70 830 9373
Vạn Yên city Quang Ninh Vietnam 20.98 106.97 157 5925
Vạn Đan city Pingdong Taiwan 22.59 120.49 29 30843
Vạn Điểm city Nam Dinh Vietnam 20.32 106.02 95 144017
Vạn Đông city Nghe An Vietnam 19.03 105.61 22 59186
Vạn Định city Binh Dinh Vietnam 14.31 109.05 137 36357
Vạn Định Thượng city Binh Dinh Vietnam 14.31 109.05 137 36357
Vạn Đồn city Nam Dinh Vietnam 20.44 106.12 6 200391

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.