Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Thị Cầu city Vietnam 21.20 106.08 68 166073
Thị Cầu city Nghe An Vietnam 19.15 105.63 26 57812
Thị Kẹo city Ca Mau Vietnam 9.05 104.90 3 35062
Thị Thành city Ha Tinh Vietnam 18.25 106.00 29 25229
Thị Thôn city Ha Tinh Vietnam 18.48 105.55 65 58791
Thị Thôn city Bac Ninh Vietnam 21.10 106.11 29 97350
Thị Trấn Ba Chẽ city Quang Ninh Vietnam 21.27 107.28 301 5050
Thị Trấn Bát Xát city Lao Cai Vietnam 22.54 103.89 406 11661
Thị Trấn Bình Liêu city Quang Ninh Vietnam 21.52 107.40 830 5834
Thị Trấn Chi Lăng city Lang Son Vietnam 21.57 106.50 259 16127
Thị Trấn Cái Rồng city Quang Ninh Vietnam 21.07 107.42 157 7807
Thị Trấn Gành Hào city Bac Lieu Vietnam 9.03 105.42 3 22815
Thị Trấn Hát Lót city Son La Vietnam 21.20 104.11 2509 9994
Thị Trấn Hòa Bình city Bac Lieu Vietnam 9.28 105.63 3 27119
Thị Trấn Khánh Yên city Lao Cai Vietnam 22.09 104.25 830 6705
Thị Trấn Long Hải city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.40 107.23 55 44970
Thị Trấn Long Điền city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.49 107.21 124 68127
Thị Trấn Mèo Vạc city Ha Giang Vietnam 23.16 105.41 3451 9536
Thị Trấn Mường Chà city Dien Bien Vietnam 21.76 103.10 2509 3704
Thị Trấn Mường Khương city Lao Cai Vietnam 22.76 104.12 2703 8669
Thị Trấn Mường Ảng city Dien Bien Vietnam 21.52 103.22 1866 7536
Thị Trấn Na Hang city Tuyen Quang Vietnam 22.35 105.38 830 6854
Thị Trấn Na Sầm city Lang Son Vietnam 22.06 106.62 830 7003
Thị Trấn Nguyên Bình city Cao Bang Vietnam 22.65 105.96 1669 5555
Thị Trấn Nước Hai city Cao Bang Vietnam 22.74 106.15 830 17079
Thị Trấn Phước Long city Bac Lieu Vietnam 9.44 105.46 3 27863
Thị Trấn Phố Lu city Lao Cai Vietnam 22.32 104.19 262 14493
Thị Trấn Phố Ràng city Lao Cai Vietnam 22.23 104.48 383 9983
Thị Trấn Quảng Uyên city Cao Bang Vietnam 22.69 106.44 1669 11129
Thị Trấn Sao Vàng city Thanh Hoa Vietnam 19.89 105.46 32 94360
Thị Trấn Sìn Hồ city Lai Chau Vietnam 22.37 103.23 5269 3874
Thị Trấn Tam Sơn city Ha Giang Vietnam 23.07 104.99 2919 8643
Thị Trấn Thuận Châu city Son La Vietnam 21.44 103.69 2509 9387
Thị Trấn Thái Bình city Lang Son Vietnam 21.48 107.02 830 2682
Thị Trấn Thông Nông city Cao Bang Vietnam 22.78 105.98 830 7273
Thị Trấn Tiên Yên city Quang Ninh Vietnam 21.33 107.41 160 8267
Thị Trấn Trùng Khánh city Cao Bang Vietnam 22.84 106.52 1774 12069
Thị Trấn Tuần Giáo city Dien Bien Vietnam 21.59 103.42 2083 7488
Thị Trấn Việt Quang city Ha Giang Vietnam 22.42 104.81 830 9824
Thị Trấn Vĩnh Lộc city Tuyen Quang Vietnam 22.14 105.27 830 12218
Thị Trấn Vĩnh Tuy city Ha Giang Vietnam 22.27 104.89 203 10081
Thị Trấn Vị Xuyên city Ha Giang Vietnam 22.67 104.98 282 9163
Thị Trấn Yên Lạc city Vinh Phuc Vietnam 21.24 105.57 68 146869
Thị Trấn Đình Cả city Thai Nguyen Vietnam 21.75 106.08 374 7536
Thị Trấn Đông Khê city Cao Bang Vietnam 22.43 106.43 1669 5927
Thị Trấn Đông Triều city Quang Ninh Vietnam 21.08 106.51 160 54763
Thị Trấn Đại Từ city Thai Nguyen Vietnam 21.63 105.64 190 36607
Thị Trấn Đất Đỏ city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.49 107.27 108 66589
Thị Trấn Đầm Hà city Quang Ninh Vietnam 21.35 107.60 36 10583
Thị Trấn Đồng Văn city Ha Giang Vietnam 23.28 105.36 4189 31282
Thị Trấn Đồng Đăng city Lang Son Vietnam 21.95 106.70 944 14894
Thị Viên city Vietnam 20.68 106.25 3 132746
Thị trấn Bến Cầu city Tay Ninh Vietnam 11.11 106.18 32 30306
Thị trấn Cần Thạnh city Ho Chi Minh Vietnam 10.42 106.97 3 2979
Thị trấn Hòa Thành city Tay Ninh Vietnam 11.29 106.13 65 126798
Thị trấn Mạo Khê city Quang Ninh Vietnam 21.06 106.59 78 48031
Thị trấn Thạnh Hóa city Long An Vietnam 10.66 106.18 6 25622
Thị trấn Trảng Bàng city Tay Ninh Vietnam 11.03 106.36 45 46447
Thị trấn Đá Zanzibar city Mjini Magharibi Tanzania, United Rep. of -6.17 39.18 0 82361
Thị xã Dĩ An city Binh Duong Vietnam 10.91 106.77 88 120946
Thị xã Gia Nghĩa city Dak Nong Vietnam 12.00 107.69 2509 1829
Thị-xã Côn-sơn city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 8.68 106.61 0 2066
Thịnh Dức Thần city Ha Noi Vietnam 20.70 105.88 29 130944
Thịnh Hào city Ha Noi Vietnam 21.02 105.83 62 1320904
Thịnh Kiến city Ha Nam Vietnam 20.58 106.01 52 131261
Thịnh Liên city Vietnam 21.07 106.00 55 121122
Thịnh Liệt city Bac Giang Vietnam 21.42 106.28 255 82268
Thịnh Long city Bac Giang Vietnam 21.19 106.18 39 88201
Thịnh Lạc city Thanh Hoa Vietnam 19.68 105.70 52 159328
Thịnh Mỹ city Phu Tho Vietnam 21.31 105.22 160 59549
Thịnh Quả city Ha Tinh Vietnam 18.55 105.60 39 102042
Thịnh Thôn city Vietnam 21.17 105.47 68 198143
Thịnh Trạch city Zhejiang China 30.93 120.74 29 79661
Thịnh Xá city Phu Tho Vietnam 21.28 105.35 78 91525
Thịnh Xá city Bac Giang Vietnam 21.18 106.18 36 85568
Thịnh Đàn city Thai Nguyen Vietnam 21.57 105.82 147 170253
Thịnh Đức Phùng city Ha Noi Vietnam 20.70 105.87 29 130774

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.