Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thải Giàng Chải | city | Lai Chau | Vietnam | 22.26 | 103.24 | 5157 | 3874 |
Thải Giàng Sán | city | Lao Cai | Vietnam | 22.74 | 104.24 | 2509 | 8515 |
Thảm Đét | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.60 | 105.42 | 882 | 6288 |
Thảo Than | city | Gansu | China | 34.59 | 104.50 | 7831 | 11086 |