Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Phú Th city Ha Noi Vietnam 21.02 105.97 52 242868
Phú Th city Vietnam 20.90 105.92 88 192596
Phú Thanh city Quang Nam Vietnam 15.37 108.25 830 4023
Phú Thinh city Phu Tho Vietnam 21.54 105.01 134 58983
Phú Thiết city Quang Binh Vietnam 17.20 106.90 49 10843
Phú Thiện city Thanh Hoa Vietnam 19.62 105.78 26 149746
Phú Thiện city Gia Lai Vietnam 13.53 108.32 830 7152
Phú Thiện city An Giang Vietnam 10.36 105.38 6 121639
Phú Tho city Binh Dinh Vietnam 13.90 108.92 134 22499
Phú Thuân city Ninh Thuan Vietnam 11.68 108.85 137 12512
Phú Thuân city Quang Nam Vietnam 15.58 108.53 55 91718
Phú Thuận city Vinh Long Vietnam 10.12 105.89 3 68244
Phú Thuận city Binh Duong Vietnam 10.99 106.67 101 201586
Phú Thuận city An Giang Vietnam 10.34 105.15 6 42647
Phú Thuận city Can Tho Vietnam 9.98 105.83 3 120591
Phú Thành city Quang Ngai Vietnam 15.23 108.68 45 60394
Phú Thành city Vinh Long Vietnam 10.07 105.89 3 71193
Phú Thành city Ben Tre Vietnam 10.26 106.39 3 132887
Phú Thành city Bac Giang Vietnam 21.44 106.05 68 81993
Phú Thành 1 city Ben Tre Vietnam 10.30 106.27 3 86936
Phú Thành Hai city Ben Tre Vietnam 10.29 106.27 3 83495
Phú Thành Một city Ben Tre Vietnam 10.30 106.27 3 86936
Phú Thôn city Yen Bai Vietnam 21.84 104.67 328 9387
Phú Thương Thôn city Da Nang Vietnam 16.05 108.10 98 73780
Phú Thường city Phu Yen Vietnam 13.28 109.27 3 115052
Phú Thượng city Ha Tinh Vietnam 18.18 106.27 39 10477
Phú Thạnh city Ninh Thuan Vietnam 11.67 108.87 121 13161
Phú Thạnh city Phu Yen Vietnam 13.18 109.27 98 227661
Phú Thạnh city Vinh Long Vietnam 10.17 105.91 3 60225
Phú Thạnh city Vinh Long Vietnam 10.19 106.07 3 34082
Phú Thạnh A city Tien Giang Vietnam 10.44 106.36 6 110771
Phú Thạnh B city Tien Giang Vietnam 10.43 106.35 6 109299
Phú Thạnh C city Tien Giang Vietnam 10.43 106.35 6 120485
Phú Thị Đông city Quang Tri Vietnam 17.07 107.01 49 17473
Phú Thịnh city Phu Tho Vietnam 21.58 105.06 213 64402
Phú Thịnh city Phu Tho Vietnam 21.47 105.22 177 83225
Phú Thịnh city Lao Cai Vietnam 22.47 103.98 830 16610
Phú Thọ city Thanh Hoa Vietnam 19.97 105.53 78 115523
Phú Thọ city Nam Dinh Vietnam 20.27 106.37 6 129863
Phú Thọ city Nghe An Vietnam 18.97 105.48 42 82282
Phú Thọ city Khanh Hoa Vietnam 12.53 109.22 6 18705
Phú Thọ city Vinh Long Vietnam 10.09 105.89 3 68388
Phú Thọ city Bac Giang Vietnam 21.39 106.02 55 103830
Phú Thọ city Nghe An Vietnam 18.90 105.28 49 67938
Phú Thọ city Nghe An Vietnam 19.33 105.54 301 39336
Phú Thọ A city Dong Thap Vietnam 10.68 105.49 9 40445
Phú Thọ Ngoài city Binh Duong Vietnam 10.97 106.68 88 214920
Phú Thọ Trong city Binh Duong Vietnam 10.96 106.66 75 207278
Phú Thới city Tra Vinh Vietnam 9.90 106.50 3 57344
Phú Thứ city Phu Tho Vietnam 21.60 105.24 127 36597
Phú Thứ city Can Tho Vietnam 9.98 105.80 3 140016
Phú Thứ city Tra Vinh Vietnam 9.80 106.51 0 33929
Phú Tiên city Nghe An Vietnam 19.32 105.54 187 41792
Phú Triều city Hai Duong Vietnam 20.90 106.30 13 226955
Phú Trung city Binh Phuoc Vietnam 11.69 106.99 830 4696
Phú Tráng city Nghe An Vietnam 19.36 105.56 370 30637
Phú Trên city Bac Ninh Vietnam 21.05 106.23 193 99067
Phú Trí city Hau Giang Vietnam 9.90 105.85 3 70425
Phú Trương city Quang Nam Vietnam 15.57 108.27 830 24216
Phú Trường city Quang Tri Vietnam 17.10 107.00 32 16232
Phú Trường city Vinh Long Vietnam 10.12 105.90 3 66590
Phú Trạch city Quang Nam Vietnam 15.57 108.43 65 64888
Phú Tàng city Ha Noi Vietnam 21.27 105.90 55 75110
Phú Tâm city Phu Yen Vietnam 13.39 108.95 164 6752
Phú Tân A city Hau Giang Vietnam 9.88 105.84 3 65702

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.