Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Mỹ Đien city Thanh Hoa Vietnam 19.95 105.95 36 36046
Mỹ Điến city Binh Dinh Vietnam 13.83 109.15 82 95797
Mỹ Điền city Phu Yen Vietnam 12.93 109.26 82 19830
Mỹ Điền city Tien Giang Vietnam 10.40 105.91 6 88649
Mỹ Điền city Bac Lieu Vietnam 9.22 105.54 3 38693
Mỹ Điền city Bac Giang Vietnam 21.26 106.13 55 130124
Mỹ Điều city Binh Dinh Vietnam 13.83 109.15 82 95797
Mỹ Đuc city Thanh Hoa Vietnam 19.85 105.93 32 66656
Mỹ Đài city Quang Ngai Vietnam 15.05 108.88 39 120080
Mỹ Đàm city Thanh Hoa Vietnam 20.22 105.63 95 30596
Mỹ Đô city Thanh Hoa Vietnam 19.88 105.67 22 114746
Mỹ Đô city Ha Nam Vietnam 20.41 106.02 45 98535
Mỹ Đông city Quang Nam Vietnam 15.43 108.47 131 22521
Mỹ Đông city Soc Trang Vietnam 9.44 105.58 3 30500
Mỹ Đúc city Ha Noi Vietnam 21.02 105.83 62 1320904
Mỹ Đúc city Thanh Hoa Vietnam 20.03 105.57 55 81818
Mỹ Đưc city Binh Duong Vietnam 11.17 106.73 173 22814
Mỹ Định city Vinh Long Vietnam 10.00 105.96 3 54819
Mỹ Đồng city Khanh Hoa Vietnam 12.69 109.20 49 24048
Mỹ Đồng city Thanh Hoa Vietnam 19.49 105.63 72 38226
Mỹ Đức city Binh Dinh Vietnam 14.45 108.95 16 14751
Mỹ Đức city Binh Dinh Vietnam 13.93 109.02 85 31705
Mỹ Đức city Ha Noi Vietnam 20.72 105.77 65 122738
Mỹ Đức city Quang Binh Vietnam 17.23 106.68 75 12914
Mỹ Đức city An Giang Vietnam 10.49 105.36 3 69532
Mỹ Đức Nội city Ninh Binh Vietnam 20.43 105.76 65 34804
Mỹ Đức Đông city Tien Giang Vietnam 10.37 105.95 6 113136

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.