Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Mưu Bình city Shandong China 37.39 121.59 49 135795
Mưu Định city Yunnan China 25.26 101.52 6122 38544
Mương Dan city Nghe An Vietnam 19.73 104.85 1669 3725
Mương Ha city Thanh Hoa Vietnam 20.25 104.93 830 2850
Mương Hinh city Nghe An Vietnam 19.82 105.05 830 3866
Mương Hua city Dien Bien Vietnam 21.55 103.37 1679 7513
Mương Khai city Tra Vinh Vietnam 9.57 106.39 3 27602
Mương Ngon city Thanh Hoa Vietnam 20.08 105.38 127 33226
Mương Nhuôn city Son La Vietnam 21.08 104.12 2775 10040
Mương Piet city Nghe An Vietnam 19.85 104.87 2526 3488
Mương Sai city Thanh Hoa Vietnam 20.21 104.89 830 2340
Mương Ten city Son La Vietnam 21.06 103.29 2821 4895
Mương Theng city Dien Bien Vietnam 21.37 103.00 1669 4470
Mương Tong city Dien Bien Vietnam 21.97 103.13 1669 4413
Mương Té city Son La Vietnam 20.90 104.90 830 8195
Mương Va city Son La Vietnam 20.88 103.77 3641 5284
Mương Vong city Hoa Binh Vietnam 20.65 105.45 1755 27059
Mương Xác city Lao Cai Vietnam 22.09 104.25 830 6705
Mương Điều city Ca Mau Vietnam 9.08 105.17 3 37086
Mương Đào city Kien Giang Vietnam 9.61 104.87 3 26743
Mướp Sát city Vinh Long Vietnam 10.10 106.14 3 77309
Mường Bat city Lao Cai Vietnam 22.37 104.05 830 14473
Mường Bu city Son La Vietnam 21.42 104.07 1669 6258
Mường Bón city Son La Vietnam 21.23 104.05 2509 10176
Mường Bô city Lao Cai Vietnam 22.26 103.99 2509 5238
Mường Cang city Son La Vietnam 21.25 103.85 2831 14025
Mường Cao city Thanh Hoa Vietnam 19.98 105.22 357 10999
Mường Chanh city Son La Vietnam 21.25 103.82 4189 11152
Mường Chà city Dien Bien Vietnam 21.76 103.10 2509 3704
Mường Chùm city Son La Vietnam 21.37 104.08 1669 6882
Mường Hai city Hoa Binh Vietnam 20.57 105.33 830 18431
Mường Hoong city Kon Tum Vietnam 15.12 107.97 5249 3234
Mường Hùng city Son La Vietnam 20.95 103.87 1207 5364
Mường Khaa city Lao Cai Vietnam 22.02 104.03 2509 6705
Mường Khiêng city Son La Vietnam 21.50 103.88 2060 9376
Mường Khiêng city Son La Vietnam 21.47 103.83 1669 9387
Mường Khoa city Lai Chau Vietnam 22.21 103.71 1794 4348
Mường Khương city Lao Cai Vietnam 22.76 104.12 2703 8669
Mường Lam city Nghe An Vietnam 19.51 104.63 830 3376
Mường Lay city Dien Bien Vietnam 22.00 103.13 1669 8071
Mường Lom city Son La Vietnam 21.03 104.48 3349 5713
Mường Ly city Thanh Hoa Vietnam 20.04 105.08 1092 10144
Mường Lầm city Son La Vietnam 21.18 103.55 1669 5366
Mường Min city Thanh Hoa Vietnam 20.27 104.78 1669 2524
Mường Mít city Lai Chau Vietnam 22.00 103.82 1669 6409
Mường Mô city Lai Chau Vietnam 22.22 102.92 830 1193
Mường Mươn city Dien Bien Vietnam 21.67 103.07 1669 4470
Mường Ngon city Thanh Hoa Vietnam 20.12 105.28 830 31375
Mường Nhié city Dien Bien Vietnam 22.19 102.46 1669 1192
Mường Nhua city Son La Vietnam 21.20 103.97 2742 11639
Mường Nhé city Dien Bien Vietnam 22.19 102.46 1669 1192
Mường Pìa city Son La Vietnam 21.42 104.13 885 6258
Mường Pồn city Dien Bien Vietnam 21.54 103.01 1925 4341
Mường Trai city Son La Vietnam 21.60 103.95 830 6291
Mường Trai city Son La Vietnam 21.58 103.93 830 6959
Mường Tè city Lai Chau Vietnam 22.47 102.62 1207 1192
Mường Vi city Lao Cai Vietnam 22.53 103.80 3480 6687
Mường Và city Son La Vietnam 20.80 103.72 3349 5358
Mường Và city Son La Vietnam 20.89 103.62 2509 5364

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.