Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Lộ Chải city Lang Son Vietnam 21.80 106.43 1213 10666
Lộ Kiều city Zhejiang China 28.59 121.37 3 291640
Lộ Thành city Shanxi China 36.33 113.22 3349 70690
Lộ Đổ city Quang Ngai Vietnam 15.15 108.78 45 75183
Lộc An city Quang Tri Vietnam 16.74 106.98 154 16471
Lộc An city Quang Nam Vietnam 15.60 108.25 892 34197
Lộc An city Quang Binh Vietnam 17.23 106.77 49 13914
Lộc An city Tay Ninh Vietnam 11.06 106.41 68 55317
Lộc Bình city Lang Son Vietnam 21.76 106.92 931 9387
Lộc Bòng city Thanh Hoa Vietnam 19.70 105.58 114 44470
Lộc Bỉnh city Dak Lak Vietnam 12.98 108.32 2509 18386
Lộc Châu city Nghe An Vietnam 18.77 105.73 16 36021
Lộc Hiệp city Ben Tre Vietnam 10.27 106.08 3 54506
Lộc Hà city Ha Noi Vietnam 21.10 105.88 52 272394
Lộc Hòa city Binh Phuoc Vietnam 11.95 106.60 331 11267
Lộc Hưng city Tay Ninh Vietnam 11.08 106.40 82 51363
Lộc Khuyến city Yunnan China 25.52 102.48 5869 12028
Lộc Long city Thanh Hoa Vietnam 19.70 105.73 52 162463
Lộc Long city Quang Binh Vietnam 17.32 106.65 45 12218
Lộc Nguyên city Ha Tinh Vietnam 18.48 105.85 39 45122
Lộc Phong city Yunnan China 25.12 102.10 5869 50813
Lộc Quan city Binh Phuoc Vietnam 11.85 106.70 354 16291
Lộc Thuận city Long An Vietnam 11.02 106.30 32 46679
Lộc Thuận city Dak Lak Vietnam 12.99 108.33 2509 18601
Lộc Thành city Binh Phuoc Vietnam 11.93 106.50 295 14486
Lộc Thành city Nghe An Vietnam 18.95 105.45 36 75453
Lộc Thái city Binh Dinh Vietnam 14.33 109.05 121 30530
Lộc Thạnh city Dak Lak Vietnam 12.98 108.34 2509 18811
Lộc Thảo city Jiayi Taiwan 23.41 120.31 49 66093
Lộc Thắng city Lam Dong Vietnam 11.63 107.84 2795 10579
Lộc Thịnh city Thanh Hoa Vietnam 20.08 105.50 354 67119
Lộc Trung city Quang Nam Vietnam 15.67 108.18 187 23897
Lộc Trung city Binh Dinh Vietnam 13.85 109.22 3 90525
Lộc Trạch city Thanh Hoa Vietnam 19.77 105.65 29 76804
Lộc Trại city Guangxi China 24.50 109.73 269 54605
Lộc Tuyền city Hebei China 38.08 114.30 406 77879
Lộc Tài city Dak Lak Vietnam 13.00 108.34 2509 18864
Lộc Tân city Dak Lak Vietnam 12.99 108.35 2509 18926
Lộc Xá city Quang Binh Vietnam 17.22 106.70 49 13378
Lộc Yên city Quang Nam Vietnam 15.47 108.28 410 13947
Lộc Yên city Ha Tinh Vietnam 18.17 105.70 85 10754
Lộc Điên city Vietnam 18.58 105.68 16 35978
Lộc Điền city Vietnam 18.58 105.65 16 61800
Lộc Điền city Quang Binh Vietnam 17.75 106.38 39 25270
Lộc Đài city Quang Nam Vietnam 15.70 108.20 328 22562
Lộc Đậi city Quang Binh Vietnam 17.48 106.53 42 19846
Lộc Động city Ninh Binh Vietnam 20.09 105.99 32 50283
Lộc Ấp city Henan China 33.87 115.47 154 94808
Lộng Khê city Thai Binh Vietnam 20.72 106.40 9 158679
Lộng Thượng city Hung Yen Vietnam 20.99 106.07 22 132994
Lộng Điền city Nam Dinh Vietnam 20.28 106.17 3 188584

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.