Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Lạc An city Khanh Hoa Vietnam 12.55 109.17 45 26010
Lạc An Tự city Sichuan China 32.50 105.08 3349 8642
Lạc Bình city Vietnam 20.37 105.75 75 52011
Lạc Chỉ city Phu Yen Vietnam 12.93 109.22 26 19575
Lạc Câu city Quang Nam Vietnam 15.82 108.37 32 44263
Lạc Dược city Sichuan China 27.29 102.33 5029 4172
Lạc Giang city Phu Yen Vietnam 12.98 109.02 111 4470
Lạc Giển Tẩu city Cao Bang Vietnam 22.63 106.45 1141 10877
Lạc Hiệp city Hualian Taiwan 23.32 121.35 1669 5764
Lạc Hà city Binh Thuan Vietnam 11.06 107.67 830 10877
Lạc Hòa city Soc Trang Vietnam 9.40 106.13 3 43997
Lạc Hòa city Tra Vinh Vietnam 9.71 106.47 3 44330
Lạc Hòa city Soc Trang Vietnam 9.36 106.10 3 33756
Lạc Hạ city Ha Tinh Vietnam 18.22 106.10 29 18727
Lạc Hạ city Quang Ngai Vietnam 14.99 108.71 150 9609
Lạc Long city Xizang China 30.74 95.84 12604 10792
Lạc Lâm city Lam Dong Vietnam 11.78 108.53 3349 9536
Lạc Lăng city Shandong China 37.73 117.22 39 56752
Lạc Mỹ city Phu Yen Vietnam 12.98 109.13 78 17823
Lạc Nghiệp city Phu Yen Vietnam 13.02 109.27 32 34233
Lạc Nghiệp city Lam Dong Vietnam 11.85 108.62 3349 9808
Lạc Nghiệp city Lam Dong Vietnam 11.65 108.38 3349 9523
Lạc Ngọc city Thanh Hoa Vietnam 20.00 105.53 52 113248
Lạc Sơn city Ha Tinh Vietnam 17.97 106.22 183 16456
Lạc Sơn city Quang Binh Vietnam 17.80 106.20 331 25330
Lạc Th city Ha Noi Vietnam 20.92 105.83 65 337244
Lạc Thanh city Quang Ninh Vietnam 21.02 106.77 19 83697
Lạc Thiện city Hai Duong Vietnam 20.88 106.49 6 118356
Lạc Thiện city Dak Lak Vietnam 12.41 108.18 1669 4917
Lạc Thành city Nam Dinh Vietnam 20.30 106.42 3 118034
Lạc Thành Tây city Quang Nam Vietnam 15.90 108.13 29 65609
Lạc Thô city Hoa Binh Vietnam 20.40 105.60 196 31610
Lạc Thọ city Nghe An Vietnam 19.06 105.53 26 89471
Lạc Tiến city Ninh Thuan Vietnam 11.39 108.89 42 14898
Lạc Trung city Bac Ninh Vietnam 21.24 105.99 52 152559
Lạc Trung city Vinh Phuc Vietnam 21.25 105.52 72 148430
Lạc Xương city Guangdong China 25.11 113.35 334 12987
Lạc Điền city Phu Yen Vietnam 12.99 109.10 91 14708
Lạc Đô city Thanh Hoa Vietnam 19.88 105.65 22 113703
Lạc Đạo city Phu Yen Vietnam 12.94 109.03 108 4476
Lạc Đạo city Nam Dinh Vietnam 20.12 106.18 3 107410
Lạc Đạo city Nam Dinh Vietnam 20.37 106.21 9 214405
Lạc Đạo city Bac Ninh Vietnam 21.05 106.08 52 114900
Lạc Đạo city Ha Tinh Vietnam 18.35 105.97 6 43398
Lại Khánh city Binh Dinh Vietnam 14.40 109.02 121 21749
Lại Lộc city Ha Tinh Vietnam 18.17 106.12 52 18287
Lại Trì city Thai Binh Vietnam 20.45 106.40 9 179729
Lại Xá city Quang Binh Vietnam 17.23 106.73 49 13422
Lại Ân city Thua Thien-Hue Vietnam 16.52 107.58 3 188287
Lại Đứ city Binh Dinh Vietnam 14.38 109.02 160 20068
Lại Đức city Binh Dinh Vietnam 14.38 109.02 160 20068
Lại Ốc city Hung Yen Vietnam 20.94 105.95 68 196377
Lạng Sơn city Lang Son Vietnam 21.85 106.76 882 86885
Lạnh Bánh city Son La Vietnam 20.90 103.53 3349 5364
Lạp Trả city Sichuan China 26.37 101.92 3349 37366
Lạp Tát city Xizang China 29.65 91.10 11998 26671
Lạp Xuyên city Phu Tho Vietnam 21.68 105.13 78 33291
Lạt Sơn city Ha Nam Vietnam 20.53 105.89 19 126391

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.