Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Huyện | city | Phu Tho | Vietnam | 21.20 | 105.18 | 95 | 28209 |
Huyện | city | Phu Tho | Vietnam | 21.35 | 105.06 | 246 | 36255 |
Huyện | city | Phu Tho | Vietnam | 21.50 | 105.14 | 157 | 68301 |
Huyện | city | Phu Tho | Vietnam | 21.42 | 105.13 | 137 | 60794 |
Huyện | city | Phu Tho | Vietnam | 21.25 | 105.30 | 82 | 68517 |
Huyện | city | Phu Tho | Vietnam | 21.41 | 105.31 | 164 | 88086 |
Huyện | city | Son La | Vietnam | 20.87 | 104.72 | 3349 | 8195 |
Huyện | city | Son La | Vietnam | 21.00 | 104.33 | 1669 | 9983 |
Huyện | city | Son La | Vietnam | 20.91 | 103.52 | 3375 | 5364 |
Huyện Ba Vì | city | Ha Noi | Vietnam | 21.20 | 105.42 | 59 | 154526 |
Huyện Bhola | city | Bangladesh | 22.69 | 90.64 | 6 | 195287 | |
Huyện Châu Thành | city | Kien Giang | Vietnam | 9.93 | 105.10 | 3 | 77661 |
Huyện Kurigram | city | Rangpur | Bangladesh | 25.81 | 89.65 | 127 | 127520 |
Huyện Magura | city | Khulna | Bangladesh | 23.49 | 89.41 | 22 | 100727 |
Huyện Mộc Châu | city | Son La | Vietnam | 20.87 | 104.72 | 3349 | 8195 |
Huyện Sông Thao | city | Phu Tho | Vietnam | 21.42 | 105.13 | 137 | 60794 |
Huyện Tam Thanh | city | Phu Tho | Vietnam | 21.25 | 105.30 | 82 | 68517 |
Huyện Thanh Hòa | city | Phu Tho | Vietnam | 21.50 | 105.14 | 157 | 68301 |
Huyện Yên Châu | city | Son La | Vietnam | 21.00 | 104.33 | 1669 | 9983 |
Huyện Yên Lập | city | Phu Tho | Vietnam | 21.35 | 105.06 | 246 | 36255 |
Huyện tự trị dân tộc Di, dân tộc Hồi và dân tộc Miêu Uy Ninh | city | Guizhou | China | 26.85 | 104.23 | 7106 | 13566 |
Huyện tự trị dân tộc Độc Long và dân tộc Nộ Cống Sơn | city | Yunnan | China | 27.76 | 98.71 | 8389 | 745 |
Huyện Đoan Hùng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.62 | 105.18 | 62 | 43148 |
Huyện Đài Đông | city | Taidong | Taiwan | 22.76 | 121.14 | 59 | 3529 |