Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Hữu B city Vietnam 20.48 106.18 3 197271
Hữu Biêt city Nghe An Vietnam 18.68 105.58 29 43887
Hữu Bổ Thượng city Phu Tho Vietnam 21.28 105.27 29 68659
Hữu Chất city Bac Ninh Vietnam 21.22 106.07 55 176023
Hữu Cung city Quang Binh Vietnam 17.52 106.60 65 23059
Hữu Hóa city Phu Tho Vietnam 21.26 105.28 88 62421
Hữu Hưng city Quang Binh Vietnam 17.40 106.65 45 15823
Hữu Hảo city Heilongjiang China 47.85 128.84 830 17939
Hữu Luật Thương city Nghe An Vietnam 18.95 105.37 75 71222
Hữu Lũng city Lang Son Vietnam 21.51 106.34 226 16993
Hữu Lại city Vietnam 20.40 105.68 147 26758
Hữu Lập city Nghe An Vietnam 19.25 105.38 232 27118
Hữu Lộc city Nghe An Vietnam 18.98 105.57 32 91784
Hữu Lộc city Tuyen Quang Vietnam 21.65 105.28 324 24342
Hữu Lộc city Thanh Hoa Vietnam 19.40 105.74 62 52716
Hữu Nam city Nghe An Vietnam 19.21 105.73 26 41012
Hữu Nghi city Bac Giang Vietnam 21.22 106.07 49 175476
Hữu Nghị city Dak Lak Vietnam 12.82 108.50 1669 33637
Hữu Phúc city Vinh Phuc Vietnam 21.47 105.52 114 67516
Hữu Phương city Ha Tinh Vietnam 18.43 105.88 45 43655
Hữu Quyền city Ha Tinh Vietnam 18.26 105.98 36 26599
Hữu Thạnh city Soc Trang Vietnam 9.71 106.06 3 49151
Hữu Tiệp city Quang Binh Vietnam 17.40 106.65 45 15823
Hữu Trung city Bac Giang Vietnam 21.45 106.15 72 50796
Hữu Vi city Thai Binh Vietnam 20.33 106.53 6 91003
Hữu Vu city Tuyen Quang Vietnam 21.55 105.44 203 29128
Hữu Vãn city Ha Noi Vietnam 20.87 105.65 65 143411
Hữu Vĩnh 2 city Lang Son Vietnam 21.89 106.32 1699 11683
Hữu kỳ Alxa city Nei Mongol China 38.84 105.67 5072 0
Hữu Ái city Bac Ninh Vietnam 21.09 106.18 26 94879
Hữu Ái city Bac Ninh Vietnam 21.02 106.20 72 100020
Hữu Đô city Phu Tho Vietnam 21.64 105.20 78 38131
Hữu-Vy city Thai Binh Vietnam 20.33 106.53 6 91003

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.