Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Va city Bac Kan Vietnam 22.45 105.89 1669 5582
Bản Va city Ha Giang Vietnam 22.70 105.05 364 11003
Bản Vac city Ha Giang Vietnam 23.02 105.33 1669 9645
Bản Vai city Ha Giang Vietnam 22.70 104.95 1669 9085
Bản Van city Ha Giang Vietnam 22.83 105.24 1945 6509
Bản Van city Yen Bai Vietnam 21.72 104.43 1715 12531
Bản Vat city Son La Vietnam 21.05 104.30 1010 9410
Bản Vay city Son La Vietnam 21.43 103.75 1778 9387
Bản Vay city Bac Kan Vietnam 22.46 105.67 830 8195
Bản Vay city Son La Vietnam 21.20 104.02 2634 10292
Bản Ven city Lang Son Vietnam 22.25 106.60 830 9143
Bản Veng city Dien Bien Vietnam 21.55 103.37 1679 7513
Bản Vi city Cao Bang Vietnam 22.43 106.50 1102 8062
Bản Vi Phái city Lao Cai Vietnam 22.54 103.86 2509 10843
Bản Vien city Lao Cai Vietnam 22.57 103.86 830 8055
Bản Vien city Bac Kan Vietnam 22.09 105.51 1669 7782
Bản Vin city Thanh Hoa Vietnam 19.97 105.02 2509 9359
Bản Viềng city Lang Son Vietnam 22.35 106.52 1154 8711
Bản Vài city Lao Cai Vietnam 22.56 103.87 830 10121
Bản Vàn city Ha Giang Vietnam 22.84 105.25 1765 6779
Bản Vàn Pán city Son La Vietnam 21.67 103.67 830 6147
Bản Vàng Koài city Son La Vietnam 21.01 104.72 941 8684
Bản Vàng Liềm city Cao Bang Vietnam 22.98 105.49 1003 7180
Bản Vàng Mieu city Nghe An Vietnam 19.20 104.65 830 3320
Bản Vãn city Yen Bai Vietnam 21.63 104.52 830 13261
Bản Vèn city Vietnam 22.55 105.47 830 6794
Bản Vén city Bac Kan Vietnam 22.16 105.77 1145 4619
Bản Vên city Thai Nguyen Vietnam 21.92 105.60 830 25628
Bản Vúc city Nghe An Vietnam 19.22 105.12 830 15822
Bản Vươc Tien Tao city Lao Cai Vietnam 22.60 103.82 1669 6373
Bản Vạc city Lang Son Vietnam 22.12 106.59 830 7003
Bản Vạn city Nghe An Vietnam 19.21 105.07 830 16037
Bản Vật city Son La Vietnam 20.82 104.62 3559 8195
Bản Vẽ city Ha Giang Vietnam 22.53 104.48 830 8474
Bản Vẽ city Ha Giang Vietnam 22.50 104.46 3349 8280
Bản Vẽn city Ha Giang Vietnam 22.50 104.67 1824 9187
Bản Vế city Hoa Binh Vietnam 20.67 104.97 830 11473
Bản Vền city Lao Cai Vietnam 22.57 103.86 830 8055
Bản Vỉa Cướm city Son La Vietnam 21.63 103.66 830 8079
Bản Vọt city Bac Kan Vietnam 22.08 105.84 830 4619

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.