Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản K Tám city Binh Dinh Vietnam 14.30 108.67 2509 6090
Bản K2 city Lai Chau Vietnam 22.21 103.72 2509 4156
Bản K8 city Binh Dinh Vietnam 14.30 108.67 2509 6090
Bản Ka Lăng city Lai Chau Vietnam 22.65 102.46 4189 1237
Bản Kai city Ha Giang Vietnam 22.73 104.65 2086 9089
Bản Kai city Vietnam 22.35 105.90 948 5364
Bản Kai city Vietnam 22.25 105.90 1669 4923
Bản Kam city Ha Giang Vietnam 22.70 104.97 298 10027
Bản Kan city Bac Kan Vietnam 22.33 105.55 1669 7821
Bản Kao city Cao Bang Vietnam 22.43 106.35 1669 5664
Bản Kao city Bac Kan Vietnam 22.21 105.48 846 9057
Bản Kao city Lang Son Vietnam 22.17 106.38 1059 6930
Bản Kei city Tuyen Quang Vietnam 21.88 105.48 830 17689
Bản Kei city Thai Nguyen Vietnam 21.75 105.67 265 21408
Bản Kem city Thanh Hoa Vietnam 20.13 105.07 1683 10750
Bản Ken city Bac Kan Vietnam 22.25 106.10 889 4922
Bản Ken city Lao Cai Vietnam 22.00 104.10 4363 6705
Bản Ken city Nghe An Vietnam 19.38 105.22 830 15034
Bản Keo city Lang Son Vietnam 22.26 106.66 1669 10356
Bản Keo Lán city Son La Vietnam 21.17 104.51 830 7549
Bản Keo Lóm city Nghe An Vietnam 19.32 103.93 2795 2827
Bản Kep city Ha Giang Vietnam 22.88 105.25 3349 8363
Bản Ket city Bac Kan Vietnam 22.34 105.91 1243 5364
Bản Key city Son La Vietnam 21.23 103.95 2660 16583
Bản Kha city Cao Bang Vietnam 22.78 106.68 1669 6641
Bản Kha city Cao Bang Vietnam 22.78 106.72 1669 5662
Bản Kha Phòng city Lao Cai Vietnam 22.62 104.42 2509 7893
Bản Kha Pể city Lai Chau Vietnam 22.25 102.83 3704 1192
Bản Kham city Son La Vietnam 21.53 104.08 3349 6258
Bản Khan city Lao Cai Vietnam 22.32 104.03 935 12364
Bản Khan city Thanh Hoa Vietnam 20.18 104.87 1118 2211
Bản Khang city Bac Kan Vietnam 22.20 105.75 1669 4752
Bản Khao city Bac Kan Vietnam 22.00 105.78 830 10464
Bản Khao Tua city Son La Vietnam 21.03 104.67 229 9111
Bản Khau 2 city Lai Chau Vietnam 22.06 103.55 2798 3412
Bản Khau Ca city Cao Bang Vietnam 22.84 105.43 1669 6258
Bản Khau Cắm city Cao Bang Vietnam 22.92 105.47 3464 6365
Bản Khau Giềng city Lai Chau Vietnam 22.11 103.84 3349 2980
Bản Khau Hu city Cao Bang Vietnam 22.92 105.45 3681 6297
Bản Khau Hỏm city Lai Chau Vietnam 22.04 103.55 3576 3481
Bản Khau Hỏm Một city Lai Chau Vietnam 22.04 103.54 3677 3571
Bản Khau Nông city Cao Bang Vietnam 22.91 105.31 3349 8314
Bản Khau Vac city Ha Giang Vietnam 22.92 105.29 2644 9165
Bản Khau Vai city Son La Vietnam 21.61 104.16 3349 5786
Bản Khau Đúa city Thai Nguyen Vietnam 21.80 105.55 360 26026
Bản Khau Ản city Ha Giang Vietnam 22.93 105.28 1942 9626
Bản Khe Chao city Nghe An Vietnam 19.28 104.70 830 3278
Bản Khe Chè city Nghe An Vietnam 19.05 104.90 78 8308
Bản Khe Pát city Nghe An Vietnam 18.97 104.70 1669 5344
Bản Khi city Lai Chau Vietnam 21.88 103.77 1669 12069
Bản Khim city Lai Chau Vietnam 21.82 103.83 2509 12069
Bản Khié city Cao Bang Vietnam 22.78 106.70 1807 6008
Bản Khiêng city Son La Vietnam 21.48 103.85 1748 9387
Bản Khiết city Nghe An Vietnam 19.22 105.02 859 15218
Bản Khiếu city Tuyen Quang Vietnam 22.55 105.47 892 6838
Bản Khiềng city Son La Vietnam 21.14 104.04 2752 10020
Bản Khoa city Son La Vietnam 21.18 104.61 830 9387
Bản Khoa city Son La Vietnam 21.20 104.33 1082 5066
Bản Khoa 1 city Son La Vietnam 21.18 104.61 830 9387
Bản Khoa 2 city Son La Vietnam 21.15 104.64 830 9387
Bản Khoa 2 city Son La Vietnam 21.18 104.62 406 9387
Bản Khoa Một city Son La Vietnam 21.18 104.61 830 9387
Bản Khoan city Vietnam 22.54 105.48 1076 6903
Bản Khoang city Lao Cai Vietnam 22.42 103.78 4383 5501
Bản Khoang city Lai Chau Vietnam 21.93 103.80 1669 12013
Bản Khoang city Son La Vietnam 21.38 103.75 3349 9387
Bản Khoang city Nghe An Vietnam 19.50 105.22 285 8156
Bản Khon city Yen Bai Vietnam 21.63 104.53 1669 13261
Bản Khoun city Bac Kan Vietnam 22.23 105.57 1712 7748
Bản Khoáng city Son La Vietnam 21.19 103.95 3349 10260
Bản Khoáng city Son La Vietnam 21.08 104.85 830 8824
Bản Khua city Nghe An Vietnam 19.27 105.15 830 15198
Bản Khum Khoang city Son La Vietnam 21.50 103.92 1896 9270
Bản Khun city Ha Giang Vietnam 22.67 105.36 830 5829
Bản Khuôi city Lang Son Vietnam 21.67 107.27 1669 2927
Bản Khuôn Chu city Lang Son Vietnam 22.03 106.63 875 7003
Bản Khuôn Tong city Tuyen Quang Vietnam 21.90 105.47 830 16057
Bản Khuổi Bung city Cao Bang Vietnam 22.91 105.37 3369 6585
Bản Khuổi Chang city Lang Son Vietnam 22.15 106.62 830 7024
Bản Khuổi Cắm city Cao Bang Vietnam 22.93 105.44 2598 6501
Bản Khuổi Cọ city Lang Son Vietnam 22.20 106.63 830 8306
Bản Khuổi Dua city Cao Bang Vietnam 22.84 105.46 2703 6258
Bản Khuổi Hẩu city Cao Bang Vietnam 22.85 105.44 2801 6258
Bản Khuổi Nọi city Cao Bang Vietnam 23.00 105.46 1092 8012
Bản Khuổi Phat city Cao Bang Vietnam 22.98 105.42 1076 7990
Bản Khuổi Thâm city Lang Son Vietnam 22.12 106.63 830 7003
Bản Khuổi Đuổn city Ha Giang Vietnam 22.79 105.37 2549 6110
Bản Khàu Khú city Lang Son Vietnam 22.06 106.67 1669 8168
Bản Khá city Son La Vietnam 21.01 103.47 2883 5305
Bản Khâu Nình city Cao Bang Vietnam 22.78 105.49 3349 6258
Bản Khé city Son La Vietnam 21.60 104.13 3540 5778
Bản Khé Ló city Lai Chau Vietnam 22.55 102.72 5912 1192
Bản Khé Tang city Son La Vietnam 21.52 104.05 2509 6258
Bản Khén city Dien Bien Vietnam 21.46 103.34 1899 7675
Bản Khét city Bac Kan Vietnam 22.34 105.91 1243 5364
Bản Khò city Ha Giang Vietnam 22.78 105.06 912 13707
Bản Khòng city Cao Bang Vietnam 22.79 106.81 1053 6796
Bản Khóp city Son La Vietnam 21.82 103.66 2509 5029
Bản Khôi city Nghe An Vietnam 19.22 104.50 830 3278
Bản Khúa city Bac Kan Vietnam 22.67 105.72 1669 6379
Bản Khún city Ha Giang Vietnam 22.99 105.32 2034 9568
Bản Khăn city Cao Bang Vietnam 22.80 106.42 2030 11176
Bản Khăn Lọi city Lai Chau Vietnam 22.02 103.65 2043 4974
Bản Khơi Đa city Lang Son Vietnam 22.03 106.64 964 7003
Bản Khưa Khoang city Cao Bang Vietnam 22.77 106.78 1669 6649
Bản Khưm city Nghe An Vietnam 19.55 105.18 830 5662
Bản Khầy city Cao Bang Vietnam 22.83 106.65 2011 10329
Bản Khồ Khà city Lai Chau Vietnam 22.70 102.45 3349 1942
Bản Khủ Đẩu city Cao Bang Vietnam 22.62 106.68 1102 5700
Bản Kia city Son La Vietnam 21.53 103.87 1669 8999
Bản Kiang Sui Tao city Lao Cai Vietnam 22.52 103.87 1686 13850
Bản Kim Bon city Son La Vietnam 21.12 104.61 2568 9387
Bản Kin city Ha Giang Vietnam 22.85 105.02 830 14042
Bản King city Lang Son Vietnam 21.88 106.55 830 10759
Bản Kiêng city Son La Vietnam 21.35 104.17 341 6394
Bản Kiêu city Vietnam 22.73 105.70 1745 6279
Bản Kiềng city Son La Vietnam 21.19 104.76 2683 9387
Bản Kiểng city Cao Bang Vietnam 22.70 106.77 1669 7739
Bản Ko city Thai Nguyen Vietnam 21.98 105.62 830 23083
Bản Ko city Son La Vietnam 21.35 104.02 1669 12577
Bản Ko Rang city Son La Vietnam 21.18 103.53 1853 5257
Bản Kom city Nghe An Vietnam 19.40 104.53 1017 3278
Bản Kou city Lang Son Vietnam 22.15 106.38 1669 6759
Bản Kou Hat city Nghe An Vietnam 19.32 104.27 1955 3650
Bản Kouei San city Lai Chau Vietnam 21.97 103.87 2509 11058
Bản Kouyen city Lang Son Vietnam 22.22 106.45 1669 8810
Bản Kroi city Gia Lai Vietnam 13.83 108.59 1092 2967
Bản Kun city Ha Giang Vietnam 22.35 104.62 830 9834
Bản Kuong city Cao Bang Vietnam 22.75 105.68 2509 6256
Bản Kuông city Cao Bang Vietnam 22.92 105.68 1246 6258
Bản Ky city Lang Son Vietnam 22.05 106.48 1030 7472
Bản Kèm Õm city Nghe An Vietnam 19.32 104.90 1669 8442
Bản Kèng city Nghe An Vietnam 19.28 104.82 1669 3422
Bản Ké Giào city Lai Chau Vietnam 22.20 102.83 1669 1192
Bản Kém city Son La Vietnam 21.25 104.75 1184 9387
Bản Kéo city Son La Vietnam 21.23 103.95 2536 16924
Bản Kéo city Dien Bien Vietnam 21.50 103.22 1922 7481
Bản Kéo Bó city Son La Vietnam 21.18 104.23 4278 8244
Bản Kéo Bó A city Son La Vietnam 21.19 104.22 3349 8342
Bản Kéo Bó B city Son La Vietnam 21.19 104.23 3772 8088
Bản Kéo Kène city Nghe An Vietnam 19.63 104.10 3389 3660
Bản Kéo Lôm city Dien Bien Vietnam 21.28 103.18 4189 4470
Bản Kéo Mòn city Son La Vietnam 21.63 103.73 2509 8388
Bản Kéo Phung city Dien Bien Vietnam 21.38 103.23 2847 4710
Bản Kéo Pịa city Son La Vietnam 21.70 103.63 830 4721
Bản Két city Son La Vietnam 21.48 104.02 1053 6538
Bản Kích city Son La Vietnam 21.80 103.58 853 4621
Bản Kó Mi city Nghe An Vietnam 19.33 103.98 2509 3748
Bản Kếm city Son La Vietnam 21.64 103.68 830 7512
Bản Kếp city Lai Chau Vietnam 21.85 103.87 1669 11414
Bản Kết city Son La Vietnam 21.07 104.05 3385 10042
Bản Kết Hay city Son La Vietnam 21.07 104.05 3385 10042
Bản Kết Hay city Son La Vietnam 21.06 104.06 3556 10051
Bản Kết Nà city Son La Vietnam 21.03 104.06 3349 10081

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.