Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Ha city Son La Vietnam 21.28 104.22 958 5963
Bản Ham city Tuyen Quang Vietnam 22.50 105.57 1108 7711
Bản Han city Nghe An Vietnam 19.40 104.38 2509 3535
Bản Han Do city Lai Chau Vietnam 21.92 103.82 1669 12069
Bản Hane city Lang Son Vietnam 22.42 106.27 1669 6846
Bản Hang city Son La Vietnam 21.47 103.85 1669 9411
Bản Hang Cang city Dien Bien Vietnam 21.33 103.02 1669 4470
Bản Hang Xía city Son La Vietnam 21.23 103.44 2509 5224
Bản Hao city Lai Chau Vietnam 21.95 103.70 2509 10490
Bản Hat city Yen Bai Vietnam 21.49 104.37 2509 3129
Bản Hat Hin city Lai Chau Vietnam 22.54 102.56 1135 1192
Bản He Luáng city Lai Chau Vietnam 21.97 103.92 3661 11842
Bản Heo Phát city Son La Vietnam 21.08 104.20 2509 10006
Bản Hia city Son La Vietnam 21.30 103.90 2509 28313
Bản Him Lom city Dien Bien Vietnam 21.42 103.03 1669 4470
Bản Hin 1 city Dien Bien Vietnam 21.70 103.09 1256 4495
Bản Hin Chá city Son La Vietnam 21.07 103.32 2509 4814
Bản Hin Lép city Son La Vietnam 21.47 103.95 1768 8480
Bản Hin Pẻn city Son La Vietnam 21.13 103.46 2719 5242
Bản Hin Đón city Son La Vietnam 21.10 104.02 3349 10027
Bản Hinh city Vietnam 20.73 104.83 2509 8655
Bản Hinh city Son La Vietnam 20.92 104.93 1030 8111
Bản Hiêm city Son La Vietnam 21.27 103.80 3402 9961
Bản Hiêm city Son La Vietnam 21.08 104.38 2007 6336
Bản Hiêm city Son La Vietnam 21.02 104.33 1669 9938
Bản Hiềm city Son La Vietnam 21.25 103.80 4189 9574
Bản Hiệp city Tuyen Quang Vietnam 22.23 105.14 830 12070
Bản Ho city Thanh Hoa Vietnam 20.40 104.82 2509 2533
Bản Ho Nhi city Son La Vietnam 21.58 104.00 2611 6258
Bản Ho Tả city Son La Vietnam 21.40 104.17 1669 6258
Bản Ho Ui Thái city Lai Chau Vietnam 22.03 103.58 2509 3483
Bản Hoa city Son La Vietnam 20.95 104.62 2903 8281
Bản Hoa Chi Pan city Lao Cai Vietnam 22.69 104.31 4189 7071
Bản Hoa Chú Phùng city Lao Cai Vietnam 22.68 104.25 2660 6432
Bản Hoa Chư Phùng city Lao Cai Vietnam 22.72 104.29 2700 8403
Bản Hoay city Lang Son Vietnam 21.97 106.44 1669 9359
Bản Hoe Bã city Vietnam 21.68 103.87 2683 8392
Bản Hom city Son La Vietnam 21.62 103.68 830 8691
Bản Hon city Bac Kan Vietnam 22.45 105.78 875 8016
Bản Hoong city Phu Yen Vietnam 12.97 108.74 1194 3251
Bản Hou city Ha Giang Vietnam 22.78 105.05 1669 13803
Bản Hou city Tuyen Quang Vietnam 22.48 105.17 830 8588
Bản Houang Houang city Dien Bien Vietnam 21.50 103.22 1922 7500
Bản Houei Ang city Dien Bien Vietnam 21.52 103.25 2532 7551
Bản Houei Co city Vietnam 21.18 103.25 3349 4470
Bản Houei Ha city Vietnam 21.25 103.22 2841 4470
Bản Houei Hang city Dien Bien Vietnam 22.15 102.50 2014 1192
Bản Houei Hang city Nghe An Vietnam 19.27 103.95 5029 2165
Bản Houei Hao city Dien Bien Vietnam 21.60 103.23 2014 7488
Bản Houei Hôc city Dien Bien Vietnam 21.47 103.10 3349 4470
Bản Houei Ke Ning city Dien Bien Vietnam 21.20 103.30 4189 4470
Bản Houei Kelone city Dien Bien Vietnam 21.53 103.25 1935 7540
Bản Houei Khao city Vietnam 21.18 103.22 2759 4470
Bản Houei King city Dien Bien Vietnam 21.40 103.30 4189 6657
Bản Houei Lich city Dien Bien Vietnam 21.43 103.23 3349 6180
Bản Houei Lich city Dien Bien Vietnam 21.42 103.23 3349 5918
Bản Houei Long city Dien Bien Vietnam 21.59 103.52 4501 8328
Bản Houei Lâu city Nghe An Vietnam 19.29 103.94 5029 2534
Bản Houei Nang Ny city Nghe An Vietnam 19.55 104.28 2923 3874
Bản Houei Nghiu city Dien Bien Vietnam 21.35 103.27 5029 4525
Bản Houei Ngu city Nghe An Vietnam 19.48 104.23 3349 3874
Bản Houei Nhi city Nghe An Vietnam 19.50 104.32 2532 3874
Bản Houei Phong city Nghe An Vietnam 19.30 103.93 3349 2592
Bản Houei Tan city Dien Bien Vietnam 22.03 102.73 1820 2587
Bản Houei Tong city Dien Bien Vietnam 21.21 103.33 3717 4470
Bản Houei Yinn city Dien Bien Vietnam 21.55 103.18 2565 7110
Bản Hoài city Lang Son Vietnam 21.97 106.44 1669 9359
Bản Hoàng Phì Phố city Lao Cai Vietnam 22.64 104.39 5042 7761
Bản Hua Bó city Lai Chau Vietnam 22.30 103.65 2509 6416
Bản Hua Bó city Son La Vietnam 21.05 104.08 3349 10061
Bản Hua Chiến city Son La Vietnam 21.53 104.14 3349 6258
Bản Hua Chíp city Lai Chau Vietnam 21.84 103.73 2919 10073
Bản Hua Giôm city Dien Bien Vietnam 21.55 103.13 3375 5638
Bản Hua Là city Son La Vietnam 21.53 104.02 830 6419
Bản Hua Lúc city Son La Vietnam 21.45 104.12 1669 6258
Bản Hua Na city Son La Vietnam 21.43 103.72 2509 9387
Bản Hua Ngò city Lai Chau Vietnam 22.09 103.64 3480 2980
Bản Hua Nà city Son La Vietnam 21.13 104.66 1200 9387
Bản Hua Piệng city Son La Vietnam 21.60 104.03 5029 6084
Bản Hua Puông city Lai Chau Vietnam 22.10 103.67 1906 2980
Bản Hua Pát city Son La Vietnam 21.18 103.45 2716 5178
Bản Hua Ta city Son La Vietnam 21.11 104.05 3641 10027
Bản Hua Tât city Son La Vietnam 21.15 104.19 2890 9928
Bản Hua Uy Dạo city Lai Chau Vietnam 22.10 103.60 2759 3097
Bản Hua Đanh city Lai Chau Vietnam 22.12 103.61 4189 3395
Bản Hua Đán city Son La Vietnam 21.54 104.13 4189 6258
Bản Hung city Lai Chau Vietnam 22.00 103.82 1669 6409
Bản Huôi Cui city Nghe An Vietnam 19.30 104.32 849 3369
Bản Huôi Giang city Nghe An Vietnam 19.33 104.10 4189 3874
Bản Huôi Hai city Son La Vietnam 21.32 104.18 360 6682
Bản Huôi Hong city Son La Vietnam 21.45 104.02 2070 6400
Bản Huôi Hốc city Nghe An Vietnam 19.25 104.22 2824 3746
Bản Huôi Liu city Son La Vietnam 21.06 104.23 2509 9988
Bản Huôi Long city Son La Vietnam 21.58 103.68 830 9387
Bản Huôi Lội city Nghe An Vietnam 19.38 104.15 1975 3874
Bản Huôi Mơi city Son La Vietnam 21.45 103.83 2027 9722
Bản Huôi Na city Nghe An Vietnam 19.29 104.43 830 3278
Bản Huôi Ngôi city Son La Vietnam 21.60 103.97 1860 6258
Bản Huôi Nhi city Nghe An Vietnam 19.37 104.20 1669 3874
Bản Huôi Nhing city Nghe An Vietnam 19.33 104.17 2509 3874
Bản Huôi Phay city Nghe An Vietnam 19.38 104.17 1669 3874
Bản Huôi Pi city Nghe An Vietnam 19.38 104.18 987 3874
Bản Huôi Pú city Son La Vietnam 21.40 104.13 364 6258
Bản Huôi Than city Nghe An Vietnam 19.25 104.02 5869 2590
Bản Huôi Ty city Nghe An Vietnam 19.33 104.18 3349 3874
Bản Huôn city Son La Vietnam 21.12 104.23 1669 9141
Bản Huống city Nghe An Vietnam 19.40 105.04 830 11335
Bản Huống city Nghe An Vietnam 19.23 105.07 830 15200
Bản Huổi Cao city Son La Vietnam 21.25 104.18 2893 8743
Bản Huổi Có city Son La Vietnam 21.55 104.08 4228 6258
Bản Huổi Cói city Son La Vietnam 21.08 103.78 1847 6681
Bản Huổi Cọ city Nghe An Vietnam 19.60 104.58 3349 2961
Bản Huổi Cốp city Son La Vietnam 21.02 103.50 3707 5296
Bản Huổi Dướng city Son La Vietnam 21.59 103.63 3349 9356
Bản Huổi Dấng city Son La Vietnam 21.04 103.91 3349 8495
Bản Huổi Hốc city Son La Vietnam 21.57 104.08 2926 6258
Bản Huổi Không city Dien Bien Vietnam 21.02 103.22 3349 4606
Bản Huổi Kẹt city Son La Vietnam 21.02 103.97 2624 8798
Bản Huổi Lao city Son La Vietnam 21.19 103.81 4189 9892
Bản Huổi Lưu city Son La Vietnam 21.06 104.23 2509 9988
Bản Huổi Muông city Son La Vietnam 21.50 103.62 3556 9387
Bản Huổi Mới city Nghe An Vietnam 19.65 104.68 3651 3323
Bản Huổi Ngùa city Son La Vietnam 21.60 104.16 3559 5955
Bản Huổi Nhạp city Son La Vietnam 21.07 103.87 4274 8705
Bản Huổi Nhả Thái city Son La Vietnam 21.12 103.84 2509 9960
Bản Huổi Nóng city Son La Vietnam 21.02 103.78 1883 5296
Bản Huổi Pha city Son La Vietnam 21.97 103.50 830 4937
Bản Huổi Phô city Son La Vietnam 21.07 103.31 2936 4811
Bản Huổi Púng city Son La Vietnam 21.22 103.49 1781 5518
Bản Huổi Pẩng city Son La Vietnam 21.12 103.44 3349 5239
Bản Huổi Sang city Son La Vietnam 21.05 103.42 4189 5262
Bản Huổi Thướn Hơ Mông city Son La Vietnam 21.12 103.90 2578 10020
Bản Huổi Ái city Son La Vietnam 21.56 103.54 4189 8939
Bản Huội Khoang city Son La Vietnam 21.25 103.93 2696 22424
Bản Huội Ya city Son La Vietnam 21.48 104.00 1876 6887
Bản Hà Sơn II city Ha Giang Vietnam 22.73 105.28 1669 5811
Bản Hài city Son La Vietnam 21.35 103.90 2509 28399
Bản Hào city Son La Vietnam 21.55 103.77 2509 9387
Bản Há city Lang Son Vietnam 21.72 106.82 1184 9387
Bản Hác Hà city Lai Chau Vietnam 22.05 103.48 1095 3962
Bản Hán city Bac Kan Vietnam 22.36 105.82 1030 6776
Bản Hán city Son La Vietnam 21.80 103.70 2509 5960
Bản Hán city Son La Vietnam 21.53 103.66 2509 9387
Bản Háng Tráng Lù city Yen Bai Vietnam 21.88 104.05 4189 4741
Bản Háng Tầu Dê city Yen Bai Vietnam 21.84 104.14 4596 4453
Bản Háo city Cao Bang Vietnam 22.73 106.68 1765 5364
Bản Hát Củ city Son La Vietnam 21.71 103.61 1085 4635
Bản Hát Dọ city Son La Vietnam 21.66 103.72 925 7173
Bản Hát Lếch city Son La Vietnam 21.73 103.60 830 4620
Bản Hé city Son La Vietnam 21.65 103.67 830 7011
Bản Hé city Son La Vietnam 21.83 103.59 948 4624
Bản Héo city Son La Vietnam 21.33 103.90 2509 28377
Bản Hình city Son La Vietnam 21.43 103.75 1778 9387
Bản Hò Pù city Lai Chau Vietnam 22.10 103.86 2509 2980
Bản Hón city Son La Vietnam 21.00 103.88 1669 5922
Bản Hô city Bac Kan Vietnam 22.37 105.55 938 7726
Bản Hô Cang city Dien Bien Vietnam 22.00 103.15 830 7197
Bản Hô Cha city Lai Chau Vietnam 22.17 103.63 4534 4621
Bản Hô Lam city Son La Vietnam 21.48 104.07 830 6258
Bản Hô Lòn city Son La Vietnam 21.50 104.00 374 6905
Bản Hô Nam Hang city Lai Chau Vietnam 22.20 103.03 5869 2474
Bản Hôm city Son La Vietnam 21.32 103.85 2887 20330
Bản Hôn city Vietnam 21.75 103.83 2509 10697
Bản Hùa city Bac Kan Vietnam 22.35 105.89 862 5364
Bản Hùm city Son La Vietnam 21.38 103.90 2509 25966
Bản Hũng Chiấn city Son La Vietnam 21.53 104.14 3349 6258
Bản Hưa Mường city Son La Vietnam 21.56 103.69 1213 9387
Bản Hương city Yen Bai Vietnam 21.94 104.61 275 9491
Bản Hướn Kho city Son La Vietnam 21.52 103.70 1774 9387
Bản Hạ city Thai Nguyen Vietnam 21.92 105.58 830 24877
Bản Hạ Lương city Son La Vietnam 21.12 104.69 830 9387
Bản Hạm city Son La Vietnam 21.22 103.90 2798 15255
Bản Hạn city Son La Vietnam 21.22 103.88 3379 14352
Bản Hản city Son La Vietnam 21.22 104.01 2509 12477
Bản Hấu Đề city Yen Bai Vietnam 21.81 104.17 5869 4321
Bản Hậu city Bac Kan Vietnam 22.34 105.82 1033 6684
Bản Hậu city Lang Son Vietnam 21.77 106.63 1669 10126
Bản Hậu city Lang Son Vietnam 21.94 106.42 1669 9420
Bản Hẻo city Yen Bai Vietnam 21.65 104.50 830 13261
Bản Hẻo city Son La Vietnam 21.28 103.95 2509 25889
Bản Hốc city Son La Vietnam 21.57 104.08 2926 6258
Bản Hốc city Son La Vietnam 21.48 103.95 1669 8447
Bản Hốc city Son La Vietnam 21.30 103.90 2509 28313
Bản Hốc city Son La Vietnam 21.68 103.60 1669 5486
Bản Hốt city Son La Vietnam 21.25 103.92 3349 22335
Bản Hốt Nội city Son La Vietnam 21.30 103.83 2828 14612
Bản Hồ Sáo Chải city Lao Cai Vietnam 22.61 104.25 4461 6293
Bản Hồ Séo Chải city Ha Giang Vietnam 22.74 104.48 5029 9628
Bản Hổi Tum city Lai Chau Vietnam 22.33 102.87 3382 1192
Bản Hội It city Lai Chau Vietnam 22.12 103.56 3349 3656
Bản Hội Tát city Son La Vietnam 21.52 103.61 3349 9387
Bản Hời city Son La Vietnam 21.22 104.02 2509 11442

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.