Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Ba Ginh city Nghe An Vietnam 19.28 103.97 2509 2763
Bản Ba Pó city Cao Bang Vietnam 22.76 105.47 931 6224
Bản Ba Vi city Son La Vietnam 21.21 104.03 2509 10131
Bản Bam city Yen Bai Vietnam 21.68 104.60 830 12244
Bản Ban city Nghe An Vietnam 19.45 105.02 1036 6180
Bản Ban city Quang Binh Vietnam 17.36 106.22 1850 9238
Bản Ban city Son La Vietnam 21.21 103.98 2509 11447
Bản Bang city Cao Bang Vietnam 22.77 106.75 1669 5871
Bản Bang city Vietnam 22.22 104.60 935 13659
Bản Bang city Lang Son Vietnam 21.80 106.43 1669 10666
Bản Bang Dưới city Cao Bang Vietnam 22.77 106.75 1227 5871
Bản Bau city Lang Son Vietnam 22.22 106.68 830 11956
Bản Bay city Lang Son Vietnam 22.17 106.30 1020 6556
Bản Bay city Nghe An Vietnam 19.27 104.80 830 3283
Bản Be city Lang Son Vietnam 22.15 106.58 918 7168
Bản Be city Lai Chau Vietnam 22.02 103.83 1669 5170
Bản Be city Lang Son Vietnam 21.75 106.83 1020 9387
Bản Bien city Tuyen Quang Vietnam 22.37 105.28 1906 10151
Bản Bin city Thanh Hoa Vietnam 20.18 105.07 1046 11102
Bản Bo city Ha Giang Vietnam 22.82 105.11 830 7400
Bản Bo city Thanh Hoa Vietnam 20.42 104.87 905 2533
Bản Bo Ma city Son La Vietnam 21.50 103.73 1669 9387
Bản Bo Phiêng city Son La Vietnam 21.06 104.21 2509 9999
Bản Boa city Dien Bien Vietnam 21.55 103.25 1978 7513
Bản Bom Kam city Son La Vietnam 21.33 103.42 2509 9012
Bản Bon city Lai Chau Vietnam 22.33 103.35 944 4364
Bản Bon city Lang Son Vietnam 22.22 106.55 830 8567
Bản Bon city Son La Vietnam 21.33 104.10 2565 7979
Bản Bon city Son La Vietnam 21.21 103.97 2736 11639
Bản Bon city Hoa Binh Vietnam 20.72 105.05 1669 10140
Bản Bon city Tuyen Quang Vietnam 22.57 105.19 830 6853
Bản Bon city Son La Vietnam 21.86 103.58 830 4629
Bản Bon city Son La Vietnam 21.52 104.01 830 6608
Bản Bon Chỏ city Son La Vietnam 21.06 103.90 4297 8504
Bản Bong city Son La Vietnam 21.64 103.66 830 7775
Bản Bong city Son La Vietnam 21.45 104.13 928 6258
Bản Bou city Cao Bang Vietnam 22.73 105.98 1761 6533
Bản Boóc Củng city Ha Giang Vietnam 22.74 105.33 830 5818
Bản Bua city Son La Vietnam 21.42 103.70 2509 9387
Bản Bua city Son La Vietnam 21.33 104.21 1213 5683
Bản Bum city Lang Son Vietnam 21.80 106.12 1230 11282
Bản Bum city Lai Chau Vietnam 22.37 102.84 1076 1192
Bản Bung city Son La Vietnam 21.64 103.66 830 7775
Bản Bung Dương city Son La Vietnam 21.35 104.00 1906 15655
Bản Buôn city Son La Vietnam 21.32 103.90 2509 28377
Bản Buông city Cao Bang Vietnam 22.62 106.53 1145 9412
Bản Buông city Quang Ninh Vietnam 21.48 107.33 314 6732
Bản Buốc city Vietnam 22.60 105.15 1240 7207
Bản Buộc city Bac Kan Vietnam 21.95 106.07 1870 6606
Bản Bàng Vạt city Cao Bang Vietnam 22.77 105.46 830 6201
Bản Bá Khoang city Son La Vietnam 21.12 104.00 3349 10030
Bản Bá Khâm city Vietnam 21.56 103.52 4563 8567
Bản Bách Sơn city Ha Giang Vietnam 22.66 105.25 882 5854
Bản Bát city Lang Son Vietnam 21.57 106.87 830 9412
Bản Bãi Bông city Son La Vietnam 21.23 104.74 1968 9387
Bản Bãi Bằng city Ha Giang Vietnam 22.69 104.39 2759 9168
Bản Bãi Con city Son La Vietnam 21.04 104.68 150 9261
Bản Bãi Vàng B city Son La Vietnam 21.09 104.55 255 8212
Bản Bé city Son La Vietnam 21.28 104.42 5449 5060
Bản Bìa city Nghe An Vietnam 19.19 105.09 1669 16868
Bản Bìn city Vietnam 22.51 105.24 830 6854
Bản Bình city Lang Son Vietnam 21.48 106.97 830 2682
Bản Bí Chi city Lai Chau Vietnam 22.45 102.83 2073 1192
Bản Bò city Son La Vietnam 20.90 104.95 1669 7974
Bản Bó city Son La Vietnam 21.46 103.82 1669 9387
Bản Bó city Yen Bai Vietnam 21.40 104.77 853 13253
Bản Bó 1 city Son La Vietnam 21.24 104.63 1059 9387
Bản Bó 2 city Son La Vietnam 21.23 104.63 830 9387
Bản Bó Bẩn city Lang Son Vietnam 22.09 106.70 1128 11072
Bản Bó Chạy city Son La Vietnam 21.05 103.85 2657 6974
Bản Bó Củng city Lai Chau Vietnam 22.38 102.77 1669 1192
Bản Bó Hạc city Son La Vietnam 21.09 104.20 2562 10002
Bản Bó Lếch city Lai Chau Vietnam 22.37 102.78 1669 1192
Bản Bó Một city Son La Vietnam 21.24 104.63 1059 9387
Bản Bó Ngoa city Son La Vietnam 21.12 104.20 2509 9976
Bản Bó Đò city Lai Chau Vietnam 22.33 102.85 3697 1192
Bản Bó Đươi city Son La Vietnam 21.21 104.16 2680 9989
Bản Bóng city Son La Vietnam 21.48 103.85 1748 9387
Bản Bô city Ha Giang Vietnam 23.08 105.28 1699 18081
Bản Bô Cop city Son La Vietnam 21.28 104.10 2749 9633
Bản Bôm Hằm city Son La Vietnam 21.04 104.14 3349 10066
Bản Bôm Khoang city Son La Vietnam 21.05 104.15 3349 10054
Bản Bôn city Son La Vietnam 21.37 103.77 2637 9387
Bản Bôn city Thanh Hoa Vietnam 20.19 104.87 830 2258
Bản Bông 1 city Son La Vietnam 21.09 104.72 1053 9387
Bản Bông 2 city Son La Vietnam 21.09 104.71 1053 9387
Bản Bông Sen city Son La Vietnam 21.08 104.57 246 8839
Bản Bùn city Nghe An Vietnam 19.23 104.77 1669 3581
Bản Bùng city Nghe An Vietnam 19.22 105.12 830 16381
Bản Búc city Thai Nguyen Vietnam 21.87 105.60 830 24883
Bản Búng city Son La Vietnam 21.17 104.00 2752 10006
Bản Búng Khoal city Son La Vietnam 21.17 104.21 3349 9163
Bản Búng Xôm city Yen Bai Vietnam 21.80 104.28 2509 4978
Bản Bưa Đa city Son La Vietnam 21.07 104.62 1062 9387
Bản Bướm city Son La Vietnam 21.55 104.00 872 6440
Bản Bướm Ơ city Son La Vietnam 21.06 103.81 2657 6873
Bản Bản city Son La Vietnam 21.32 103.90 2509 28377
Bản Bản city Son La Vietnam 21.57 103.90 1181 7423
Bản Bản city Son La Vietnam 21.43 103.92 3349 15081
Bản Bản Lề city Ha Giang Vietnam 22.93 105.31 2043 8693
Bản Bản Sao city Ha Giang Vietnam 22.97 105.35 2713 8724
Bản Bầu Bàng city Lao Cai Vietnam 22.64 103.79 830 6391
Bản Bắc city Son La Vietnam 21.55 103.82 1669 8884
Bản Bắc Băn city Son La Vietnam 21.05 104.60 288 9184
Bản Bắc Lẽ city Ha Giang Vietnam 22.64 105.46 1738 6146
Bản Bắc Uôn city Son La Vietnam 21.68 103.62 830 5347
Bản Bắng Khoang city Son La Vietnam 21.71 103.72 1784 4797
Bản Bố city Son La Vietnam 21.45 103.67 2509 9387
Bản Bố Lý city Son La Vietnam 21.35 104.05 2562 8002
Bản Bố Pua city Son La Vietnam 21.35 103.92 2509 28430
Bản Bố Ổn city Son La Vietnam 21.32 103.92 2509 28459
Bản Bốn Trăm Hai Mươi Tám city Son La Vietnam 21.18 104.10 1889 10000
Bản Bống city Son La Vietnam 20.79 104.95 1689 8236
Bản Bủng city Cao Bang Vietnam 22.91 105.39 2509 6259
Bản Bứu Trong city Son La Vietnam 21.17 104.55 1706 9339

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.