Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bình Tang city Gia Lai Vietnam 13.47 108.37 830 7152
Bình Than city Bac Ninh Vietnam 21.09 106.28 265 82854
Bình Thanh city Long An Vietnam 10.85 106.28 13 20292
Bình Thanh city Dong Thap Vietnam 10.38 105.56 6 92714
Bình Thoại city Binh Duong Vietnam 10.99 106.69 104 175200
Bình Thuận city Ca Mau Vietnam 9.14 104.94 3 34866
Bình Thuận city Tuyen Quang Vietnam 22.20 105.41 830 11859
Bình Thuận city Binh Duong Vietnam 10.92 106.69 62 168194
Bình Thuận city Hau Giang Vietnam 9.76 105.59 3 38425
Bình Thuận A city Hau Giang Vietnam 9.65 105.51 3 36875
Bình Thành city Dong Thap Vietnam 10.53 105.53 3 108956
Bình Thành city Dong Thap Vietnam 10.68 105.62 6 29363
Bình Thành city Tien Giang Vietnam 10.38 106.45 3 113967
Bình Thành Thôn city Long An Vietnam 10.90 105.80 9 6729
Bình Thành Tây city An Giang Vietnam 10.37 105.50 6 171174
Bình Thường city Can Tho Vietnam 10.01 105.71 3 150533
Bình Thạnh city Dong Thap Vietnam 10.82 105.37 9 39844
Bình Thạnh city Binh Thuan Vietnam 11.18 108.70 13 6251
Bình Thạnh city Tien Giang Vietnam 10.37 106.39 3 181584
Bình Thạnh city Tien Giang Vietnam 10.35 106.43 3 131218
Bình Thạnh city Hau Giang Vietnam 9.69 105.58 3 38174
Bình Thạnh city Ho Chi Minh Vietnam 10.62 106.78 9 22462
Bình Thạnh Hai city An Giang Vietnam 10.43 105.41 3 138736
Bình Thạnh Hai city An Giang Vietnam 10.36 105.49 6 186974
Bình Thạnh Một city An Giang Vietnam 10.36 105.49 3 201978
Bình Thạnh Đông city Tien Giang Vietnam 10.45 106.65 3 76789
Bình Thắng city Binh Duong Vietnam 11.34 106.82 262 4768
Bình Thọ Trung city Tien Giang Vietnam 10.36 106.48 3 94960
Bình Thọ Đông city Tien Giang Vietnam 10.35 106.49 3 94328
Bình Thới city An Giang Vietnam 10.50 105.18 6 61777
Bình Thới city An Giang Vietnam 10.39 105.42 3 221941
Bình Thới city Ben Tre Vietnam 10.20 106.65 3 52440
Bình Thủy city Binh Phuoc Vietnam 11.87 106.88 830 12069
Bình Thủy 2 city Long An Vietnam 10.85 106.50 9 39980
Bình Thủy Hai city Long An Vietnam 10.85 106.50 9 39980
Bình Tr city Vietnam 10.95 106.77 85 124983
Bình Trung city Quang Nam Vietnam 15.78 108.38 36 41463
Bình Trung city Hau Giang Vietnam 9.73 105.62 3 42009
Bình Trù city Vinh Phuc Vietnam 21.25 105.47 62 155192
Bình Trấn city Taoyuan Taiwan 24.95 121.22 830 142443
Bình Trị 1 city Long An Vietnam 10.49 106.48 3 78429
Bình Trị 2 city Long An Vietnam 10.50 106.47 3 85027
Bình Trị Hai city Long An Vietnam 10.50 106.47 3 85027
Bình Trị Đông city Ho Chi Minh Vietnam 10.76 106.60 9 1143232
Bình Tuyền city Hebei China 41.00 118.68 1669 83179
Bình Tân city Binh Dinh Vietnam 13.93 108.85 830 18901
Bình Tân city Tien Giang Vietnam 10.33 106.67 3 73825
Bình Tú city Binh Thuan Vietnam 10.87 108.05 3 24852
Bình Tạo city Tien Giang Vietnam 10.35 106.33 3 176092
Bình Tịnh city Quang Nam Vietnam 15.74 108.45 19 23086

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.