Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
An Đe18 city Thai Binh Vietnam 20.50 106.25 6 149837
An Đinh city Quang Tri Vietnam 16.92 107.02 127 17582
An Điếm city Binh Dinh Vietnam 14.08 108.98 75 24710
An Điềm city Quang Ngai Vietnam 15.27 108.72 157 78710
An Điềm city Hai Duong Vietnam 20.97 106.23 13 125291
An Điềm city Quang Nam Vietnam 15.88 107.88 305 33782
An Điền city Ben Tre Vietnam 9.90 106.54 3 72203
An Điền city Quang Ngai Vietnam 14.80 108.92 91 33504
An Điền city Hai Duong Vietnam 21.01 106.40 101 131744
An Điền city Ben Tre Vietnam 9.97 106.58 0 69102
An Đo18 city Thanh Hoa Vietnam 20.17 105.63 59 29949
An Đoài city Hai Duong Vietnam 21.03 106.37 111 102327
An Đà city Ha Noi Vietnam 20.67 105.75 59 106788
An Đô city Thua Thien-Hue Vietnam 16.49 107.50 59 119139
An Đông city Bac Ninh Vietnam 21.12 106.10 36 92452
An Đông city Binh Duong Vietnam 10.90 106.72 65 175168
An Đông city Ha Nam Vietnam 20.63 105.86 32 115863
An Đông city Binh Dinh Vietnam 13.93 108.94 108 22499
An Đăng city Bac Ninh Vietnam 21.12 106.18 29 89426
An Đạo city Vietnam 20.33 106.38 3 99964
An Đạo city Quang Ngai Vietnam 15.15 108.87 29 194036
An Đạo city Nam Dinh Vietnam 20.15 106.19 3 113017
An Định city Gia Lai Vietnam 13.98 108.56 1669 8767
An Định city Quang Binh Vietnam 17.28 106.77 45 11935
An Định city Quang Ngai Vietnam 14.87 108.92 36 65647
An Định city Ho Chi Minh Vietnam 10.71 106.60 9 359031
An Định city Ben Tre Vietnam 9.98 106.54 3 78321
An Định city Ben Tre Vietnam 9.97 106.55 3 80230
An Định city Tuyen Quang Vietnam 21.70 105.41 298 24333
An Định Cầu city Tra Vinh Vietnam 9.92 106.14 3 54979
An Đổ city Binh Dinh Vietnam 14.65 109.01 141 63910
An Đỗ city Hung Yen Vietnam 20.86 106.10 16 160235
An Đức city Binh Dinh Vietnam 14.00 109.10 131 73684
An Đức city Quang Tri Vietnam 17.02 107.10 3 12333

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.