Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Vinh city Long An Vietnam 10.87 106.20 13 18394
Ấp Vinh Hội city Ben Tre Vietnam 10.26 106.53 3 74179
Ấp Vong Đông city An Giang Vietnam 10.25 105.18 6 42138
Ấp Vình Gốc city Ca Mau Vietnam 9.03 105.02 3 36451
Ấp Vình Huệ Hai city Vietnam 9.43 105.56 3 29623
Ấp Vình Huệ Mội city Bac Lieu Vietnam 9.36 105.47 3 29009
Ấp Văn Giáo city Binh Thuan Vietnam 11.05 108.13 68 15174
Ấp Văn Hiến city Binh Phuoc Vietnam 11.62 106.65 364 17475
Ấp Vĩnh city Ben Tre Vietnam 10.03 106.45 3 75576
Ấp Vĩnh An city Ben Tre Vietnam 10.03 106.58 3 64367
Ấp Vĩnh An city Dong Nai Vietnam 11.17 107.21 830 11658
Ấp Vĩnh An city An Giang Vietnam 10.73 105.10 3 114631
Ấp Vĩnh An city Kien Giang Vietnam 9.88 105.19 3 31718
Ấp Vĩnh An city Bac Lieu Vietnam 9.37 105.40 3 27994
Ấp Vĩnh An Số city Dong Nai Vietnam 11.20 107.17 157 10710
Ấp Vĩnh Bình city Soc Trang Vietnam 9.55 105.65 3 32156
Ấp Vĩnh Bình city Khanh Hoa Vietnam 12.10 109.13 75 47096
Ấp Vĩnh Bình city Vietnam 9.60 105.60 3 33733
Ấp Vĩnh Cữu city Tra Vinh Vietnam 9.83 106.46 3 50459
Ấp Vĩnh Hanh Chàm city Binh Thuan Vietnam 11.23 108.73 3 10052
Ấp Vĩnh Huệ Ba city Bac Lieu Vietnam 9.40 105.50 3 27758
Ấp Vĩnh Hòa city Vietnam 10.27 106.05 3 61665
Ấp Vĩnh Hưng city An Giang Vietnam 10.59 105.23 3 76606
Ấp Vĩnh Hưng city Soc Trang Vietnam 9.62 106.13 3 48431
Ấp Vĩnh Hảo city Binh Thuan Vietnam 11.31 108.76 49 11860
Ấp Vĩnh Hội city An Giang Vietnam 10.78 105.07 6 58638
Ấp Vĩnh Long city Soc Trang Vietnam 9.48 105.65 3 32035
Ấp Vĩnh Lợi city An Giang Vietnam 10.43 105.23 6 49100
Ấp Vĩnh Lợi city Ben Tre Vietnam 10.02 106.57 3 66875
Ấp Vĩnh Mỹ city Soc Trang Vietnam 9.54 105.57 3 30616
Ấp Vĩnh Ninh city Soc Trang Vietnam 9.49 105.67 3 32035
Ấp Vĩnh Phú city An Giang Vietnam 10.82 105.08 3 98036
Ấp Vĩnh Phú city An Giang Vietnam 10.68 105.07 9 80870
Ấp Vĩnh Phước city An Giang Vietnam 10.85 105.10 3 136270
Ấp Vĩnh Phước Ba city Bac Lieu Vietnam 9.41 105.51 3 27734
Ấp Vĩnh Phước Hai city Bac Lieu Vietnam 9.42 105.44 3 27863
Ấp Vĩnh Qứi city An Giang Vietnam 10.58 105.23 3 75580
Ấp Vĩnh Thanh city Vietnam 10.58 106.73 6 59433
Ấp Vĩnh Thanh city Long An Vietnam 10.50 106.47 3 84668
Ấp Vĩnh Thanh city Hau Giang Vietnam 9.77 105.56 3 32376
Ấp Vĩnh Thanh city Soc Trang Vietnam 9.53 105.66 3 32044
Ấp Vĩnh Thành city Soc Trang Vietnam 9.45 105.64 3 31984
Ấp Vĩnh Thành city Vinh Long Vietnam 9.96 105.99 3 52293
Ấp Vĩnh Thạnh city An Giang Vietnam 10.78 105.10 3 107566
Ấp Vĩnh Thạnh city An Giang Vietnam 10.43 105.25 6 49057
Ấp Vĩnh Thạnh city Soc Trang Vietnam 9.37 106.11 3 36237
Ấp Vĩnh Trinh city An Giang Vietnam 10.77 105.13 3 133026
Ấp Vĩnh Triêu city Khanh Hoa Vietnam 12.07 109.18 13 42844
Ấp Vĩnh Điền city Ben Tre Vietnam 10.03 106.45 3 75576
Ấp Vĩnh Đông city Kien Giang Vietnam 9.52 105.27 3 22779
Ấp Vĩnh Đông city An Giang Vietnam 10.68 105.08 9 88639
Ấp Vĩnh Đông city Hau Giang Vietnam 9.73 105.58 3 38037
Ấp Vĩnh Định city Hau Giang Vietnam 9.65 105.45 3 37167
Ấp Vị Qứi city Hau Giang Vietnam 9.77 105.52 3 28519
Ấp Vị Đông city Hau Giang Vietnam 9.84 105.59 3 37735
Ấp Vịnh city Tay Ninh Vietnam 11.39 105.97 42 32411

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.