Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Tra Thanh city Binh Phuoc Vietnam 11.72 106.72 246 16299
Ấp Tra Võ city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.21 32 49851
Ấp Tranh city Soc Trang Vietnam 9.37 105.97 3 44887
Ấp Trinh Ba city Vietnam 10.70 107.37 246 18463
Ấp Trinh Lợi city Soc Trang Vietnam 9.82 105.88 3 53734
Ấp Trinh Lợi city Soc Trang Vietnam 9.82 105.90 3 52416
Ấp Trung city Tien Giang Vietnam 10.40 106.23 6 85519
Ấp Trung city An Giang Vietnam 10.53 105.30 3 70585
Ấp Trung city Tien Giang Vietnam 10.42 106.72 3 68086
Ấp Trung city Long An Vietnam 10.48 106.68 3 78562
Ấp Trung city Ho Chi Minh Vietnam 10.95 106.51 52 53340
Ấp Trung city Tien Giang Vietnam 10.41 106.27 6 80507
Ấp Trung city Tien Giang Vietnam 10.35 106.76 3 63452
Ấp Trung city Dong Thap Vietnam 10.83 105.29 3 40241
Ấp Trung Bình city An Giang Vietnam 10.26 105.24 6 48829
Ấp Trung Bình Nhì city An Giang Vietnam 10.34 105.33 6 42881
Ấp Trung Chánh city Tien Giang Vietnam 10.32 105.88 3 91977
Ấp Trung Hưng city Can Tho Vietnam 9.97 105.52 3 55015
Ấp Trung Hưng city Bac Lieu Vietnam 9.39 105.57 3 28021
Ấp Trung Hưng city Can Tho Vietnam 10.00 105.54 3 59627
Ấp Trung Hưng city Vietnam 10.03 105.93 3 60662
Ấp Trung Hưng city Can Tho Vietnam 10.02 105.50 3 58643
Ấp Trung Kiều city Thua Thien-Hue Vietnam 16.63 107.43 9 28504
Ấp Trung Lợi city Can Tho Vietnam 10.03 105.50 3 59519
Ấp Trung Nhì city Ho Chi Minh Vietnam 10.97 106.58 75 78834
Ấp Trung Phát city Can Tho Vietnam 10.07 105.50 3 60196
Ấp Trung Phú city An Giang Vietnam 10.35 105.29 6 43341
Ấp Trung Thạnh city Dong Thap Vietnam 10.57 105.47 3 90539
Ấp Trà Ban city Tra Vinh Vietnam 9.66 106.38 3 60032
Ấp Trà Bang city Bac Lieu Vietnam 9.37 105.72 3 39368
Ấp Trà Kha city Bac Lieu Vietnam 9.30 105.70 3 115178
Ấp Trà Khứa city Bac Lieu Vietnam 9.32 105.70 3 97307
Ấp Trà Một city Kien Giang Vietnam 10.07 105.05 3 95681
Ấp Trà Thăm city Soc Trang Vietnam 9.50 105.77 3 32758
Ấp Trà Ông city Soc Trang Vietnam 9.48 106.08 3 44433
Ấp Tràm Một city Bac Lieu Vietnam 9.34 105.64 3 27755
Ấp Trèm Trẹm city Vietnam 9.60 105.42 3 32078
Ấp Trông Văn city Kien Giang Vietnam 9.98 105.16 3 127144
Ấp Trùm Thuật city Ca Mau Vietnam 9.08 104.86 3 34306
Ấp Trũ Mật city Long An Vietnam 10.57 105.95 6 30861
Ấp Trương Bang city Tra Vinh Vietnam 9.70 106.42 3 55470
Ấp Trương Đông city Can Tho Vietnam 10.05 105.63 3 58435
Ấp Trường city Binh Duong Vietnam 10.90 106.71 62 144465
Ấp Trường Hiệp city Vietnam 9.92 105.54 3 56752
Ấp Trường Huê city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.13 32 88105
Ấp Trường Phú city Can Tho Vietnam 10.00 105.62 3 67886
Ấp Trường Thạnh city Can Tho Vietnam 10.02 105.61 3 64230
Ấp Trường Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.23 106.28 3 77010
Ấp Trường Thọ city Can Tho Vietnam 9.98 105.62 3 71466
Ấp Trường Thọ city Can Tho Vietnam 9.96 105.63 3 74205
Ấp Trường Tây city Can Tho Vietnam 10.00 105.60 3 66353
Ấp Trạch Phổ city Thua Thien-Hue Vietnam 16.63 107.37 32 22733
Ấp Trạch Thuận city Long An Vietnam 10.57 106.57 3 74992
Ấp Trại Bí city Tay Ninh Vietnam 11.50 106.02 78 14416
Ấp Trại Đèn city Tay Ninh Vietnam 11.38 106.25 118 21307
Ấp Trạm city Tra Vinh Vietnam 9.76 106.32 3 64570
Ấp Trạm Hành city Lam Dong Vietnam 11.85 108.57 4189 12882
Ấp Trảng city Ho Chi Minh Vietnam 10.98 106.48 55 57676
Ấp Trảng Dầu city Tay Ninh Vietnam 11.27 106.20 98 58882
Ấp Trảng Lắm city Ho Chi Minh Vietnam 11.00 106.48 62 67507
Ấp Trầm Lạc city Long An Vietnam 10.89 106.51 13 22755
Ấp Trần Hưng Đạo city Dong Nai Vietnam 10.94 107.16 830 42607
Ấp Trịnh Phú city Soc Trang Vietnam 9.83 105.93 3 52484

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.