Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Samuk city Tra Vinh Vietnam 9.90 106.31 3 92585
Ấp Sang city Bac Lieu Vietnam 9.33 105.72 3 100490
Ấp Siêu Quần city Vietnam 16.68 107.35 16 15042
Ấp Soai Kong city Binh Phuoc Vietnam 11.70 106.48 170 15367
Ấp Srok Rang city Binh Phuoc Vietnam 11.60 106.62 262 17475
Ấp Sua Đũa city Kien Giang Vietnam 9.93 105.13 3 86367
Ấp Suối Cao city Tay Ninh Vietnam 11.12 106.33 65 55269
Ấp Suối Cả city Dong Nai Vietnam 10.80 107.22 830 23541
Ấp Sài Gòn city Soc Trang Vietnam 9.48 106.10 3 45936
Ấp Sáu city Vinh Long Vietnam 10.10 105.93 3 65262
Ấp Sáu city Vinh Long Vietnam 10.13 105.96 3 65083
Ấp Sáu city Ho Chi Minh Vietnam 10.97 106.58 72 78834
Ấp Sáu city Ho Chi Minh Vietnam 10.93 106.63 59 171224
Ấp Sáu city Ben Tre Vietnam 10.31 106.36 3 163773
Ấp Sáu city Ben Tre Vietnam 10.31 106.41 3 124468
Ấp Sáu city Long An Vietnam 10.43 106.47 3 93451
Ấp Sáu city Tien Giang Vietnam 10.41 106.31 6 113612
Ấp Sáu city Tien Giang Vietnam 10.39 106.34 3 178839
Ấp Sáu city Tay Ninh Vietnam 11.58 106.26 164 16093
Ấp Sáu city Binh Duong Vietnam 11.24 106.52 111 12963
Ấp Sáu city Binh Duong Vietnam 11.12 106.61 98 14074
Ấp Sáu city Binh Duong Vietnam 11.13 106.72 141 22133
Ấp Sáu city Long An Vietnam 10.96 106.16 13 20878
Ấp Sáu city Long An Vietnam 10.72 106.44 6 140918
Ấp Sáu city Tien Giang Vietnam 10.45 106.63 3 76475
Ấp Sáu city Tra Vinh Vietnam 9.95 106.17 3 53689
Ấp Sáu city Hau Giang Vietnam 9.81 105.46 3 27178
Ấp Sáu city Hau Giang Vietnam 9.61 105.41 3 33119
Ấp Sáu city Hau Giang Vietnam 9.60 105.40 3 31345
Ấp Sáu city Hau Giang Vietnam 9.64 105.49 3 35965
Ấp Sáu city Hau Giang Vietnam 9.60 105.51 3 32452
Ấp Sáu city Hau Giang Vietnam 9.81 105.75 3 60238
Ấp Sáu city Ca Mau Vietnam 9.30 105.20 3 29203
Ấp Sáu city Ca Mau Vietnam 9.20 105.20 3 94399
Ấp Sáu A city Ben Tre Vietnam 10.32 106.34 3 170537
Ấp Sáu B city Vinh Long Vietnam 10.08 105.94 3 64713
Ấp Sáu B city Ben Tre Vietnam 10.33 106.35 3 190781
Ấp Sáu Mươi Bảy city Dong Nai Vietnam 11.02 106.90 78 144520
Ấp Sóc city Tra Vinh Vietnam 9.90 106.20 3 53779
Ấp Sóc Dịch city Soc Trang Vietnam 9.50 106.10 3 45801
Ấp Sóc Giũa city Kien Giang Vietnam 9.95 105.20 3 35088
Ấp Sô Đo city Long An Vietnam 10.92 106.38 13 9809
Ấp Sông Trà city Long An Vietnam 10.78 106.43 6 219557
Ấp Sơn Châu city Vietnam 10.23 106.13 3 53493
Ấp Sơn Hòa city Ben Tre Vietnam 10.20 106.42 3 106188
Ấp Sơn Hải city Binh Thuan Vietnam 10.93 108.15 3 85326
Ấp Sơn Qui city Vietnam 10.27 106.13 3 68052
Ấp Sơn Thuận city Ben Tre Vietnam 10.27 106.33 3 109411
Ấp Sơn Thọ city Tra Vinh Vietnam 9.73 106.40 3 57666
Ấp Số Bảy city Bac Lieu Vietnam 9.34 105.26 3 28087
Ấp Số Một city Bac Lieu Vietnam 9.35 105.37 3 29015
Ấp Sồ Đô city Long An Vietnam 10.75 105.88 6 12190

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.