Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Nam city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.53 107.23 137 50494
Ấp Nam Huế city An Giang Vietnam 10.23 105.25 6 54697
Ấp Nam Trương Huê city Tay Ninh Vietnam 11.23 106.17 52 61998
Ấp Nam Trương Huê city Tay Ninh Vietnam 11.22 106.17 39 55148
Ấp Nam Ô city Da Nang Vietnam 16.11 108.13 9 178233
Ấp Ngan Rô city Soc Trang Vietnam 9.55 106.17 3 47917
Ấp Ngoài Lộ Đá city Ben Tre Vietnam 10.13 106.58 3 63106
Ấp Nguyên Bình city Kien Giang Vietnam 10.17 104.97 6 16241
Ấp Ngà Dài city Long An Vietnam 10.53 106.63 6 81739
Ấp Ngân Điền city Bac Lieu Vietnam 9.22 105.53 3 40091
Ấp Ngã Bác city Soc Trang Vietnam 9.50 105.82 3 36971
Ấp Ngã Cây city Hau Giang Vietnam 9.62 105.48 3 34124
Ấp Ngã Tư city Bac Lieu Vietnam 9.16 105.47 3 43252
Ấp Ngãi Lộc city Tra Vinh Vietnam 9.80 106.29 3 59528
Ấp Ngãi Nhì city Tra Vinh Vietnam 9.89 106.03 3 53630
Ấp Ngãi Thuận city Tra Vinh Vietnam 9.79 106.25 3 64075
Ấp Ngả Bác city Hau Giang Vietnam 9.63 105.53 3 35353
Ấp Ngải Nhin city Tra Vinh Vietnam 9.89 106.03 3 53630
Ấp Ngọc Bình city Kien Giang Vietnam 9.88 105.39 3 40386
Ấp Ngọc Hải city Binh Thuan Vietnam 10.93 108.15 3 85326
Ấp Ngọc Lợi city Kien Giang Vietnam 9.97 105.40 3 40081
Ấp Nha Phấn city Ca Mau Vietnam 9.09 105.10 3 37021
Ấp Nhi city Tra Vinh Vietnam 9.80 106.23 3 64475
Ấp Nhuận Trạch city Ben Tre Vietnam 10.02 106.36 3 66565
Ấp Nhuận Ốc city An Giang Vietnam 10.28 105.48 6 78344
Ấp Nhà Mát city Binh Duong Vietnam 11.27 106.60 137 12963
Ấp Nhà Mát city Binh Duong Vietnam 11.25 106.55 118 12963
Ấp Nhà Thờ city Soc Trang Vietnam 9.54 105.74 3 33936
Ấp Nhà Viêc city Ho Chi Minh Vietnam 11.00 106.60 68 110981
Ấp Nhân Phú city Vietnam 9.95 105.67 3 73674
Ấp Nhân Xuân city Hau Giang Vietnam 9.93 105.63 3 74158
Ấp Nhì city Vinh Long Vietnam 10.13 106.15 3 78922
Ấp Nhì city Tien Giang Vietnam 10.35 106.68 3 71162
Ấp Nhì city Long An Vietnam 10.67 106.45 3 48032
Ấp Nhì city Vinh Long Vietnam 10.07 106.20 3 68637
Ấp Nhì city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.22 32 52787
Ấp Nhì city Vinh Long Vietnam 10.15 106.10 3 58321
Ấp Nhì city Vietnam 10.90 106.72 65 138504
Ấp Nhì city Ho Chi Minh Vietnam 10.80 106.65 16 3318616
Ấp Nhì city Tra Vinh Vietnam 9.73 106.23 3 69961
Ấp Nhì city Dong Thap Vietnam 10.63 105.42 3 63696
Ấp Nhì city Ben Tre Vietnam 10.23 106.45 3 91525
Ấp Nhì city Vinh Long Vietnam 10.20 106.10 3 41179
Ấp Nhút city Long An Vietnam 10.48 106.60 3 71749
Ấp Nhơn Bình city Can Tho Vietnam 9.97 105.66 3 75297
Ấp Nhơn Hòa city Long An Vietnam 10.55 106.43 3 160282
Ấp Nhơn Hòa city Tra Vinh Vietnam 9.78 106.18 3 65152
Ấp Nhơn Long city Binh Thuan Vietnam 11.10 108.47 85 6175
Ấp Nhơn Lộc city Can Tho Vietnam 10.00 105.68 3 76655
Ấp Nhơn Lội city An Giang Vietnam 10.46 105.41 3 104330
Ấp Nhơn Phú city Can Tho Vietnam 9.98 105.69 3 83328
Ấp Nhơn Qứi city Dong Thap Vietnam 10.35 105.63 6 80164
Ấp Nhơn Đúc city Binh Thuan Vietnam 11.08 108.40 183 8513
Ấp Nhạn Châu city An Giang Vietnam 10.53 105.53 3 108956
Ấp Nhất city Tra Vinh Vietnam 9.79 106.20 3 65715
Ấp Nhất city Vinh Long Vietnam 10.01 105.91 3 61010
Ấp Nhứt city Tra Vinh Vietnam 9.79 106.20 3 65715
Ấp Nhứt city Vinh Long Vietnam 10.15 105.97 3 59080
Ấp Nhứt city Vinh Long Vietnam 10.10 106.12 3 73730
Ấp Nhứt city Vietnam 10.25 105.97 3 172399
Ấp Nhứt city Vinh Long Vietnam 10.17 106.10 3 52066
Ấp Nhứt city Tra Vinh Vietnam 10.00 106.27 3 53115
Ấp Ninh Lợi city Bac Lieu Vietnam 9.52 105.46 3 27863
Ấp Ninh Lợi city Bac Lieu Vietnam 9.49 105.52 3 28734
Ấp Ninh Thành city Binh Phuoc Vietnam 11.83 106.62 344 16414
Ấp Ninh Thới city Soc Trang Vietnam 9.83 105.97 3 52493
Ấp Ninh Thới city Vietnam 9.77 106.12 3 56991
Ấp Núi Còm city Kien Giang Vietnam 10.27 104.60 6 8920
Ấp Năm city Vinh Long Vietnam 10.10 105.94 3 65139
Ấp Năm city Vinh Long Vietnam 10.12 105.97 3 64940
Ấp Năm city Long An Vietnam 10.53 106.68 6 81968
Ấp Năm city Dong Thap Vietnam 10.22 105.68 6 78491
Ấp Năm city Ca Mau Vietnam 9.34 105.02 3 16060
Ấp Năm city Can Tho Vietnam 10.01 105.79 3 233447
Ấp Năm city Ho Chi Minh Vietnam 10.87 106.57 16 235097
Ấp Năm city Ho Chi Minh Vietnam 10.97 106.59 75 103506
Ấp Năm city Ho Chi Minh Vietnam 10.99 106.61 68 117998
Ấp Năm city Ho Chi Minh Vietnam 10.87 106.64 55 1153501
Ấp Năm city Ho Chi Minh Vietnam 10.84 106.69 45 1352142
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.31 106.34 3 158424
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.33 106.40 3 160149
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.26 106.45 3 82175
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.30 106.43 3 98606
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.32 106.36 3 175790
Ấp Năm city Long An Vietnam 10.48 106.49 3 73321
Ấp Năm city Bac Lieu Vietnam 9.28 105.46 3 40442
Ấp Năm city Dong Nai Vietnam 11.55 107.36 830 11070
Ấp Năm city Dong Nai Vietnam 10.85 107.16 830 23994
Ấp Năm city Binh Phuoc Vietnam 11.80 106.59 301 16512
Ấp Năm city Binh Duong Vietnam 11.26 106.42 121 18127
Ấp Năm city Binh Duong Vietnam 11.08 106.60 78 21266
Ấp Năm city Binh Duong Vietnam 11.33 106.68 141 11476
Ấp Năm city Binh Duong Vietnam 11.34 106.76 183 5372
Ấp Năm city Binh Duong Vietnam 11.13 106.77 190 24287
Ấp Năm city Binh Duong Vietnam 11.14 106.79 209 24287
Ấp Năm city Binh Duong Vietnam 11.08 106.81 144 22883
Ấp Năm city Long An Vietnam 10.96 106.19 13 24443
Ấp Năm city Long An Vietnam 10.77 106.41 6 153892
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.19 106.42 3 99773
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 9.89 106.61 3 76174
Ấp Năm city Hau Giang Vietnam 9.69 105.55 3 38176
Ấp Năm city Hau Giang Vietnam 9.78 105.65 3 54195
Ấp Năm city Hau Giang Vietnam 9.82 105.72 3 60238
Ấp Năm city Soc Trang Vietnam 9.82 105.90 3 52645
Ấp Năm city Ca Mau Vietnam 9.24 105.07 3 19759
Ấp Năm city Ho Chi Minh Vietnam 10.72 106.53 6 165257
Ấp Năm A city Tien Giang Vietnam 10.50 106.07 6 83016
Ấp Năm B city Tien Giang Vietnam 10.51 106.05 6 80771
Ấp Năm Trại city Tay Ninh Vietnam 11.23 106.18 52 60035
Ấp Nước Mặn city Soc Trang Vietnam 9.58 106.13 3 48319
Ấp Nước Trong city Hau Giang Vietnam 9.63 105.46 3 34955
Ấp Nước Vàng city Binh Duong Vietnam 11.28 106.80 183 11041
Ấp Nội city Vinh Long Vietnam 10.22 106.07 3 33610
Ấp N’houar city Binh Phuoc Vietnam 11.80 107.03 830 10336

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.