Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp La Ghi city Tra Vinh Vietnam 9.60 106.36 3 42617
Ấp La Viên city Quang Tri Vietnam 16.68 106.70 1669 4023
Ấp Lai Khê city Binh Duong Vietnam 11.20 106.62 147 12963
Ấp Lai Thánh city Thua Thien-Hue Vietnam 16.53 107.45 42 39513
Ấp Lai Xá Ha city Thua Thien-Hue Vietnam 16.55 107.50 16 61853
Ấp Lan Nhì city Ho Chi Minh Vietnam 10.89 106.65 55 766849
Ấp Lan Tây city Ho Chi Minh Vietnam 10.92 106.63 59 173072
Ấp Lang city Vietnam 10.08 106.23 3 66804
Ấp Lang Ba city Binh Phuoc Vietnam 11.88 106.88 830 12069
Ấp Lao Môn city Dong Thap Vietnam 10.43 105.68 3 72097
Ấp Liên Đầm city Lam Dong Vietnam 11.55 107.94 2624 9514
Ấp Long An city Vietnam 9.92 105.76 3 68209
Ấp Long Be city Binh Phuoc Vietnam 11.78 106.62 282 16831
Ấp Long Bình city Tra Vinh Vietnam 9.55 106.42 3 21776
Ấp Long Bình city Tien Giang Vietnam 10.30 106.57 3 77928
Ấp Long Bình city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.15 42 85800
Ấp Long Bình city Dong Thap Vietnam 10.82 105.33 3 38998
Ấp Long Châu city Can Tho Vietnam 10.28 105.53 6 75715
Ấp Long Chử city Tay Ninh Vietnam 11.20 106.13 32 40812
Ấp Long Cát city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.50 107.09 3 18793
Ấp Long Hiệp city Ho Chi Minh Vietnam 10.60 106.73 9 56891
Ấp Long Hà city Binh Thuan Vietnam 11.18 108.55 19 7767
Ấp Long Hòa city Can Tho Vietnam 10.16 105.60 3 60242
Ấp Long Hòa city An Giang Vietnam 10.48 105.46 6 103663
Ấp Long Hóa city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.13 3 66544
Ấp Long Hưng city Dong Thap Vietnam 10.77 105.30 3 43322
Ấp Long Hưng city Dong Thap Vietnam 10.28 105.62 6 76913
Ấp Long Hội city Tra Vinh Vietnam 9.88 106.16 3 55648
Ấp Long Khê city Binh Thuan Vietnam 11.08 108.18 114 15183
Ấp Long Khốt city Long An Vietnam 10.92 105.85 9 10343
Ấp Long Linh city Binh Thuan Vietnam 10.94 108.28 88 7415
Ấp Long Mỹ city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.12 32 85679
Ấp Long Mỹ city An Giang Vietnam 10.46 105.45 6 118827
Ấp Long Ninh city Long An Vietnam 10.50 106.72 3 67994
Ấp Long Phi city Tra Vinh Vietnam 9.69 106.50 3 37312
Ấp Long Phô city Tra Vinh Vietnam 9.69 106.51 3 36389
Ấp Long Phú city Tay Ninh Vietnam 11.38 105.90 39 29624
Ấp Long Phú city Long An Vietnam 10.62 106.65 6 83000
Ấp Long Phú city Hau Giang Vietnam 9.72 105.62 3 40985
Ấp Long Phụng city Hau Giang Vietnam 9.83 105.72 3 60238
Ấp Long Phụng city Vinh Long Vietnam 10.27 105.98 3 194315
Ấp Long Quí city Tien Giang Vietnam 10.33 106.63 3 79288
Ấp Long Quí city Hau Giang Vietnam 9.71 105.62 3 40041
Ấp Long Qứi Thượng city Vinh Long Vietnam 10.20 106.03 3 51447
Ấp Long Sơn city Hau Giang Vietnam 9.86 105.72 3 60238
Ấp Long Sơn city Binh Thuan Vietnam 10.96 108.33 3 8431
Ấp Long Thuận city An Giang Vietnam 10.52 105.48 3 120080
Ấp Long Thành city An Giang Vietnam 10.48 105.43 6 99289
Ấp Long Thành city Vinh Long Vietnam 9.96 106.09 3 56308
Ấp Long Thành city Tra Vinh Vietnam 9.55 106.41 3 17782
Ấp Long Thâi city Dong Thap Vietnam 10.80 105.33 3 40671
Ấp Long Thạnh city Dong Thap Vietnam 10.80 105.33 3 40671
Ấp Long Thạnh city Ho Chi Minh Vietnam 10.63 106.75 9 37329
Ấp Long Thạnh city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.12 32 29553
Ấp Long Thạnh city An Giang Vietnam 10.78 105.23 6 85479
Ấp Long Thạnh city An Giang Vietnam 10.53 105.15 6 68955
Ấp Long Thạnh city An Giang Vietnam 10.35 105.47 3 216956
Ấp Long Thớ city Dong Thap Vietnam 10.77 105.30 3 43322
Ấp Long Thới city Tien Giang Vietnam 10.36 106.28 3 106956
Ấp Long Trường city Tra Vinh Vietnam 9.73 106.34 3 65998
Ấp Long Vĩnh city Tien Giang Vietnam 10.48 106.03 6 101257
Ấp Long Xuyên city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.53 107.21 147 46321
Ấp Long Đinh city Dong Thap Vietnam 10.25 105.70 6 87891
Ấp Long Điền city Hau Giang Vietnam 9.79 105.58 3 32004
Ấp Long Điền city Hau Giang Vietnam 9.81 105.64 3 49188
Ấp Long Điền city Dong Nai Vietnam 10.77 106.90 36 4686
Ấp Long Điền city Ben Tre Vietnam 10.17 106.42 3 86116
Ấp Long Đại city Ho Chi Minh Vietnam 10.83 106.86 29 78210
Ấp Long Định city Tien Giang Vietnam 10.52 106.00 6 68684
Ấp Long Định city An Giang Vietnam 10.45 105.45 3 131273
Ấp Luoc Ma city Binh Phuoc Vietnam 11.67 106.73 305 16488
Ấp Làng Trau city Thai Nguyen Vietnam 21.52 105.98 101 51780
Ấp Lái Minh city Vietnam 11.52 106.43 150 17472
Ấp Láng Cát city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.50 107.09 3 18793
Ấp Láng Giài city Bac Lieu Vietnam 9.29 105.64 3 31776
Ấp Láng Nẩy city Bac Lieu Vietnam 9.24 105.57 3 32316
Ấp Lâm Hậu city Ca Mau Vietnam 9.33 104.85 3 13786
Ấp Lâm Lạc city Lam Dong Vietnam 11.53 107.90 2509 9709
Ấp Lâm Phú city Lam Dong Vietnam 11.55 107.92 2634 9728
Ấp Lâm Rồ city Tra Vinh Vietnam 9.74 106.53 3 30234
Ấp Lân Thạnh city Can Tho Vietnam 10.28 105.55 6 67670
Ấp Lân Thạnh city Can Tho Vietnam 10.24 105.54 3 62665
Ấp Lên Buối city Soc Trang Vietnam 9.36 106.05 3 37278
Ấp Lò Vôi city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.42 107.22 29 74464
Ấp Lơi An city Binh Phuoc Vietnam 11.67 106.67 830 17470
Ấp Lưu Cừ city Tra Vinh Vietnam 9.70 106.20 3 65629
Ấp Lương Hòa city Tra Vinh Vietnam 9.81 106.41 3 49734
Ấp Lương Lợi city Binh Thuan Vietnam 11.18 108.38 328 8251
Ấp Lương Mai city Thua Thien-Hue Vietnam 16.67 107.37 16 18763
Ấp Lương Tây city Binh Thuan Vietnam 11.20 108.37 72 8653
Ấp Lạc Bình city Lam Dong Vietnam 11.82 108.57 3349 9720
Ấp Lạc Hòa city Tra Vinh Vietnam 9.71 106.47 3 44330
Ấp Lạc Lâm city Lam Dong Vietnam 11.78 108.53 3349 9536
Ấp Lạc Ninh city Khanh Hoa Vietnam 12.57 109.17 45 24791
Ấp Lạc Xuân city Lam Dong Vietnam 11.83 108.58 3349 9989
Ấp Lại Hà city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.42 3 26145
Ấp Lảnh Thủy city Thua Thien-Hue Vietnam 16.63 107.53 154 14607
Ấp Lập Điền city Long An Vietnam 10.93 106.42 16 13692
Ấp Lọc Bình city Long An Vietnam 10.98 106.32 16 29319
Ấp Lồ Ồ city Tra Vinh Vietnam 9.74 106.47 3 49051
Ấp Lộc Lâm city Vietnam 11.20 107.47 374 17861
Ấp Lộc Thạnh city Binh Phuoc Vietnam 11.88 106.60 830 16390
Ấp Lợi city Dong Thap Vietnam 10.53 105.67 6 98289
Ấp Lợi Mỹ city Dong Thap Vietnam 10.53 105.58 6 89803
Ấp Lợi Thuận city Tien Giang Vietnam 10.38 105.90 6 94807
Ấp Lợi Tường city Tien Giang Vietnam 10.37 105.90 6 97252
Ấp Lợi Đủ city Can Tho Vietnam 10.00 105.74 3 191622
Ấp Lục city Kien Giang Vietnam 9.77 105.32 3 39894

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.