Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp H Hai city Can Tho Vietnam 10.26 105.32 6 55927
Ấp H2 city Can Tho Vietnam 10.26 105.32 6 55927
Ấp Hai city Quang Nam Vietnam 15.68 108.12 275 20522
Ấp Hai city Ho Chi Minh Vietnam 10.76 106.58 9 787356
Ấp Hai city Ho Chi Minh Vietnam 10.96 106.61 62 141588
Ấp Hai city Ho Chi Minh Vietnam 10.98 106.62 68 152668
Ấp Hai city Ho Chi Minh Vietnam 10.90 106.64 55 376885
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 10.94 106.74 101 108652
Ấp Hai city An Giang Vietnam 10.39 105.42 3 230055
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.31 106.34 3 140272
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.27 106.40 3 132511
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.30 106.36 3 152476
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.32 106.37 3 173835
Ấp Hai city Tien Giang Vietnam 10.45 106.26 6 83331
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.29 106.35 3 132407
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.27 106.33 3 109411
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.29 106.40 3 125280
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.32 106.38 3 160510
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.26 106.44 3 98555
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.29 106.48 3 78455
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.29 106.43 3 95438
Ấp Hai city Long An Vietnam 10.48 106.45 3 100632
Ấp Hai city Long An Vietnam 10.45 106.48 3 82291
Ấp Hai city An Giang Vietnam 10.78 105.13 3 132161
Ấp Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.69 107.39 311 19004
Ấp Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.60 107.44 137 19966
Ấp Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.62 107.15 127 17284
Ấp Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.67 107.14 164 16605
Ấp Hai city Dong Nai Vietnam 11.38 107.42 830 11622
Ấp Hai city Dong Nai Vietnam 11.24 107.39 830 11622
Ấp Hai city Dong Nai Vietnam 11.01 106.83 98 168730
Ấp Hai city Dong Nai Vietnam 10.88 107.44 410 25440
Ấp Hai city Binh Phuoc Vietnam 11.60 106.57 180 17473
Ấp Hai city Binh Phuoc Vietnam 11.45 106.62 259 17553
Ấp Hai city Binh Phuoc Vietnam 11.48 106.61 295 17512
Ấp Hai city Binh Phuoc Vietnam 11.43 106.67 203 15311
Ấp Hai city Tay Ninh Vietnam 11.59 106.33 160 14945
Ấp Hai city Tay Ninh Vietnam 11.41 105.94 49 31166
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 11.47 106.50 187 17529
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 11.37 106.43 147 13337
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 11.16 106.44 85 46342
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 11.32 106.63 180 12958
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 11.20 106.59 104 12963
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 11.17 106.59 98 12963
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 11.16 106.81 180 24287
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 11.18 106.87 180 24193
Ấp Hai city Binh Duong Vietnam 11.06 106.93 91 16669
Ấp Hai city Long An Vietnam 10.96 105.63 13 14902
Ấp Hai city Long An Vietnam 10.65 105.83 6 25520
Ấp Hai city Long An Vietnam 10.85 105.96 9 16413
Ấp Hai city Long An Vietnam 10.77 106.17 13 17729
Ấp Hai city Long An Vietnam 10.63 106.30 6 42578
Ấp Hai city Long An Vietnam 10.62 106.34 6 50981
Ấp Hai city Long An Vietnam 10.98 106.27 13 34461
Ấp Hai city Tien Giang Vietnam 10.52 106.02 6 73103
Ấp Hai city Tien Giang Vietnam 10.44 106.73 3 63532
Ấp Hai city Dong Thap Vietnam 10.53 105.64 6 58284
Ấp Hai city Tra Vinh Vietnam 9.85 106.13 3 56759
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.20 106.64 3 54561
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.25 106.37 3 136792
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.05 106.58 3 61015
Ấp Hai city Hau Giang Vietnam 9.59 105.49 3 31372
Ấp Hai city Hau Giang Vietnam 9.67 105.47 3 37214
Ấp Hai city Hau Giang Vietnam 9.62 105.58 3 34995
Ấp Hai city Ca Mau Vietnam 9.24 105.17 3 55246
Ấp Hai city Ca Mau Vietnam 9.20 105.18 3 114125
Ấp Hai A city Binh Duong Vietnam 11.24 106.76 173 21470
Ấp Hai A city Ben Tre Vietnam 10.21 106.40 3 116985
Ấp Hai A city Hau Giang Vietnam 9.78 105.43 3 27356
Ấp Hai B city Binh Duong Vietnam 11.28 106.79 164 12021
Ấp Hiệp Hòa city Binh Thuan Vietnam 11.22 108.47 22 7790
Ấp Hiệp Hòa city An Giang Vietnam 10.57 105.30 3 83808
Ấp Hiệp Hưng city An Giang Vietnam 10.61 105.26 6 81779
Ấp Hiệp Thuận city Tay Ninh Vietnam 11.32 106.20 121 51825
Ấp Hiệp Trung city An Giang Vietnam 10.59 105.28 6 81742
Ấp Hiệp Đưc city Binh Thuan Vietnam 11.18 108.62 3 7376
Ấp Hà Bao city An Giang Vietnam 10.75 105.13 3 133804
Ấp Hà Dồ city Thua Thien-Hue Vietnam 16.58 107.52 9 43981
Ấp Hà Lạc city Thua Thien-Hue Vietnam 16.62 107.45 16 27428
Ấp Hòa city Dong Thap Vietnam 10.47 105.68 6 131574
Ấp Hòa An city Kien Giang Vietnam 9.90 105.45 3 39918
Ấp Hòa An city Kien Giang Vietnam 9.86 105.37 3 40653
Ấp Hòa An city Tien Giang Vietnam 10.42 106.30 6 97570
Ấp Hòa An city Vietnam 10.30 105.97 3 187790
Ấp Hòa An city Kien Giang Vietnam 10.02 105.18 3 72643
Ấp Hòa Binh city Dong Thap Vietnam 10.20 105.82 3 95451
Ấp Hòa Bình city An Giang Vietnam 10.67 105.21 3 81256
Ấp Hòa Bình city Ben Tre Vietnam 10.22 106.45 3 92600
Ấp Hòa Bình city Kien Giang Vietnam 10.03 105.20 6 47679
Ấp Hòa Hiệp city Kien Giang Vietnam 9.97 105.15 3 132208
Ấp Hòa Hưng city An Giang Vietnam 10.70 105.20 3 92605
Ấp Hòa Hưng city An Giang Vietnam 10.63 105.22 3 79741
Ấp Hòa Hảo city Tien Giang Vietnam 10.30 106.12 3 81516
Ấp Hòa Lương city Thua Thien-Hue Vietnam 16.35 107.62 49 14540
Ấp Hòa Lạc city Dong Thap Vietnam 10.47 105.62 3 80644
Ấp Hòa Lạc city Soc Trang Vietnam 9.85 105.91 3 53587
Ấp Hòa Lợi city Soc Trang Vietnam 9.89 105.91 3 61469
Ấp Hòa Nam city Ben Tre Vietnam 10.25 106.32 3 103010
Ấp Hòa Phó city Vietnam 10.20 106.15 3 62525
Ấp Hòa Phú city Vinh Long Vietnam 10.28 105.98 3 196792
Ấp Hòa Phú city Ben Tre Vietnam 10.25 106.15 3 66539
Ấp Hòa Phú city Kien Giang Vietnam 9.89 105.48 3 37471
Ấp Hòa Phú city Vietnam 10.22 106.13 3 52713
Ấp Hòa Phú city Soc Trang Vietnam 9.88 105.90 3 59577
Ấp Hòa Phước city Kien Giang Vietnam 10.00 105.13 3 176886
Ấp Hòa Quí city Tien Giang Vietnam 10.35 106.02 6 119577
Ấp Hòa Thanh city Binh Thuan Vietnam 11.02 108.17 157 15886
Ấp Hòa Thuận city Binh Thuan Vietnam 11.23 108.52 29 8943
Ấp Hòa Thuận city Dong Thap Vietnam 10.21 105.89 3 74482
Ấp Hòa Thượng city Vietnam 10.23 106.03 3 63770
Ấp Hòa Thạnh city Kien Giang Vietnam 9.85 105.46 3 33973
Ấp Hòa Thạnh city Tra Vinh Vietnam 9.63 106.56 0 15978
Ấp Hòa Thọ city Ben Tre Vietnam 10.20 106.27 3 75783
Ấp Hòa Tâm B city Soc Trang Vietnam 9.57 105.95 3 118431
Ấp Hòa Tây city Kien Giang Vietnam 9.79 105.37 3 36296
Ấp Hòa Đinh city Vietnam 10.22 105.63 3 71379
Ấp Hòa Đông city Kien Giang Vietnam 9.83 105.42 3 33794
Ấp Hòa Đông city Vietnam 9.82 105.44 3 29636
Ấp Hòa Đồng city Binh Thuan Vietnam 11.00 108.17 170 24297
Ấp Hòa Đức city Soc Trang Vietnam 9.57 105.95 3 118431
Ấp Hóa Cù city An Giang Vietnam 10.52 105.32 3 72498
Ấp Hóa Tách city Ca Mau Vietnam 9.10 105.15 3 49932
Ấp Hô Phòng city Bac Lieu Vietnam 9.23 105.42 3 43248
Ấp Hưng city Ho Chi Minh Vietnam 10.62 106.73 9 54347
Ấp Hưng Bình city Ben Tre Vietnam 10.22 106.22 3 76168
Ấp Hưng Hiếu city Vietnam 10.37 105.85 6 72966
Ấp Hưng Hòa city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.50 107.30 68 66446
Ấp Hưng Long city Ben Tre Vietnam 10.15 106.33 3 74585
Ấp Hưng Long city Hau Giang Vietnam 9.90 105.72 3 63827
Ấp Hưng Lễ city Tien Giang Vietnam 10.32 106.10 3 81883
Ấp Hưng Lộc city Binh Duong Vietnam 10.95 106.70 91 175702
Ấp Hưng Lợi city Dong Thap Vietnam 10.43 105.83 6 49013
Ấp Hưng Lợi city Vietnam 10.38 105.85 6 69902
Ấp Hưng Lợi Tây city Dong Thap Vietnam 10.32 105.67 6 80176
Ấp Hưng Mỹ Đông city Dong Thap Vietnam 10.35 105.68 6 80164
Ấp Hưng Nghĩa city Dong Nai Vietnam 10.94 107.10 341 58642
Ấp Hưng Nhơn city Ben Tre Vietnam 10.07 106.50 3 71901
Ấp Hưng Nhơn city Ben Tre Vietnam 10.07 106.47 3 76205
Ấp Hưng Nhơn city Dong Thap Vietnam 10.30 105.63 6 79685
Ấp Hưng Nhơn Đông city Ho Chi Minh Vietnam 10.60 106.77 9 27651
Ấp Hưng Nhượng city Tien Giang Vietnam 10.32 105.85 3 92184
Ấp Hưng Phú city Ben Tre Vietnam 10.12 106.42 3 85482
Ấp Hưng Phú city Hau Giang Vietnam 9.77 105.73 3 60239
Ấp Hưng Thạnh Tây city Dong Thap Vietnam 10.32 105.63 6 80175
Ấp Hưng Tín city Vietnam 10.18 106.18 3 72817
Ấp Hưng Đễ city Tien Giang Vietnam 10.32 105.83 3 101768
Ấp Hương Hòa city Soc Trang Vietnam 9.67 105.77 3 40838
Ấp Hương Lạc city Soc Trang Vietnam 9.65 105.75 3 38782
Ấp Hương Thạnh city Hau Giang Vietnam 9.82 105.51 3 25367
Ấp Hương Thạnh city Hau Giang Vietnam 9.84 105.54 3 29032
Ấp Hương Thạnh city Binh Phuoc Vietnam 11.65 106.68 830 17469
Ấp Hạ city Dong Thap Vietnam 10.53 105.55 3 101344
Ấp Hạ 2 city Dong Thap Vietnam 10.64 105.39 3 59169
Ấp Hạ Hai city Dong Thap Vietnam 10.64 105.39 3 59169
Ấp Hạnh Lâm city Vinh Long Vietnam 10.22 106.05 3 37570
Ấp Hải Nhuận city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.50 0 11812
Ấp Hải Tân city Binh Thuan Vietnam 11.17 108.57 0 6897
Ấp Hầm Đá city Binh Phuoc Vietnam 11.83 106.98 830 12051
Ấp Hậu city Ho Chi Minh Vietnam 10.96 106.52 49 54739
Ấp Hậu Hòa city Tien Giang Vietnam 10.40 106.02 6 104751
Ấp Hậu Phú city Tien Giang Vietnam 10.45 106.00 6 101644
Ấp Hậu Quách city Binh Thuan Vietnam 11.20 108.57 19 10748
Ấp Hậu Qứi city Tien Giang Vietnam 10.47 105.97 6 81548
Ấp Hậu Thành city Vinh Long Vietnam 10.15 106.02 3 50914
Ấp Hậu Trinh city Tien Giang Vietnam 10.43 105.98 6 103244
Ấp Hắc Hợp city Soc Trang Vietnam 9.46 106.16 3 42022
Ấp Hồ Trên city Tien Giang Vietnam 10.35 106.77 3 51226
Ấp Hồ Đá city Binh Duong Vietnam 11.37 106.75 193 4783
Ấp Hồi Thọ city Vinh Long Vietnam 10.07 106.08 3 62467
Ấp Hội Ngai city Long An Vietnam 10.67 106.27 6 35772
Ấp Hội Ngh city Long An Vietnam 10.67 106.27 6 35772
Ấp Hội Phước city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.48 107.05 3 13035
Ấp Hửng Thành city Hau Giang Vietnam 9.81 105.50 3 25199
Ấp Hữu Lộc city Long An Vietnam 10.45 106.68 3 76357
Ấp Hữu Thạnh city Soc Trang Vietnam 9.71 106.06 3 49151
Ấp Hựu An city Tien Giang Vietnam 10.30 106.55 3 76985

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.