Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Cai Cửu city Soc Trang Vietnam 9.45 105.73 3 32041
Ấp Cai Quá city Vinh Long Vietnam 10.12 106.02 3 58005
Ấp Cai Quá city Vietnam 10.10 106.00 3 60863
Ấp Canlê city Binh Phuoc Vietnam 11.72 106.60 288 17326
Ấp Cao Lãnh city Kien Giang Vietnam 9.88 105.18 3 28013
Ấp Cao Xá city Hai Duong Vietnam 20.95 106.27 9 179143
Ấp Chang Hai city Binh Phuoc Vietnam 11.85 106.73 301 15485
Ấp Chuối Nước city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.10 32 28149
Ấp Chà Dỏ city Tay Ninh Vietnam 11.47 106.30 137 21307
Ấp Chà Và city Tra Vinh Vietnam 9.85 106.45 3 49127
Ấp Chánh city Long An Vietnam 10.90 106.42 13 7301
Ấp Chánh city Long An Vietnam 10.90 106.36 13 7336
Ấp Chánh city Ho Chi Minh Vietnam 10.87 106.60 29 572711
Ấp Chánh city Ho Chi Minh Vietnam 10.95 106.52 52 48504
Ấp Châu Ma city Dong Thap Vietnam 10.72 105.35 3 36662
Ấp Châu Thới city An Giang Vietnam 10.70 105.13 3 128633
Ấp Chín city Vietnam 10.20 106.18 3 69654
Ấp Chín city Vinh Long Vietnam 10.11 105.97 3 64529
Ấp Chín city Ho Chi Minh Vietnam 10.95 106.60 68 106915
Ấp Chín city Ben Tre Vietnam 10.31 106.41 3 135707
Ấp Chín city Hau Giang Vietnam 9.68 105.36 3 36412
Ấp Chín city Hau Giang Vietnam 9.62 105.43 3 33978
Ấp Chín A Hai city Hau Giang Vietnam 9.90 105.54 3 49546
Ấp Chòi Mòi city Long An Vietnam 10.97 106.22 13 30112
Ấp Chòm Ca city An Giang Vietnam 10.55 105.28 3 73973
Ấp Chông Giãng city Tra Vinh Vietnam 9.76 106.36 3 59159
Ấp Chông Nô city Tra Vinh Vietnam 9.86 106.04 3 54717
Ấp Chông Tập city Tra Vinh Vietnam 9.88 106.30 3 65946
Ấp Chùa city Ben Tre Vietnam 10.26 106.34 3 117848
Ấp Chùa Bà Leng city Soc Trang Vietnam 9.69 105.84 3 38718
Ấp Chơn Thành city Binh Phuoc Vietnam 11.43 106.64 177 17227
Ấp Chợ city Ben Tre Vietnam 10.05 106.55 3 62115
Ấp Chợ city Ho Chi Minh Vietnam 10.94 106.55 52 72319
Ấp Chợ city Vietnam 10.90 106.82 55 193695
Ấp Chợ city Ho Chi Minh Vietnam 10.78 106.71 32 1351214
Ấp Chợ city Binh Duong Vietnam 10.90 106.71 62 161969
Ấp Chợ city Tien Giang Vietnam 10.35 106.32 3 162925
Ấp Chợ city Tra Vinh Vietnam 9.91 106.15 3 54870
Ấp Chợ city Tra Vinh Vietnam 9.75 106.54 3 21432
Ấp Chợ city Tra Vinh Vietnam 9.64 106.35 3 64132
Ấp Chợ city Tra Vinh Vietnam 9.73 106.18 3 66974
Ấp Chợ Dinh city Binh Thuan Vietnam 10.95 108.15 262 92248
Ấp Chợ Kinh Cùng city Hau Giang Vietnam 9.81 105.65 3 51902
Ấp Co18 Cò city Soc Trang Vietnam 9.42 105.95 3 43676
Ấp Co18 Trạch city Vietnam 11.20 106.40 95 32857
Ấp Co18 Xuân city Thua Thien-Hue Vietnam 16.53 107.38 75 25903
Ấp Cà Lanh Tamung city An Giang Vietnam 10.60 104.97 141 64158
Ấp Cà Na city Long An Vietnam 10.82 105.80 6 7647
Ấp Cà Nhen Trên city Tay Ninh Vietnam 11.05 106.23 32 42591
Ấp Cà Nhung city Kien Giang Vietnam 9.78 105.27 3 41855
Ấp Cà Tắc city Can Tho Vietnam 10.10 105.65 3 76553
Ấp Cá Góc city Long An Vietnam 10.83 105.68 9 12243
Ấp Cá Lóc city Tra Vinh Vietnam 9.62 106.28 3 53747
Ấp Cá Vàng city Dong Thap Vietnam 10.95 105.50 13 25607
Ấp Cái Chuối city Vietnam 10.23 106.00 3 106709
Ấp Cái Dây city Bac Lieu Vietnam 9.34 105.71 3 69245
Ấp Cái Giá city Bac Lieu Vietnam 9.32 105.74 3 123297
Ấp Cái Giữa city Ca Mau Vietnam 9.25 105.16 3 55246
Ấp Cái Keo city Vietnam 9.10 105.30 3 38090
Ấp Cái Môn city Long An Vietnam 10.84 105.74 9 6556
Ấp Cái Nhum city Kien Giang Vietnam 9.88 105.34 3 40308
Ấp Cái Rô city Ca Mau Vietnam 9.05 105.12 3 35466
Ấp Cái Răng city Ca Mau Vietnam 9.09 105.05 3 35826
Ấp Cái Su city Kien Giang Vietnam 9.88 105.10 3 28975
Ấp Cái Tắc city Tay Ninh Vietnam 11.12 106.12 29 26979
Ấp Cái Đuốc Nhỏ city Kien Giang Vietnam 9.87 105.37 3 40514
Ấp Cái Đỉa city Kien Giang Vietnam 9.62 105.37 3 33584
Ấp Câm Sơn city Vietnam 9.98 106.33 3 92032
Ấp Cây Chàm city Vietnam 11.02 106.77 72 48555
Ấp Cây Dương city Bac Lieu Vietnam 9.30 105.58 3 27780
Ấp Cây Gừa city Bac Lieu Vietnam 9.21 105.38 3 43252
Ấp Cây Xăng city Dong Nai Vietnam 11.09 107.22 830 43701
Ấp Công Nghiệp city Ca Mau Vietnam 9.11 104.91 3 34866
Ấp Công Điền city Soc Trang Vietnam 9.41 105.74 3 31993
Ấp Cù Là city Kien Giang Vietnam 9.90 105.17 3 37252
Ấp Cơ Ba city Soc Trang Vietnam 9.53 105.61 3 32002
Ấp Cạnh Đèn city Kien Giang Vietnam 9.46 105.29 3 24571
Ấp Cả Cối city Tra Vinh Vietnam 9.61 106.31 3 43213
Ấp Cả Hoản city Long An Vietnam 10.72 105.97 6 15385
Ấp Cả Quản city Long An Vietnam 10.72 105.98 6 15202
Ấp Cả Quản city Long An Vietnam 10.70 106.00 6 15388
Ấp Cải Gia city Tra Vinh Vietnam 9.75 106.49 3 45340
Ấp Cảng city Kien Giang Vietnam 10.33 104.57 6 9872
Ấp Cần Lộ city Tien Giang Vietnam 10.43 106.13 6 91379
Ấp Cần Thạnh city An Giang Vietnam 10.45 105.30 6 50182
Ấp Cần Đế city Long An Vietnam 10.82 106.35 6 12685
Ấp Cầu city Tay Ninh Vietnam 11.49 106.02 75 15907
Ấp Cầu Khởi city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.22 98 49341
Ấp Cầu Thăng city Kien Giang Vietnam 10.27 104.58 6 6967
Ấp Cỏ Sà city Tay Ninh Vietnam 11.18 106.17 32 37317
Ấp Cỏ Xước city Ca Mau Vietnam 9.16 105.08 3 46221
Ấp Cố city Ha Noi Vietnam 21.27 105.39 45 123368
Ấp Cồn Cù city Tra Vinh Vietnam 9.55 106.45 3 20513

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.