Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp A Đua city Quang Tri Vietnam 16.73 106.58 2020 3554
Ấp An Bình city Ben Tre Vietnam 10.10 106.32 3 72457
Ấp An Bình city Binh Thuan Vietnam 11.20 108.55 19 10082
Ấp An Cơ city Soc Trang Vietnam 9.51 106.07 3 43915
Ấp An Hòa city Dong Thap Vietnam 10.68 105.43 9 43336
Ấp An Hòa city Tra Vinh Vietnam 9.78 106.17 3 64213
Ấp An Hòa city Dong Thap Vietnam 10.67 105.40 3 47146
Ấp An Hòa city Vinh Long Vietnam 10.02 105.94 3 58152
Ấp An Hòa city Binh Thuan Vietnam 10.95 108.13 6 127894
Ấp An Hòa city Dong Thap Vietnam 10.75 105.37 3 32577
Ấp An Hòa city An Giang Vietnam 10.48 104.90 160 33163
Ấp An Hòa city Vietnam 10.28 105.95 3 182226
Ấp An Hòa city Vietnam 9.26 105.27 3 36478
Ấp An Hòa Thượng city Vietnam 10.23 106.03 3 63770
Ấp An Hóa city Dong Thap Vietnam 10.40 105.60 6 84695
Ấp An Hưng city Long An Vietnam 10.98 106.35 16 31529
Ấp An Kroët city Lam Dong Vietnam 11.98 108.35 5029 18521
Ấp An Lâm city Binh Thuan Vietnam 11.25 108.13 830 14660
Ấp An Lâm city Binh Thuan Vietnam 11.13 108.15 203 14900
Ấp An Lâm city Binh Thuan Vietnam 11.20 108.17 249 14872
Ấp An Lương city Dong Thap Vietnam 10.72 105.45 9 28037
Ấp An Lương city An Giang Vietnam 10.39 105.47 3 250585
Ấp An Lạc city Tien Giang Vietnam 10.33 105.92 3 110219
Ấp An Lễ city Tien Giang Vietnam 10.30 105.90 3 106511
Ấp An Lộc A city Thua Thien-Hue Vietnam 16.61 107.57 42 24523
Ấp An Lợi city Dong Thap Vietnam 10.32 105.55 6 79765
Ấp An Lợi city Ben Tre Vietnam 10.05 106.35 3 71657
Ấp An Lợi city Ben Tre Vietnam 9.98 106.63 3 39104
Ấp An Mỹ city Tien Giang Vietnam 10.38 106.05 6 100645
Ấp An Nhơn city Tien Giang Vietnam 10.30 105.88 3 91255
Ấp An Nhơn city Ben Tre Vietnam 10.12 106.35 3 74961
Ấp An Phú city Dong Thap Vietnam 10.38 105.63 6 80162
Ấp An Phú city Binh Thuan Vietnam 11.04 108.13 75 15330
Ấp An Phú city An Giang Vietnam 10.38 105.52 6 139627
Ấp An Phú city An Giang Vietnam 10.43 105.55 3 108016
Ấp An Phú city Tay Ninh Vietnam 11.01 106.37 36 46919
Ấp An Phước city Vietnam 10.02 106.13 3 66650
Ấp An Quý city Kien Giang Vietnam 10.32 104.62 6 10728
Ấp An Qứi city An Giang Vietnam 10.43 105.46 3 178866
Ấp An Tho18 city Tra Vinh Vietnam 9.88 106.00 3 52955
Ấp An Thuận city Ben Tre Vietnam 9.98 106.61 3 56593
Ấp An Thuận Thượng city Long An Vietnam 10.58 106.55 3 71188
Ấp An Thành city Vinh Long Vietnam 10.08 106.13 3 73869
Ấp An Thành city Tien Giang Vietnam 10.35 106.02 6 119577
Ấp An Thái city An Giang Vietnam 10.41 105.46 3 223103
Ấp An Thạnh city Vinh Long Vietnam 10.27 105.97 3 192972
Ấp An Thạnh city Long An Vietnam 10.97 106.28 13 31061
Ấp An Thới city Ben Tre Vietnam 10.02 106.55 3 70671
Ấp An Thới city Dong Thap Vietnam 10.40 105.58 6 91169
Ấp An Trạch Đông city Vietnam 9.30 105.82 3 63696
Ấp An Tín city Kien Giang Vietnam 10.33 104.57 6 9872
Ấp An Tịnh Ba city Tra Vinh Vietnam 9.84 106.05 3 54692
Ấp An Viễng city Dong Nai Vietnam 10.85 107.05 173 15079
Ấp An Xuân city Vietnam 10.87 106.85 39 156490
Ấp An Đinh city Tien Giang Vietnam 10.32 106.47 3 86384
Ấp An Điền city Vinh Long Vietnam 10.07 106.15 3 74417
Ấp An Điền city Ben Tre Vietnam 9.90 106.54 3 72203
Ấp An Đông city Vietnam 10.08 106.22 3 68070

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.