Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đắc Châu city Thanh Hoa Vietnam 19.87 105.72 42 110367
Đắc Hạ city Lang Son Vietnam 21.77 106.29 928 12003
Đắc Lực city Nam Dinh Vietnam 20.37 106.12 9 161113
Đắc Lực city Soc Trang Vietnam 9.72 105.85 3 41338
Đắc Nhơn city Ninh Thuan Vietnam 11.62 108.93 62 39985
Đắc Ninh city Tuyen Quang Vietnam 21.95 105.17 262 14424
Đắc Sút city Kon Tum Vietnam 14.92 107.72 2509 2831
Đắc Sơ city Nam Dinh Vietnam 20.25 106.42 6 122875
Đắc Sở city Ha Noi Vietnam 21.03 105.67 68 173754
Đắc Thượng city Lang Son Vietnam 21.79 106.32 964 11627
Đắc Thắng city Thanh Hoa Vietnam 19.98 105.87 36 47845
Đắc Thắng Hạ city Vietnam 20.23 106.13 3 118678
Đắc Trung city Lang Son Vietnam 21.78 106.30 830 11706
Đắc Tô city Kon Tum Vietnam 14.66 107.84 2001 2831
Đắc Vinh city Sichuan China 28.71 99.29 8389 0
Đắk Bo city Kon Tum Vietnam 15.01 107.73 2509 2831
Đắk Book city Kon Tum Vietnam 15.29 107.66 4189 1322
Đắk Cha city Gia Lai Vietnam 13.50 108.46 830 7152
Đắk Chum 2 city Kon Tum Vietnam 14.90 107.98 3389 2831
Đắk Chum Hai city Kon Tum Vietnam 14.90 107.98 3389 2831
Đắk Dên city Kon Tum Vietnam 15.11 107.72 2572 2831
Đắk Gia city Gia Lai Vietnam 13.90 108.70 1669 5975
Đắk Glei city Kon Tum Vietnam 15.09 107.74 2509 2831
Đắk Gằn city Dak Nong Vietnam 12.55 107.81 1669 11129
Đắk Gỗ city Kon Tum Vietnam 14.96 107.72 2509 2831
Đắk Hà city Kon Tum Vietnam 14.51 107.92 1965 9236
Đắk Hà 1 city Kon Tum Vietnam 14.80 107.94 3595 2831
Đắk Hà Một city Kon Tum Vietnam 14.80 107.94 3595 2831
Đắk Hòa city Dak Nong Vietnam 12.37 107.64 2775 14155
Đắk Jang city Kon Tum Vietnam 14.70 107.67 2509 2024
Đắk KRai city Dak Nong Vietnam 12.54 107.78 1669 11716
Đắk Khâu city Binh Phuoc Vietnam 11.94 107.07 830 12069
Đắk Kim city Dak Nong Vietnam 12.30 107.53 2870 5667
Đắk Kin 2 city Kon Tum Vietnam 14.96 108.03 4609 2831
Đắk Kin Hai city Kon Tum Vietnam 14.96 108.03 4609 2831
Đắk Kon Riêng city Kon Tum Vietnam 14.75 107.85 2509 2831
Đắk Kòn city Kon Tum Vietnam 14.75 107.73 2509 2694
Đắk Lô city Kon Tum Vietnam 14.79 108.40 1669 1341
Đắk Lồ city Kon Tum Vietnam 14.75 108.38 1181 1341
Đắk Mil city Dak Nong Vietnam 12.45 107.62 2509 13857
Đắk Mâm city Dak Nong Vietnam 12.46 107.86 1669 10700
Đắk Mót city Kon Tum Vietnam 14.70 107.70 2509 2059
Đắk Nak city Kon Tum Vietnam 14.87 107.75 3480 2831
Đắk Nay city Kon Tum Vietnam 14.87 107.69 2509 2831
Đắk Neng city Kon Tum Vietnam 14.85 108.01 3736 2831
Đắk Ong city Kon Tum Vietnam 14.92 107.93 5029 2831
Đắk Phái city Kon Tum Vietnam 14.84 107.71 2509 2831
Đắk Phía city Kon Tum Vietnam 14.51 108.07 2509 10930
Đắk Pol city Kon Tum Vietnam 15.06 107.75 2509 2831
Đắk Pung city Kon Tum Vietnam 14.73 107.77 2509 2821
Đắk Ra city Kon Tum Vietnam 15.07 107.72 2509 2831
Đắk Rve city Kon Tum Vietnam 14.51 108.25 2076 1341
Đắk Rê 2 city Kon Tum Vietnam 14.96 107.79 2608 2831
Đắk Rê Hai city Kon Tum Vietnam 14.96 107.79 2608 2831
Đắk Rơ Moan city Kon Tum Vietnam 14.82 107.71 2509 2831
Đắk Siêng city Kon Tum Vietnam 14.84 107.62 2509 2653
Đắk Thanh city Dak Nong Vietnam 12.69 107.88 1105 20413
Đắk Tour city Dak Lak Vietnam 12.51 108.50 1669 6321
Đắk Tram city Kon Tum Vietnam 14.77 107.86 2509 2831
Đắk Tô city Kon Tum Vietnam 14.66 107.84 2001 2831
Đắk Tô Base Camp airport 14.65 107.79 0
Đắk Văn 2 city Kon Tum Vietnam 14.89 108.00 4189 2831
Đắk Văn Hai city Kon Tum Vietnam 14.89 108.00 4189 2831
Đắk Wang city Kon Tum Vietnam 14.61 107.63 2509 1341
Đắk Xanh city Kon Tum Vietnam 14.75 107.88 2759 2831
Đắk Yang city Gia Lai Vietnam 13.92 108.57 1669 5978

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.