Up

Alphabetical listing of Places in Lai Chau

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Pa Xa city Lai Chau Vietnam 22.30 103.15 1158 3874
Bản Pang city Lai Chau Vietnam 22.03 103.77 2509 3414
Bản Pang city Lai Chau Vietnam 22.42 103.12 2509 3896
Bản Pat city Lai Chau Vietnam 21.93 103.73 1696 11757
Bản Pay city Lai Chau Vietnam 22.13 103.18 849 3706
Bản Pha city Lai Chau Vietnam 22.07 103.77 2066 2980
Bản Phin Kho city Lai Chau Vietnam 22.40 102.45 3349 1192
Bản Phiêng Bay city Lai Chau Vietnam 22.14 103.72 2509 2980
Bản Phiêng Giăng city Lai Chau Vietnam 22.27 103.65 2001 6407
Bản Phiêng Ly city Lai Chau Vietnam 22.14 103.72 2509 2980
Bản Phiêng Phát city Lai Chau Vietnam 22.12 103.80 2509 2980
Bản Phiêng Tiên city Lai Chau Vietnam 22.25 103.67 2047 6315
Bản Pho Loun city Lai Chau Vietnam 22.08 103.85 1998 2980
Bản Pho Vây city Lai Chau Vietnam 22.74 103.32 3349 6838
Bản Phêu city Lai Chau Vietnam 21.75 103.87 1784 12067
Bản Phìn Hồ city Lai Chau Vietnam 22.19 103.66 3349 5009
Bản Phải city Lai Chau Vietnam 21.82 103.87 4189 11678
Bản Po city Lai Chau Vietnam 22.28 103.57 3349 6407
Bản Pá Hà Seo Hai city Lai Chau Vietnam 22.30 102.83 1669 1192
Bản Pá Khoang Dưới city Lai Chau Vietnam 21.90 103.74 2509 12069
Bản Pá Khoang Trên city Lai Chau Vietnam 21.89 103.73 2089 11929
Bản Pá Pè city Lai Chau Vietnam 22.52 102.45 1669 1192
Bản Pá Sập city Lai Chau Vietnam 22.28 103.11 2598 3269

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.