UpAlphabetical listing of Places in Tra Vinh
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Ấp 1 | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.83 | 106.13 | 3 | 56917 |
Ấp 1 | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.95 | 106.13 | 3 | 55780 |
Ấp 11 | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.69 | 106.51 | 3 | 37312 |
Ấp 16 | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.68 | 106.48 | 3 | 38853 |
Ấp 3 | city | Tra Vinh | Vietnam | 10.02 | 106.19 | 3 | 58383 |
Ấp 4 | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.81 | 106.10 | 3 | 55864 |
Ấp 4 | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.75 | 106.52 | 3 | 32834 |
Ấp 4 | city | Tra Vinh | Vietnam | 10.01 | 106.15 | 3 | 61743 |
Ấp 5 | city | Tra Vinh | Vietnam | 10.02 | 106.14 | 3 | 66112 |
Ấp An Hòa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.78 | 106.17 | 3 | 64213 |
Ấp An Tho18 | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.88 | 106.00 | 3 | 52955 |
Ấp An Tịnh Ba | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.84 | 106.05 | 3 | 54692 |
Ấp Ba | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.77 | 106.27 | 3 | 67732 |
Ấp Ba | city | Tra Vinh | Vietnam | 10.02 | 106.19 | 3 | 58383 |
Ấp Ba Tiêu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.88 | 106.38 | 3 | 79832 |
Ấp Bàu Bèo | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.71 | 106.50 | 3 | 40256 |
Ấp Chà Và | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.85 | 106.45 | 3 | 49127 |
Ấp Chông Giãng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.76 | 106.36 | 3 | 59159 |
Ấp Chông Nô | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.86 | 106.04 | 3 | 54717 |
Ấp Chông Tập | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.88 | 106.30 | 3 | 65946 |
Ấp Chợ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.75 | 106.54 | 3 | 21432 |
Ấp Chợ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.91 | 106.15 | 3 | 54870 |
Ấp Chợ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.73 | 106.18 | 3 | 66974 |
Ấp Chợ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.64 | 106.35 | 3 | 64132 |
Ấp Cá Lóc | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.62 | 106.28 | 3 | 53747 |
Ấp Cả Cối | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.61 | 106.31 | 3 | 43213 |
Ấp Cải Gia | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.75 | 106.49 | 3 | 45340 |
Ấp Cồn Cù | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.55 | 106.45 | 3 | 20513 |
Ấp Dầu Giồng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.77 | 106.33 | 3 | 62020 |
Ấp Dầu Giồng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.35 | 3 | 53236 |
Ấp Giồng Dưa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.89 | 106.07 | 3 | 55381 |
Ấp Hai | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.85 | 106.13 | 3 | 56759 |
Ấp Hòa Thạnh | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.63 | 106.56 | 0 | 15978 |
Ấp Khâu Cũ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.54 | 106.40 | 0 | 14833 |
Ấp La Ghi | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.60 | 106.36 | 3 | 42617 |
Ấp Long Bình | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.55 | 106.42 | 3 | 21776 |
Ấp Long Hội | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.88 | 106.16 | 3 | 55648 |
Ấp Long Phi | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.69 | 106.50 | 3 | 37312 |
Ấp Long Phô | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.69 | 106.51 | 3 | 36389 |
Ấp Long Thành | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.55 | 106.41 | 3 | 17782 |
Ấp Long Trường | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.73 | 106.34 | 3 | 65998 |
Ấp Lâm Rồ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.74 | 106.53 | 3 | 30234 |
Ấp Lưu Cừ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.70 | 106.20 | 3 | 65629 |
Ấp Lương Hòa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.81 | 106.41 | 3 | 49734 |
Ấp Lạc Hòa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.71 | 106.47 | 3 | 44330 |
Ấp Lồ Ồ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.74 | 106.47 | 3 | 49051 |
Ấp Mương Khai | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.57 | 106.39 | 3 | 27602 |
Ấp Mười Sáu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.68 | 106.48 | 3 | 38853 |
Ấp Một | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.95 | 106.13 | 3 | 55780 |
Ấp Một | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.83 | 106.13 | 3 | 56917 |
Ấp Ngãi Lộc | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.29 | 3 | 59528 |
Ấp Ngãi Nhì | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.89 | 106.03 | 3 | 53630 |
Ấp Ngãi Thuận | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.79 | 106.25 | 3 | 64075 |
Ấp Ngải Nhin | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.89 | 106.03 | 3 | 53630 |
Ấp Nhi | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.23 | 3 | 64475 |
Ấp Nhì | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.73 | 106.23 | 3 | 69961 |
Ấp Nhơn Hòa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.78 | 106.18 | 3 | 65152 |
Ấp Nhất | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.79 | 106.20 | 3 | 65715 |
Ấp Nhứt | city | Tra Vinh | Vietnam | 10.00 | 106.27 | 3 | 53115 |
Ấp Nhứt | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.79 | 106.20 | 3 | 65715 |
Ấp Phiếu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.39 | 3 | 50591 |
Ấp Phong Nhượng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.84 | 106.13 | 3 | 56917 |
Ấp Phú Hòa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.95 | 106.31 | 3 | 105677 |
Ấp Phú Hữu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.67 | 106.49 | 3 | 36594 |
Ấp Phú Long | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.72 | 106.52 | 3 | 35439 |
Ấp Phú Thới | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.90 | 106.50 | 3 | 57344 |
Ấp Phú Thứ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.51 | 0 | 33929 |
Ấp Phú Thứ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.82 | 106.49 | 3 | 46117 |
Ấp Phước Hội | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.63 | 106.42 | 3 | 42425 |
Ấp Samuk | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.90 | 106.31 | 3 | 92585 |
Ấp Sáu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.95 | 106.17 | 3 | 53689 |
Ấp Sóc | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.90 | 106.20 | 3 | 53779 |
Ấp Sơn Thọ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.73 | 106.40 | 3 | 57666 |
Ấp Tam Hòa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.88 | 106.08 | 3 | 55979 |
Ấp Thanh Đường | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.27 | 3 | 60795 |
Ấp Thơ Đôi | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.82 | 106.08 | 3 | 55571 |
Ấp Thường Tu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.67 | 106.36 | 3 | 66500 |
Ấp Thủ Sau | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.85 | 106.54 | 3 | 42340 |
Ấp Thủy Trùng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.77 | 106.45 | 3 | 50958 |
Ấp Trà Ban | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.66 | 106.38 | 3 | 60032 |
Ấp Trương Bang | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.70 | 106.42 | 3 | 55470 |
Ấp Trạm | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.76 | 106.32 | 3 | 64570 |
Ấp Tân Hòa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.92 | 106.08 | 3 | 54185 |
Ấp Tân Phú | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.76 | 106.13 | 3 | 57512 |
Ấp Vĩnh Cữu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.83 | 106.46 | 3 | 50459 |
Ấp Xoài Xiêm | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.70 | 106.26 | 3 | 68154 |
Ấp Ô Răng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.76 | 106.44 | 3 | 51540 |
Ấp Đàm Trà Cứ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.68 | 106.21 | 3 | 62657 |
Ấp Đàng Lâm | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.70 | 106.37 | 3 | 64851 |
Ấp Đòng Cao | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.55 | 106.44 | 3 | 21949 |
Ấp Đông | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.17 | 3 | 61357 |
Ấp Đông Hưng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.93 | 106.44 | 3 | 56510 |
Ấp Đông Phước | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.64 | 106.51 | 3 | 32132 |
Ấp Đại Mông | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.18 | 3 | 62939 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.