Up

Alphabetical listing of Places in Soc Trang

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp 15 city Soc Trang Vietnam 9.45 105.63 3 32013
Ấp 19 city Soc Trang Vietnam 9.48 105.65 3 32035
Ấp 2 city Soc Trang Vietnam 9.43 105.75 3 33657
Ấp 9 city Soc Trang Vietnam 9.84 105.94 3 52488
Ấp An Cơ city Soc Trang Vietnam 9.51 106.07 3 43915
Ấp Ba Rinh city Soc Trang Vietnam 9.71 105.87 3 39441
Ấp Bà Trùm city Soc Trang Vietnam 9.44 105.98 3 43438
Ấp Bào Sấu city Soc Trang Vietnam 9.53 105.58 3 31022
Ấp Cai Cửu city Soc Trang Vietnam 9.45 105.73 3 32041
Ấp Chùa Bà Leng city Soc Trang Vietnam 9.69 105.84 3 38718
Ấp Co18 Cò city Soc Trang Vietnam 9.42 105.95 3 43676
Ấp Công Điền city Soc Trang Vietnam 9.41 105.74 3 31993
Ấp Cơ Ba city Soc Trang Vietnam 9.53 105.61 3 32002
Ấp Giai Lang city Soc Trang Vietnam 9.44 106.06 3 44569
Ấp Giồng Có city Soc Trang Vietnam 9.53 105.96 3 61243
Ấp Hòa Lạc city Soc Trang Vietnam 9.85 105.91 3 53587
Ấp Hòa Lợi city Soc Trang Vietnam 9.89 105.91 3 61469
Ấp Hòa Phú city Soc Trang Vietnam 9.88 105.90 3 59577
Ấp Hòa Tâm B city Soc Trang Vietnam 9.57 105.95 3 118431
Ấp Hòa Đức city Soc Trang Vietnam 9.57 105.95 3 118431
Ấp Hương Hòa city Soc Trang Vietnam 9.67 105.77 3 40838
Ấp Hương Lạc city Soc Trang Vietnam 9.65 105.75 3 38782
Ấp Hắc Hợp city Soc Trang Vietnam 9.46 106.16 3 42022
Ấp Hữu Thạnh city Soc Trang Vietnam 9.71 106.06 3 49151
Ấp Kinh Xáng city Soc Trang Vietnam 9.41 105.69 3 31580
Ấp Lên Buối city Soc Trang Vietnam 9.36 106.05 3 37278
Ấp Mang Cá city Soc Trang Vietnam 9.80 105.86 3 54463
Ấp Mưng Khai city Soc Trang Vietnam 9.67 105.81 3 38183
Ấp Mười Lăm city Soc Trang Vietnam 9.45 105.63 3 32013
Ấp Mỹ Hòa city Soc Trang Vietnam 9.60 105.81 3 37250
Ấp Mỹ Lợi city Soc Trang Vietnam 9.64 105.78 3 37250
Ấp Mỹ Lợi city Soc Trang Vietnam 9.63 105.74 3 38035
Ấp Mỹ Thuận city Soc Trang Vietnam 9.63 105.81 3 37250
Ấp Mỹ Thọ city Soc Trang Vietnam 9.45 105.58 3 30753
Ấp Mỹ Đông city Soc Trang Vietnam 9.44 105.58 3 30500
Ấp Ngan Rô city Soc Trang Vietnam 9.55 106.17 3 47917
Ấp Ngã Bác city Soc Trang Vietnam 9.50 105.82 3 36971
Ấp Nhà Thờ city Soc Trang Vietnam 9.54 105.74 3 33936
Ấp Ninh Thới city Soc Trang Vietnam 9.83 105.97 3 52493
Ấp Năm city Soc Trang Vietnam 9.82 105.90 3 52645
Ấp Nước Mặn city Soc Trang Vietnam 9.58 106.13 3 48319
Ấp Phu Hòa city Soc Trang Vietnam 9.69 106.08 3 48930
Ấp Phú Mỹ city Soc Trang Vietnam 9.75 106.00 3 50959
Ấp Phú Đức city Soc Trang Vietnam 9.56 106.09 3 46863
Ấp Phố Dưới city Soc Trang Vietnam 9.46 106.16 3 40349
Ấp Rất city Soc Trang Vietnam 9.38 106.02 3 45122
Ấp Sài Gòn city Soc Trang Vietnam 9.48 106.10 3 45936
Ấp Sóc Dịch city Soc Trang Vietnam 9.50 106.10 3 45801
Ấp Ta Mum (1) city Soc Trang Vietnam 9.55 106.13 3 47584
Ấp Ta Mum 1 city Soc Trang Vietnam 9.55 106.13 3 47584
Ấp Thanh Qưới city Soc Trang Vietnam 9.47 106.04 3 43341
Ấp Tranh city Soc Trang Vietnam 9.37 105.97 3 44887
Ấp Trinh Lợi city Soc Trang Vietnam 9.82 105.90 3 52416
Ấp Trinh Lợi city Soc Trang Vietnam 9.82 105.88 3 53734
Ấp Trà Thăm city Soc Trang Vietnam 9.50 105.77 3 32758
Ấp Trà Ông city Soc Trang Vietnam 9.48 106.08 3 44433
Ấp Trịnh Phú city Soc Trang Vietnam 9.83 105.93 3 52484
Ấp Tà Bâm city Soc Trang Vietnam 9.52 105.94 3 44331
Ấp Tà Diệp city Soc Trang Vietnam 9.51 105.69 3 32042
Ấp Tà Mục city Soc Trang Vietnam 9.48 105.77 3 33016
Ấp Tà Tên city Soc Trang Vietnam 9.46 105.73 3 32084
Ấp Tà Điệp city Soc Trang Vietnam 9.50 105.73 3 32035
Ấp Tân city Soc Trang Vietnam 9.38 106.02 3 45122
Ấp Tân Phú city Soc Trang Vietnam 9.66 105.81 3 37388
Ấp Tân Phước city Soc Trang Vietnam 9.43 105.83 3 40403
Ấp Tả Biên B city Soc Trang Vietnam 9.53 105.87 3 40196
Ấp Tắc Gòng city Soc Trang Vietnam 9.51 105.94 3 43100
Ấp Tổng Khâu city Soc Trang Vietnam 9.45 106.04 3 43781
Ấp Vĩnh Bình city Soc Trang Vietnam 9.55 105.65 3 32156
Ấp Vĩnh Hưng city Soc Trang Vietnam 9.62 106.13 3 48431
Ấp Vĩnh Long city Soc Trang Vietnam 9.48 105.65 3 32035
Ấp Vĩnh Mỹ city Soc Trang Vietnam 9.54 105.57 3 30616
Ấp Vĩnh Ninh city Soc Trang Vietnam 9.49 105.67 3 32035
Ấp Vĩnh Thanh city Soc Trang Vietnam 9.53 105.66 3 32044
Ấp Vĩnh Thành city Soc Trang Vietnam 9.45 105.64 3 31984
Ấp Vĩnh Thạnh city Soc Trang Vietnam 9.37 106.11 3 36237
Ấp Xã Đon city Soc Trang Vietnam 9.39 105.97 3 44540
Ấp Ô Ma city Soc Trang Vietnam 9.42 106.12 3 45814
Ấp Điền Hội city Soc Trang Vietnam 9.56 105.67 3 32737
Ấp Đào Viên city Soc Trang Vietnam 9.45 105.80 3 37340
Ấp Đáy Ba city Soc Trang Vietnam 9.48 105.88 3 43020
Ấp Đại An city Soc Trang Vietnam 9.80 106.00 3 52670
Ấp Đại Bại city Soc Trang Vietnam 9.34 106.07 0 27445
Ấp Đầu Giồng city Soc Trang Vietnam 9.48 106.15 3 47919

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.