Up

Alphabetical listing of Places in Quang Tri

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Tân An city Quang Tri Vietnam 17.05 107.07 144 16554
Tân Hòa city Quang Tri Vietnam 17.11 107.07 19 9795
Tân Lịch city Quang Tri Vietnam 16.93 107.05 101 17581
Tân Mạch city Quang Tri Vietnam 17.14 107.02 3 10087
Tân Mỹ city Quang Tri Vietnam 17.01 107.08 26 15876
Tân Mỹ city Quang Tri Vietnam 16.69 107.15 45 15496
Tân Trúc city Quang Tri Vietnam 16.80 107.04 75 17135
Tân Trại Hạ city Quang Tri Vietnam 17.02 107.08 36 15703
Tân Trại Thượng city Quang Tri Vietnam 17.03 107.08 39 15601
Tân Tài city Quang Tri Vietnam 16.61 106.70 1145 3962
Tân Đi city Quang Tri Vietnam 16.39 106.95 862 3772
Tân Định city Quang Tri Vietnam 16.80 106.98 72 17545
Tân Định city Quang Tri Vietnam 16.78 107.18 13 15496
Tân Đức city Quang Tri Vietnam 17.05 107.07 144 16283
Tây 1 city Quang Tri Vietnam 17.10 107.02 36 14993
Tây 2 city Quang Tri Vietnam 17.10 107.02 19 14993
Tây Một city Quang Tri Vietnam 17.10 107.02 36 14993
Tây Sơn city Quang Tri Vietnam 17.10 106.96 49 17470

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.