Up

Alphabetical listing of Places in Nghe An

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Xa Vang city Nghe An Vietnam 19.38 104.05 3349 3715
Bản Xai city Nghe An Vietnam 19.15 104.57 1889 3554
Bản Xen Ai city Nghe An Vietnam 19.52 104.18 3349 3873
Bản Xen In city Nghe An Vietnam 19.50 104.15 3349 3755
Bản Xen Phôm city Nghe An Vietnam 19.52 104.20 2641 3874
Bản Xieng Lip city Nghe An Vietnam 19.28 104.63 830 3278
Bản Xiêng city Nghe An Vietnam 19.02 104.90 134 11554
Bản Xiêng city Nghe An Vietnam 19.12 104.87 830 5250
Bản Xiêng Luông city Nghe An Vietnam 19.42 104.15 1099 3874
Bản Xiêng Thum city Nghe An Vietnam 19.43 104.25 2509 3874
Bản Xom Tam city Nghe An Vietnam 19.63 104.32 928 3843
Bản Xop Thap city Nghe An Vietnam 19.38 104.23 1814 3874
Bản Xá Mú city Nghe An Vietnam 19.17 104.67 387 3736
Bản Xâng city Nghe An Vietnam 19.40 104.59 938 3278
Bản Xây city Nghe An Vietnam 19.23 105.14 830 16025
Bản Xôp Nam city Nghe An Vietnam 19.15 104.43 1696 3278
Bản Xôp Nhun city Nghe An Vietnam 19.53 104.18 2509 3873
Bản Xết city Nghe An Vietnam 19.23 105.14 830 15853

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.