Up

Alphabetical listing of Places in Nghe An

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Ta Nam city Nghe An Vietnam 19.40 104.17 853 3874
Bản Tam Bong city Nghe An Vietnam 19.17 104.63 830 3423
Bản Tau Tho city Nghe An Vietnam 19.47 104.10 3349 3245
Bản Thado city Nghe An Vietnam 19.42 104.02 830 2880
Bản Tham city Nghe An Vietnam 19.27 104.10 3379 3522
Bản Tham Ma Mut city Nghe An Vietnam 19.55 104.33 5029 3874
Bản Tham Nhan city Nghe An Vietnam 19.53 104.30 3349 3874
Bản Thàm Mom city Nghe An Vietnam 19.40 104.10 1669 3778
Bản Thăm Pang city Nghe An Vietnam 19.52 104.38 2509 3714
Bản Thắm city Nghe An Vietnam 19.22 105.14 830 16326
Bản Thằm Mặn city Nghe An Vietnam 19.47 104.12 3408 3516
Bản Thằm Pha city Nghe An Vietnam 19.32 104.02 3349 3874
Bản Thặm city Nghe An Vietnam 19.25 104.93 921 12010
Bản Tiane city Nghe An Vietnam 19.27 104.48 229 3278
Bản Toc city Nghe An Vietnam 19.05 104.83 830 5253
Bản Tom city Nghe An Vietnam 19.57 104.40 1975 3643
Bản Tone city Nghe An Vietnam 19.37 104.23 830 3874
Bản Tong Kham city Nghe An Vietnam 19.59 104.69 2509 3725
Bản Toóng city Nghe An Vietnam 19.40 104.96 1669 6055
Bản Trung city Nghe An Vietnam 19.48 105.22 830 10371
Bản Tu city Nghe An Vietnam 19.63 105.17 1669 5589
Bản Tum city Nghe An Vietnam 19.17 104.70 830 4238
Bản Tài city Nghe An Vietnam 18.95 104.93 219 15762
Bản Tàm city Nghe An Vietnam 19.50 105.22 285 8156
Bản Tóng city Nghe An Vietnam 19.63 104.83 1820 3725
Bản Tông Chang city Nghe An Vietnam 19.23 104.93 1128 10323
Bản Tông Hó city Nghe An Vietnam 19.51 105.21 236 7378
Bản Tông Pat city Nghe An Vietnam 19.43 105.13 892 8897
Bản Tùng Hốc city Nghe An Vietnam 19.55 104.64 1669 3498
Bản Túng Khang city Nghe An Vietnam 19.47 105.25 255 16824
Bản Tống Phái city Nghe An Vietnam 19.47 105.25 209 17708
Bản Tờ city Nghe An Vietnam 19.01 104.89 82 9923
Bản Tục city Nghe An Vietnam 19.92 105.12 830 8097

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.