Up

Alphabetical listing of Places in Nghe An

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Pa Te city Nghe An Vietnam 19.20 104.23 3585 3335
Bản Pai Chiềng city Nghe An Vietnam 19.03 104.92 830 12960
Bản Pao city Nghe An Vietnam 19.50 104.87 1669 3860
Bản Pha La city Nghe An Vietnam 19.27 104.70 1174 3278
Bản Phi Khit city Nghe An Vietnam 19.32 104.07 5869 3874
Bản Phia Hạ city Nghe An Vietnam 19.27 104.23 2509 3717
Bản Phla Rhôn city Nghe An Vietnam 19.55 104.33 5029 3874
Bản Phou Côi city Nghe An Vietnam 19.28 104.23 3441 3730
Bản Phu Xang Kình city Nghe An Vietnam 19.48 104.18 2509 3873
Bản Phá Bún city Nghe An Vietnam 19.57 104.25 2526 3874
Bản Phác Hom city Nghe An Vietnam 19.52 104.35 3349 3837
Bản Phát city Nghe An Vietnam 18.97 104.92 229 15698
Bản Phồng city Nghe An Vietnam 19.14 104.45 1669 3278
Bản Pie Kéo city Nghe An Vietnam 19.55 104.28 2923 3874
Bản Piêng Hôm city Nghe An Vietnam 19.43 104.18 1873 3874
Bản Piêng Phay city Nghe An Vietnam 19.23 104.87 830 5384
Bản Pou Cu city Nghe An Vietnam 19.27 104.95 1669 14585
Bản Pua city Nghe An Vietnam 19.64 105.07 830 5662
Bản Pung city Nghe An Vietnam 19.27 104.16 2509 3874
Bản Pung city Nghe An Vietnam 19.30 104.33 830 3295
Bản Pài city Nghe An Vietnam 19.12 104.87 830 5250
Bản Pă Bạt city Nghe An Vietnam 19.40 105.25 830 19648

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.