Up

Alphabetical listing of Places in Nghe An

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Na city Nghe An Vietnam 19.38 104.23 1814 3874
Bản Na city Nghe An Vietnam 19.53 104.73 2509 3725
Bản Na Bon city Nghe An Vietnam 19.63 105.18 830 5573
Bản Na Bé city Nghe An Vietnam 19.20 104.38 1699 3278
Bản Na Ca city Nghe An Vietnam 19.27 104.81 931 3307
Bản Na Ca city Nghe An Vietnam 19.33 105.15 278 15198
Bản Na Có city Nghe An Vietnam 19.23 104.93 1128 10323
Bản Na Cơn city Nghe An Vietnam 19.33 105.17 278 15198
Bản Na Hỷ city Nghe An Vietnam 19.56 104.53 1161 3269
Bản Na Kham city Nghe An Vietnam 19.18 104.60 830 3382
Bản Na Khom city Nghe An Vietnam 19.32 104.52 1669 3278
Bản Na Loi city Nghe An Vietnam 19.25 104.88 1669 6922
Bản Na Ngoi city Nghe An Vietnam 19.23 104.10 6709 2263
Bản Na Phúc city Nghe An Vietnam 19.18 104.57 1669 3329
Bản Na Tang city Nghe An Vietnam 19.56 104.82 1669 3725
Bản Na Tao city Nghe An Vietnam 19.25 105.08 948 15198
Bản Na Tham city Nghe An Vietnam 19.65 105.10 866 5652
Bản Na Toi city Nghe An Vietnam 19.25 104.67 370 3278
Bản Na Táng city Nghe An Vietnam 19.50 105.22 285 8156
Bản Na Tăng city Nghe An Vietnam 19.22 104.65 830 3278
Bản Na Vai city Nghe An Vietnam 19.60 105.23 938 5507
Bản Nam Kan city Nghe An Vietnam 19.42 104.10 1220 3687
Bản Nghiu city Nghe An Vietnam 18.93 104.95 383 16193
Bản Ngon city Nghe An Vietnam 19.25 105.15 830 15216
Bản Ngạng city Nghe An Vietnam 19.48 105.22 830 10371
Bản Nhan Dong city Nghe An Vietnam 19.32 104.30 1669 3513
Bản Nhian Thationg city Nghe An Vietnam 19.40 103.98 1220 2808
Bản Nhọt Nhóng city Nghe An Vietnam 19.55 104.69 3349 3694
Bản Nong 1 city Nghe An Vietnam 19.60 104.69 2509 3656
Bản Nong Bùa city Nghe An Vietnam 18.92 104.95 1669 15646
Bản Nong Chà city Nghe An Vietnam 19.25 104.82 1079 3605
Bản Nong Một city Nghe An Vietnam 19.60 104.69 2509 3656
Bản Nâm Chọi city Nghe An Vietnam 19.20 104.93 1669 8550
Bản Nâm Cô city Nghe An Vietnam 19.28 104.93 2509 12281
Bản Nân Cô city Nghe An Vietnam 19.28 104.93 2509 12281
Bản Nùng city Nghe An Vietnam 19.52 104.85 1227 3725
Bản Nậm Tột city Nghe An Vietnam 19.64 104.72 3385 3725
Bản Nọt city Nghe An Vietnam 19.28 104.85 908 5104

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.