Up

Alphabetical listing of Places in Nghe An

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Ken city Nghe An Vietnam 19.38 105.22 830 15034
Bản Keo Lóm city Nghe An Vietnam 19.32 103.93 2795 2827
Bản Khe Chao city Nghe An Vietnam 19.28 104.70 830 3278
Bản Khe Chè city Nghe An Vietnam 19.05 104.90 78 8308
Bản Khe Pát city Nghe An Vietnam 18.97 104.70 1669 5344
Bản Khiết city Nghe An Vietnam 19.22 105.02 859 15218
Bản Khoang city Nghe An Vietnam 19.50 105.22 285 8156
Bản Khua city Nghe An Vietnam 19.27 105.15 830 15198
Bản Khôi city Nghe An Vietnam 19.22 104.50 830 3278
Bản Khưm city Nghe An Vietnam 19.55 105.18 830 5662
Bản Kom city Nghe An Vietnam 19.40 104.53 1017 3278
Bản Kou Hat city Nghe An Vietnam 19.32 104.27 1955 3650
Bản Kèm Õm city Nghe An Vietnam 19.32 104.90 1669 8442
Bản Kèng city Nghe An Vietnam 19.28 104.82 1669 3422
Bản Kéo Kène city Nghe An Vietnam 19.63 104.10 3389 3660
Bản Kó Mi city Nghe An Vietnam 19.33 103.98 2509 3748

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.