Up

Alphabetical listing of Places in Nghe An

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Han city Nghe An Vietnam 19.40 104.38 2509 3535
Bản Houei Hang city Nghe An Vietnam 19.27 103.95 5029 2165
Bản Houei Lâu city Nghe An Vietnam 19.29 103.94 5029 2534
Bản Houei Nang Ny city Nghe An Vietnam 19.55 104.28 2923 3874
Bản Houei Ngu city Nghe An Vietnam 19.48 104.23 3349 3874
Bản Houei Nhi city Nghe An Vietnam 19.50 104.32 2532 3874
Bản Houei Phong city Nghe An Vietnam 19.30 103.93 3349 2592
Bản Huôi Cui city Nghe An Vietnam 19.30 104.32 849 3369
Bản Huôi Giang city Nghe An Vietnam 19.33 104.10 4189 3874
Bản Huôi Hốc city Nghe An Vietnam 19.25 104.22 2824 3746
Bản Huôi Lội city Nghe An Vietnam 19.38 104.15 1975 3874
Bản Huôi Na city Nghe An Vietnam 19.29 104.43 830 3278
Bản Huôi Nhi city Nghe An Vietnam 19.37 104.20 1669 3874
Bản Huôi Nhing city Nghe An Vietnam 19.33 104.17 2509 3874
Bản Huôi Phay city Nghe An Vietnam 19.38 104.17 1669 3874
Bản Huôi Pi city Nghe An Vietnam 19.38 104.18 987 3874
Bản Huôi Than city Nghe An Vietnam 19.25 104.02 5869 2590
Bản Huôi Ty city Nghe An Vietnam 19.33 104.18 3349 3874
Bản Huống city Nghe An Vietnam 19.23 105.07 830 15200
Bản Huống city Nghe An Vietnam 19.40 105.04 830 11335
Bản Huổi Cọ city Nghe An Vietnam 19.60 104.58 3349 2961
Bản Huổi Mới city Nghe An Vietnam 19.65 104.68 3651 3323

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.