Up

Alphabetical listing of Places in Nghe An

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Ca Nan city Nghe An Vietnam 19.35 104.27 830 3798
Bản Ca Nhắp city Nghe An Vietnam 19.33 104.08 4189 3874
Bản Ca Tang city Nghe An Vietnam 19.32 104.30 1669 3513
Bản Can city Nghe An Vietnam 19.22 104.52 396 3278
Bản Cang Na city Nghe An Vietnam 19.60 105.20 830 5576
Bản Canh city Nghe An Vietnam 19.20 104.40 1827 3278
Bản Chao city Nghe An Vietnam 19.43 104.97 1102 5662
Bản Chia Cha city Nghe An Vietnam 19.27 104.00 3589 3060
Bản Chiềng city Nghe An Vietnam 19.59 104.69 2509 3690
Bản Chà Coong city Nghe An Vietnam 19.52 104.59 830 3287
Bản Chà Cu city Nghe An Vietnam 19.30 104.80 1669 3375
Bản Chành city Nghe An Vietnam 19.30 103.95 2706 3085
Bản Chã Lin city Nghe An Vietnam 19.38 105.25 351 18870
Bản Chù Nù city Nghe An Vietnam 19.08 104.83 200 5253
Bản Chương city Nghe An Vietnam 18.95 104.93 219 15762
Bản Chọt city Nghe An Vietnam 19.61 104.69 2509 3666
Bản Co city Nghe An Vietnam 19.42 105.03 1669 8750
Bản Co Mi city Nghe An Vietnam 19.37 104.35 1190 3540
Bản Coc city Nghe An Vietnam 19.29 104.67 875 3278
Bản Cu city Nghe An Vietnam 19.23 105.15 830 16189
Bản Cung city Nghe An Vietnam 19.27 105.18 830 15198
Bản Cành city Nghe An Vietnam 19.07 104.73 882 5253
Bản Cáng city Nghe An Vietnam 19.66 104.82 1669 3725
Bản Cã Đõi city Nghe An Vietnam 19.37 105.13 1669 14269
Bản Cò Fat city Nghe An Vietnam 19.30 103.90 2509 2203
Bản Có Hạ city Nghe An Vietnam 19.57 104.57 2647 3266
Bản Có Phèn city Nghe An Vietnam 19.53 104.66 1669 3522
Bản Côn city Nghe An Vietnam 19.25 105.13 344 15258
Bản Côp Cạp city Nghe An Vietnam 19.28 104.87 1148 6417
Bản Că Nốn city Nghe An Vietnam 19.40 105.23 885 15659
Bản Cắm city Nghe An Vietnam 19.60 104.69 2509 3690
Bản Cồng city Nghe An Vietnam 19.13 104.80 167 5242
Bản Cửa Rao Mọi city Nghe An Vietnam 18.93 104.95 383 16193

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.