Up

Alphabetical listing of Places in Gia Lai

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đoàn Kết city Gia Lai Vietnam 13.48 108.44 830 7152
Đăk Đoa city Gia Lai Vietnam 14.00 108.11 2509 13243
Đắk Cha city Gia Lai Vietnam 13.50 108.46 830 7152
Đắk Gia city Gia Lai Vietnam 13.90 108.70 1669 5975
Đắk Yang city Gia Lai Vietnam 13.92 108.57 1669 5978
Đội 1 city Gia Lai Vietnam 13.63 107.91 1669 6340
Đội 15 city Gia Lai Vietnam 13.98 108.55 1669 8766
Đội 19 city Gia Lai Vietnam 13.97 108.51 1669 8563
Đội 5 city Gia Lai Vietnam 13.77 108.52 1059 3358
Đội 6 city Gia Lai Vietnam 14.11 107.85 1965 3427
Đội 773 city Gia Lai Vietnam 13.98 108.52 1669 8765
Đội 8 city Gia Lai Vietnam 13.77 107.65 1013 3874
Đội Bảy Trăm Bảy Mươi Ba city Gia Lai Vietnam 13.98 108.52 1669 8765
Đội Mười Chín city Gia Lai Vietnam 13.97 108.51 1669 8563
Đội Mười Lăm city Gia Lai Vietnam 13.98 108.55 1669 8766
Đội Một city Gia Lai Vietnam 13.63 107.91 1669 6340
Đội Năm city Gia Lai Vietnam 13.77 108.52 1059 3358
Đội Sáu city Gia Lai Vietnam 14.11 107.85 1965 3427
Đội Tám city Gia Lai Vietnam 13.77 107.65 1013 3874

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.