Up

Alphabetical listing of Places in Cao Bang

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Ba Pó city Cao Bang Vietnam 22.76 105.47 931 6224
Bản Bang city Cao Bang Vietnam 22.77 106.75 1669 5871
Bản Bang Dưới city Cao Bang Vietnam 22.77 106.75 1227 5871
Bản Bou city Cao Bang Vietnam 22.73 105.98 1761 6533
Bản Buông city Cao Bang Vietnam 22.62 106.53 1145 9412
Bản Bàng Vạt city Cao Bang Vietnam 22.77 105.46 830 6201
Bản Bủng city Cao Bang Vietnam 22.91 105.39 2509 6259
Bản Cai city Cao Bang Vietnam 22.85 106.10 1207 7298
Bản Cam Banh city Cao Bang Vietnam 22.81 105.48 1669 6258
Bản Can Teu city Cao Bang Vietnam 22.50 106.40 1771 8404
Bản Cao city Cao Bang Vietnam 22.95 105.40 1696 6956
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.80 106.15 1043 7217
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.53 106.43 1669 10238
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.67 106.38 1669 10877
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.67 106.07 1922 6406
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.70 106.05 1929 6316
Bản Cra city Cao Bang Vietnam 22.78 106.78 1669 6313
Bản Cáu city Cao Bang Vietnam 22.88 106.02 1181 7225
Bản Cải city Cao Bang Vietnam 22.83 106.68 1866 9599
Bản Cốc Páp city Cao Bang Vietnam 22.89 105.40 2509 6258
Bản Cổng city Cao Bang Vietnam 22.77 106.53 2050 10383
Bản Củn city Cao Bang Vietnam 22.87 106.70 1669 8500
Bản Den city Cao Bang Vietnam 22.85 105.72 1669 6258
Bản Diam city Cao Bang Vietnam 22.43 106.45 1696 6477
Bản Dung city Cao Bang Vietnam 22.83 105.67 2509 6258
Bản Giem city Cao Bang Vietnam 22.92 105.75 2509 6258
Bản Giàng city Cao Bang Vietnam 22.82 105.98 1118 7411
Bản Giụt city Cao Bang Vietnam 22.82 106.73 1669 7115
Bản Giủc city Cao Bang Vietnam 22.87 106.70 1669 8500
Bản Háo city Cao Bang Vietnam 22.73 106.68 1765 5364
Bản Kao city Cao Bang Vietnam 22.43 106.35 1669 5664
Bản Kha city Cao Bang Vietnam 22.78 106.72 1669 5662
Bản Kha city Cao Bang Vietnam 22.78 106.68 1669 6641
Bản Khau Ca city Cao Bang Vietnam 22.84 105.43 1669 6258
Bản Khau Cắm city Cao Bang Vietnam 22.92 105.47 3464 6365
Bản Khau Hu city Cao Bang Vietnam 22.92 105.45 3681 6297
Bản Khau Nông city Cao Bang Vietnam 22.91 105.31 3349 8314
Bản Khié city Cao Bang Vietnam 22.78 106.70 1807 6008
Bản Khuổi Bung city Cao Bang Vietnam 22.91 105.37 3369 6585
Bản Khuổi Cắm city Cao Bang Vietnam 22.93 105.44 2598 6501
Bản Khuổi Dua city Cao Bang Vietnam 22.84 105.46 2703 6258
Bản Khuổi Hẩu city Cao Bang Vietnam 22.85 105.44 2801 6258
Bản Khuổi Nọi city Cao Bang Vietnam 23.00 105.46 1092 8012
Bản Khuổi Phat city Cao Bang Vietnam 22.98 105.42 1076 7990
Bản Khâu Nình city Cao Bang Vietnam 22.78 105.49 3349 6258
Bản Khòng city Cao Bang Vietnam 22.79 106.81 1053 6796
Bản Khăn city Cao Bang Vietnam 22.80 106.42 2030 11176
Bản Khưa Khoang city Cao Bang Vietnam 22.77 106.78 1669 6649
Bản Khầy city Cao Bang Vietnam 22.83 106.65 2011 10329
Bản Khủ Đẩu city Cao Bang Vietnam 22.62 106.68 1102 5700
Bản Kiểng city Cao Bang Vietnam 22.70 106.77 1669 7739
Bản Kuong city Cao Bang Vietnam 22.75 105.68 2509 6256
Bản Kuông city Cao Bang Vietnam 22.92 105.68 1246 6258
Bản La Neu city Cao Bang Vietnam 22.45 106.52 1669 9613
Bản Lien city Cao Bang Vietnam 22.76 105.63 2890 6258
Bản Lip city Cao Bang Vietnam 22.80 106.33 2509 9190
Bản Lung city Cao Bang Vietnam 22.64 106.60 1669 5516
Bản Lây city Cao Bang Vietnam 22.82 105.43 839 6258
Bản Lý Vạn city Cao Bang Vietnam 22.82 106.82 1003 6438
Bản Lăng city Cao Bang Vietnam 22.70 106.22 830 41813
Bản Lũng Búa city Cao Bang Vietnam 22.76 106.76 1669 6309
Bản Lũng Chang city Cao Bang Vietnam 22.89 105.49 2673 6258
Bản Lũng Cày city Cao Bang Vietnam 22.95 105.48 2509 6660
Bản Lũng Phua city Cao Bang Vietnam 22.76 106.77 1669 6525
Bản Lũng Pấu city Cao Bang Vietnam 22.81 106.82 1669 6438
Bản Lũng Ria city Cao Bang Vietnam 22.87 105.35 1778 6401
Bản Lũng Thoang city Cao Bang Vietnam 22.77 106.80 1177 7266
Bản Miong city Cao Bang Vietnam 22.75 105.78 3349 6213
Bản Miển city Cao Bang Vietnam 22.57 106.55 1089 9064
Bản Muông city Cao Bang Vietnam 22.72 105.55 1692 6327
Bản Máng city Cao Bang Vietnam 22.73 106.55 1811 7456
Bản Mâu city Cao Bang Vietnam 22.97 105.57 2509 6258
Bản Múa city Cao Bang Vietnam 22.70 106.22 830 41813
Bản Măc city Cao Bang Vietnam 22.85 106.30 2509 9054
Bản Mấy city Cao Bang Vietnam 22.53 106.58 830 9785
Bản Mầu city Cao Bang Vietnam 22.53 106.55 830 10460
Bản Mển city Cao Bang Vietnam 22.67 106.60 1797 5515
Bản Mỏ city Cao Bang Vietnam 22.57 106.55 1089 9064
Bản Na Tồng city Cao Bang Vietnam 22.98 105.48 1669 7312
Bản Ngoc city Cao Bang Vietnam 22.70 105.52 2857 6356
Bản Ngân city Cao Bang Vietnam 22.70 106.23 830 43437
Bản Niên city Cao Bang Vietnam 22.45 106.48 1249 8369
Bản Nà city Cao Bang Vietnam 22.80 105.44 830 6257
Bản Nà Bang city Cao Bang Vietnam 22.82 105.48 2509 6258
Bản Nà Kiểng city Cao Bang Vietnam 22.83 105.40 2509 6257
Bản Nà Kéo city Cao Bang Vietnam 22.72 105.48 2509 6180
Bản Nà Muôi city Cao Bang Vietnam 22.85 105.47 2509 6258
Bản Nà Mó city Cao Bang Vietnam 22.98 105.45 1837 7647
Bản Nà Rồ city Cao Bang Vietnam 22.96 105.39 1722 7533
Bản Nà Đấng city Cao Bang Vietnam 22.85 105.47 1994 6258
Bản Néng city Cao Bang Vietnam 22.49 106.48 987 9892
Bản Nưa city Cao Bang Vietnam 22.72 106.52 1919 9332
Bản Nậm Pục city Cao Bang Vietnam 22.92 105.33 2509 8010
Bản Nậm Đông city Cao Bang Vietnam 22.96 105.43 1669 7079
Bản Pei city Cao Bang Vietnam 22.90 105.68 1669 6258
Bản Phia Cò city Cao Bang Vietnam 22.93 105.35 2913 7502
Bản Phia Liềng city Cao Bang Vietnam 22.91 105.41 2808 6259
Bản Phiêng Loóng city Cao Bang Vietnam 22.86 105.41 1669 6258
Bản Phiêng Phát city Cao Bang Vietnam 22.95 105.49 2053 6714
Bản Phiêng Tằng city Cao Bang Vietnam 22.94 105.49 2601 6390
Bản Phiêng Đăn city Cao Bang Vietnam 22.96 105.48 2509 6804
Bản Phuong city Cao Bang Vietnam 22.45 106.53 1099 9810
Bản Piên city Cao Bang Vietnam 22.83 106.58 1788 11948
Bản Pác Pết city Cao Bang Vietnam 22.94 105.50 1965 6390
Bản Pán city Cao Bang Vietnam 22.74 105.49 1669 6231
Bản Pắc Ròm city Cao Bang Vietnam 22.86 105.49 1669 6258
Bản Rung city Cao Bang Vietnam 22.97 105.62 830 6258
Bản Ruôc city Cao Bang Vietnam 22.83 106.62 1669 11281
Bản Siêng Tẩu city Cao Bang Vietnam 22.58 106.57 954 8021
Bản Sát city Cao Bang Vietnam 22.55 106.58 830 8767
Bản Sút city Cao Bang Vietnam 22.73 106.38 2007 10921
Bản Tai city Cao Bang Vietnam 22.42 106.33 1669 5785
Bản Tao city Cao Bang Vietnam 22.73 106.62 2509 5422
Bản Thay city Cao Bang Vietnam 22.80 106.67 2509 8465
Bản Thuôc city Cao Bang Vietnam 22.78 106.73 1669 5539
Bản Thâm city Cao Bang Vietnam 22.92 105.58 951 6258
Bản Thầng city Cao Bang Vietnam 22.80 106.76 1151 5831
Bản Thẳm Siềm city Cao Bang Vietnam 22.92 105.43 1952 6345
Bản Thừn city Cao Bang Vietnam 22.85 106.40 2509 10150
Bản Thừng city Cao Bang Vietnam 22.80 106.76 1151 5831
Bản Tiang city Cao Bang Vietnam 22.82 105.67 2509 6258
Bản Toum city Cao Bang Vietnam 22.50 106.27 1171 5832
Bản Tuấn city Cao Bang Vietnam 22.67 106.17 830 46134
Bản Tống Chảo city Cao Bang Vietnam 22.83 105.39 1669 6250
Bản Tống Ngoàng city Cao Bang Vietnam 22.80 105.42 1669 6239
Bản Tống Phươn city Cao Bang Vietnam 22.88 105.45 1669 6258
Bản Vi city Cao Bang Vietnam 22.43 106.50 1102 8062
Bản Vàng Liềm city Cao Bang Vietnam 22.98 105.49 1003 7180
Bản Xa Mãn city Cao Bang Vietnam 22.79 105.49 3349 6258
Bản Young city Cao Bang Vietnam 22.62 105.95 1745 5513
Bản Óng city Cao Bang Vietnam 22.70 105.61 3349 6816
Bản Đa Nưa city Cao Bang Vietnam 22.81 106.77 1669 5880
Bản Đa Tử city Cao Bang Vietnam 22.81 106.78 1243 5997
Bản Đon Sài city Cao Bang Vietnam 22.89 105.43 1669 6258
Bản Đuốc city Cao Bang Vietnam 22.73 105.49 1847 6218
Bản Đông Ké city Cao Bang Vietnam 22.78 106.81 1053 7126
Bản Đúng city Cao Bang Vietnam 22.60 105.82 3431 5513
Bản Đẩy city Cao Bang Vietnam 22.63 106.72 1669 7041

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.