Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Thọ An city Quang Ngai Vietnam 15.32 108.65 121 61785
Thọ Bình city Dong Nai Vietnam 10.94 107.34 830 25479
Thọ Canh city Nghe An Vietnam 19.10 105.54 98 78038
Thọ Chai city Bac Ninh Vietnam 21.16 105.96 45 187712
Thọ Chánh city Dong Nai Vietnam 10.95 107.32 830 25479
Thọ Dương city Shanxi China 37.91 113.15 3454 9836
Thọ Gụ city Lai Chau Vietnam 22.61 102.65 2716 1192
Thọ Hao city Nghe An Vietnam 18.98 105.56 29 95673
Thọ Hội city Hung Yen Vietnam 20.78 106.08 16 154659
Thọ Linh city Vinh Phuc Vietnam 21.49 105.48 157 67509
Thọ Linh Thượng city Quang Binh Vietnam 17.72 106.35 78 21912
Thọ Liêu city Thanh Hoa Vietnam 20.12 105.70 68 34021
Thọ Lâm city Vietnam 11.27 107.52 390 21368
Thọ Lão city Ha Nam Vietnam 20.61 105.91 52 112500
Thọ Lão city Nghe An Vietnam 18.89 105.37 150 68172
Thọ Lập Thôn city Ha Tinh Vietnam 18.15 105.75 72 16202
Thọ Lộc city Binh Dinh Vietnam 13.83 109.05 144 36054
Thọ Lộc city Phu Yen Vietnam 13.60 109.20 170 34538
Thọ Lộc city Thanh Hoa Vietnam 20.02 105.78 282 44517
Thọ Lộc city Dong Nai Vietnam 10.96 107.35 830 25479
Thọ Nam city Quang Ngai Vietnam 15.19 108.76 144 56121
Thọ Nga city Thanh Hoa Vietnam 19.58 105.70 62 78878
Thọ Nhạn city Hunan China 25.58 111.50 830 27559
Thọ Ninh city Nghe An Vietnam 19.16 105.61 32 57812
Thọ Phong city Hualian Taiwan 23.87 121.51 118 7599
Thọ Quan city Thanh Hoa Vietnam 19.45 105.75 72 54967
Thọ Quang city Ha Giang Vietnam 22.29 104.86 298 9850
Thọ Sơn city Tuyen Quang Vietnam 21.98 105.15 134 12800
Thọ Thôn city Bac Giang Vietnam 21.18 106.23 200 88515
Thọ Trường city Thanh Hoa Vietnam 20.10 105.72 95 38665
Thọ Tường city Vietnam 18.55 105.58 36 110297
Thọ Vính city Nghe An Vietnam 18.98 105.50 42 87101
Thọ Vực city Phu Yen Vietnam 13.13 109.25 75 95497
Thọ Vực city Nam Dinh Vietnam 20.32 106.37 6 108831
Thọ Vực city Ha Tinh Vietnam 18.28 105.65 124 16063
Thọ Xuân city Nghe An Vietnam 19.05 105.62 32 52830
Thọ Xuân city Tuyen Quang Vietnam 21.71 105.20 285 21405
Thọ Xuân city Nghe An Vietnam 18.97 105.48 39 82282
Thọ Điền city Bac Giang Vietnam 21.34 106.08 52 127282
Thọ Đơn city Quang Binh Vietnam 17.75 106.45 52 18787
Thọ Đức city Bac Ninh Vietnam 21.24 106.03 55 153682

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.