Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Thạc Xâu city Quang Ninh Vietnam 21.37 107.48 144 10130
Thạch An city Quang Ngai Vietnam 14.70 109.05 288 50410
Thạch An city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.51 107.34 59 59753
Thạch An Nội city Quang Ngai Vietnam 15.23 108.68 45 60394
Thạch An Đông city Quang Ngai Vietnam 15.25 108.68 49 69792
Thạch Bi city Nam Dinh Vietnam 20.26 106.18 6 177454
Thạch Bài city Guangdong China 21.66 111.92 39 31559
Thạch Bàn city Quang Tri Vietnam 17.05 107.10 52 10433
Thạch Bàn city Phu Yen Vietnam 12.98 109.10 111 14182
Thạch Bàn city Phu Yen Vietnam 12.98 109.12 82 16708
Thạch Bích city Ha Noi Vietnam 20.92 105.77 68 287845
Thạch Bích city Quang Nam Vietnam 15.63 108.02 164 19398
Thạch Can city Nghe An Vietnam 19.15 105.63 26 57812
Thạch Chẩm city Phu Yen Vietnam 12.97 109.33 78 19546
Thạch Cáp city Phu Tho Vietnam 21.28 105.30 82 77409
Thạch Dương city Nghe An Vietnam 19.28 104.44 265 3278
Thạch Gia Trang city Hebei China 38.04 114.48 259 204824
Thạch Giáp Vĩ city Hong Kong 22.33 114.17 36 2107781
Thạch Hà city Ninh Thuan Vietnam 11.75 108.79 216 6929
Thạch Hà Tử city Xinjiang China 44.30 86.04 1669 96557
Thạch Hưng city Ben Tre Vietnam 9.99 106.50 3 81918
Thạch Hương city Ha Tinh Vietnam 18.27 105.87 65 48366
Thạch In city Tra Vinh Vietnam 9.79 106.42 3 50809
Thạch Khê city Quang Nam Vietnam 15.77 108.32 72 35077
Thạch Khê city Phu Yen Vietnam 13.61 109.19 285 30493
Thạch Khê Tiền city Thanh Hoa Vietnam 19.83 105.68 32 101436
Thạch Khôi city Hai Duong Vietnam 20.92 106.32 9 225989
Thạch Loan city Lang Son Vietnam 21.95 106.63 1204 7127
Thạch Long city Binh Dinh Vietnam 14.27 109.00 370 38959
Thạch Lũng city Thanh Hoa Vietnam 20.25 105.57 36 30096
Thạch Lương city Lang Son Vietnam 21.62 106.51 974 10004
Thạch Lẫm city Thanh Hoa Vietnam 20.18 105.38 869 32017
Thạch Lập Xá city Ha Tinh Vietnam 18.10 106.15 275 16527
Thạch Lỗi city Ha Noi Vietnam 21.22 105.77 52 178686
Thạch Miên city Sichuan China 29.24 102.37 5029 55961
Thạch Môn city Ha Tinh Vietnam 18.28 105.88 45 46710
Thạch Mỹ city Ha Tinh Vietnam 18.20 106.20 29 13717
Thạch Nam city Guangxi China 22.74 109.87 380 39932
Thạch Nham city Quang Ngai Vietnam 15.12 108.62 830 9208
Thạch Nhâm city Vietnam 21.47 106.88 830 6339
Thạch Quải city Nei Mongol China 40.71 110.29 4337 121274
Thạch Sơn city Phu Tho Vietnam 21.35 105.28 95 84165
Thạch Sư city Fujian China 24.74 118.63 91 244924
Thạch Thương city Quang Nam Vietnam 15.65 108.17 216 24932
Thạch Thạng city Quang Ngai Vietnam 14.92 108.93 16 80114
Thạch Thủ city Hubei China 29.72 112.40 111 52752
Thạch Trụ city Quang Ngai Vietnam 14.90 108.92 29 78564
Thạch Trục city Vinh Phuc Vietnam 21.41 105.48 95 83619
Thạch Tuyền city Shaanxi China 33.04 108.24 1243 12666
Thạch Xá city Ha Noi Vietnam 21.16 105.31 82 72354
Thạch Xá city Bac Giang Vietnam 21.19 106.17 36 86780
Thạch Xá Thượng city Quang Binh Vietnam 17.30 106.75 45 10605
Thạch Đoài city Nghe An Vietnam 19.19 105.68 22 56264
Thạch Đê city Phu Tho Vietnam 21.35 105.17 72 52150
Thạch Đĩnh city Xinbei Taiwan 24.99 121.66 830 142520
Thạch Đường Chủy city Hong Kong 22.29 114.13 830 1354126
Thạnh city Soc Trang Vietnam 9.82 106.01 3 53202
Thạnh An city Can Tho Vietnam 10.20 105.35 6 63027
Thạnh An city Can Tho Vietnam 10.22 105.30 6 62984
Thạnh An city Ben Tre Vietnam 9.91 106.52 3 68338
Thạnh An city Ho Chi Minh Vietnam 10.99 106.58 75 80199
Thạnh An city An Giang Vietnam 10.35 105.46 3 223236
Thạnh An city Tay Ninh Vietnam 11.66 106.07 141 14319
Thạnh An city Hau Giang Vietnam 9.69 105.34 3 37453
Thạnh Bình city Ben Tre Vietnam 9.85 106.60 3 51674
Thạnh Bình city Binh Duong Vietnam 10.95 106.69 82 186028
Thạnh Danh city Khanh Hoa Vietnam 12.55 109.22 6 14992
Thạnh Hòa city Long An Vietnam 10.73 106.00 6 13668
Thạnh Hòa city Kien Giang Vietnam 9.93 105.28 3 40056
Thạnh Hòa city Ben Tre Vietnam 9.96 106.51 3 78255
Thạnh Hòa city Can Tho Vietnam 10.01 105.80 3 213864
Thạnh Hòa city Tay Ninh Vietnam 11.55 106.09 121 14374
Thạnh Hòa B city Binh Duong Vietnam 10.95 106.69 82 183339
Thạnh Hòa Thượng city Vietnam 9.65 106.27 3 64391
Thạnh Hưng city Can Tho Vietnam 10.00 105.81 3 178867
Thạnh Hưng city Kien Giang Vietnam 9.94 105.34 3 40081
Thạnh Hưng B city Ben Tre Vietnam 9.87 106.65 3 55602
Thạnh Hưng Hai city Can Tho Vietnam 10.17 105.50 6 61242
Thạnh Hưng Một city Can Tho Vietnam 10.16 105.47 6 61421
Thạnh Khẽ city Phu Yen Vietnam 13.61 109.19 285 30493
Thạnh Long city Hau Giang Vietnam 9.94 105.75 3 85575
Thạnh Lộc city Ho Chi Minh Vietnam 10.95 106.68 72 204022
Thạnh Lộc city Can Tho Vietnam 10.20 105.52 6 61895
Thạnh Lộc 1 city Can Tho Vietnam 10.19 105.51 6 61606
Thạnh Lộc 2 city Can Tho Vietnam 10.23 105.51 6 62631
Thạnh Lộc Hai city Can Tho Vietnam 10.23 105.51 6 62631
Thạnh Lộc Một city Can Tho Vietnam 10.19 105.51 6 61606
Thạnh Lợi city Binh Duong Vietnam 10.95 106.68 75 186028
Thạnh Lợi 2 city Can Tho Vietnam 10.20 105.49 6 62046
Thạnh Lợi A city Hau Giang Vietnam 9.87 105.77 3 61491
Thạnh Mỹ city Hau Giang Vietnam 9.93 105.72 3 69033
Thạnh Mỹ city Can Tho Vietnam 10.00 105.76 3 223618
Thạnh Mỹ city Hau Giang Vietnam 9.83 105.67 3 57464
Thạnh Nghiệp city Phu Yen Vietnam 13.03 109.23 39 19525
Thạnh Phong city Ben Tre Vietnam 9.82 106.60 3 30553
Thạnh Phú city Soc Trang Vietnam 9.48 105.87 3 42158
Thạnh Phú city Hau Giang Vietnam 9.74 105.45 3 27732
Thạnh Phước city Tra Vinh Vietnam 9.74 106.55 3 18779
Thạnh Phước 2 city Can Tho Vietnam 10.22 105.53 6 62307
Thạnh Phước Hai city Can Tho Vietnam 10.22 105.53 6 62307
Thạnh Quới 1 city Can Tho Vietnam 10.18 105.48 6 61730
Thạnh Quới Một city Can Tho Vietnam 10.18 105.48 6 61730
Thạnh Sơn city Quang Nam Vietnam 15.68 108.33 114 42352
Thạnh Thới city Ben Tre Vietnam 9.99 106.53 3 82463
Thạnh Thới city Ben Tre Vietnam 9.98 106.54 3 81705
Thạnh Trung city Tay Ninh Vietnam 11.55 105.99 65 14155
Thạnh Xuân city Can Tho Vietnam 10.15 105.44 6 61603
Thạnh Xuân city Hau Giang Vietnam 9.70 105.37 3 34205
Thạnh Đông city Kien Giang Vietnam 10.02 105.23 3 37811
Thạnh Đức city Phu Yen Vietnam 13.33 109.07 134 8264
Thạnh Đức city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.20 32 46879

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.