Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Tân Tao city Gia Lai Vietnam 13.98 108.65 1669 8791
Tân Thanh city Ho Chi Minh Vietnam 10.97 106.51 49 61590
Tân Thanh city Tay Ninh Vietnam 11.59 105.98 82 14156
Tân Thuận city Bac Lieu Vietnam 9.03 105.38 3 29433
Tân Thuận city Ca Mau Vietnam 9.01 105.25 3 27416
Tân Thuận city Ca Mau Vietnam 9.06 105.28 3 31983
Tân Thuận city Ca Mau Vietnam 8.98 105.35 3 26461
Tân Thuận city Tien Giang Vietnam 10.34 106.31 3 136437
Tân Thuận city Tien Giang Vietnam 10.48 106.35 6 89145
Tân Thuận Đông city Ho Chi Minh Vietnam 10.75 106.73 16 650199
Tân Thuận Đông city Dong Thap Vietnam 10.43 105.60 6 89245
Tân Thành city Quang Nam Vietnam 15.90 108.35 22 44665
Tân Thành city Binh Dinh Vietnam 14.00 109.24 229 30478
Tân Thành city Dong Thap Vietnam 10.93 105.52 13 27869
Tân Thành city Dong Thap Vietnam 10.87 105.55 9 33953
Tân Thành city Ho Chi Minh Vietnam 10.75 106.60 9 995443
Tân Thành city Tuyen Quang Vietnam 21.62 105.28 134 26484
Tân Thành city Tien Giang Vietnam 10.35 106.37 3 210110
Tân Thành city Tien Giang Vietnam 10.39 106.46 3 97886
Tân Thành city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.57 107.13 830 17284
Tân Thành city Thanh Hoa Vietnam 20.12 105.48 255 33988
Tân Thành city Thai Nguyen Vietnam 21.73 106.08 830 7193
Tân Thành city Bac Giang Vietnam 21.33 106.25 55 141056
Tân Thành city Dak Lak Vietnam 12.72 108.24 1886 53809
Tân Thành city Yen Bai Vietnam 21.75 104.79 216 8980
Tân Thành city Thanh Hoa Vietnam 19.35 105.75 95 54426
Tân Thành city Nghe An Vietnam 19.31 105.57 124 49460
Tân Thành A city Soc Trang Vietnam 9.35 105.94 3 45119
Tân Thành Tây city Tra Vinh Vietnam 9.75 106.13 3 57512
Tân Thái city Thai Nguyen Vietnam 22.01 105.67 830 13195
Tân Thông 1 city Ben Tre Vietnam 10.24 106.30 3 86210
Tân Thư city Phu Tho Vietnam 21.17 105.07 246 21396
Tân Thượng city Ha Tinh Vietnam 18.48 105.85 39 45122
Tân Thạch city Tien Giang Vietnam 10.48 106.38 6 115406
Tân Thạnh city Binh Dinh Vietnam 14.30 108.97 830 21708
Tân Thạnh city Dong Thap Vietnam 10.57 105.45 3 93173
Tân Thạnh city Tien Giang Vietnam 10.33 106.30 3 127390
Tân Thạnh city Tien Giang Vietnam 10.49 106.35 6 103568
Tân Thạnh city Tien Giang Vietnam 10.46 106.35 6 89840
Tân Thạnh city Vinh Long Vietnam 10.22 105.93 3 92266
Tân Thạnh city Tien Giang Vietnam 10.34 106.45 3 107888
Tân Thạnh city An Giang Vietnam 10.48 105.09 9 58083
Tân Thạnh city Long An Vietnam 10.61 106.05 6 24881
Tân Thạnh Đông city Ho Chi Minh Vietnam 10.95 106.60 65 124069
Tân Thắng city Binh Dinh Vietnam 14.05 109.21 830 36481
Tân Thắng city Tien Giang Vietnam 10.38 106.47 3 100414
Tân Thắng city Can Tho Vietnam 10.24 105.46 6 63637
Tân Thịnh city Thai Nguyen Vietnam 21.46 106.03 91 73492
Tân Thịnh city Yen Bai Vietnam 21.78 104.79 173 9276
Tân Thịnh city Yen Bai Vietnam 21.87 104.64 183 9387
Tân Thịnh Một city Binh Duong Vietnam 11.39 106.73 170 6887
Tân Thọ city Nghe An Vietnam 19.38 105.56 377 23832
Tân Thới city Dak Lak Vietnam 12.78 108.17 1978 21559
Tân Thới city Can Tho Vietnam 10.05 105.65 3 53012
Tân Thới city Vinh Long Vietnam 10.22 105.94 3 103824
Tân Thới Hiệp city Ho Chi Minh Vietnam 10.87 106.65 52 1201275
Tân Thới Nhì city Ho Chi Minh Vietnam 10.92 106.56 29 92011
Tân Thới Nhứt city Ho Chi Minh Vietnam 10.83 106.61 16 1745591
Tân Tiên city Phu Tho Vietnam 21.58 105.10 200 58276
Tân Tiến city Ha Noi Vietnam 21.12 105.37 164 128138
Tân Tiến city Hoa Binh Vietnam 20.55 105.31 318 20716
Tân Tiến city Dong Nai Vietnam 10.91 107.39 830 25479
Tân Tiến city Tay Ninh Vietnam 11.51 106.16 147 17194
Tân Tiến city Bac Giang Vietnam 21.36 106.07 62 117360
Tân Tiến city Dak Lak Vietnam 12.72 108.22 1860 49379
Tân Tiến city Nghe An Vietnam 19.23 105.74 0 40627
Tân Tiến city Ha Tinh Vietnam 18.33 105.88 26 56261
Tân Tiến city Ha Tinh Vietnam 18.33 106.01 36 29528
Tân Trang city Xinbei Taiwan 25.04 121.45 3 322028
Tân Trung city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.56 107.17 88 19617
Tân Trung city Hung Yen Vietnam 20.71 106.03 22 133919
Tân Trung city Tay Ninh Vietnam 11.43 106.18 137 28204
Tân Trung city Tay Ninh Vietnam 11.50 106.28 150 21073
Tân Trung city Bac Giang Vietnam 21.38 106.09 52 113802
Tân Trà city Soc Trang Vietnam 9.35 105.89 3 42001
Tân Trúc city Quang Tri Vietnam 16.80 107.04 75 17135
Tân Trúc Thành Phố city Xinzhu Taiwan 24.80 120.97 131 46845
Tân Trại Hạ city Quang Tri Vietnam 17.02 107.08 36 15703
Tân Trại Thượng city Quang Tri Vietnam 17.03 107.08 39 15601
Tân Trịnh city Henan China 34.40 113.72 387 81509
Tân Tài city Quang Tri Vietnam 16.61 106.70 1145 3962
Tân Tê city Khanh Hoa Vietnam 12.47 109.13 36 25845
Tân Tú city Gia Lai Vietnam 13.95 108.63 1669 8158
Tân Túc city Ho Chi Minh Vietnam 10.70 106.59 6 109089
Tân Tạo city Binh Thuan Vietnam 10.68 107.75 45 15784
Tân Tạo city Ho Chi Minh Vietnam 10.75 106.58 9 599296
Tân Tạo city Tuyen Quang Vietnam 21.71 105.20 193 21405
Tân Tạo city Ca Mau Vietnam 8.76 105.11 3 16539
Tân Tập city Hebei China 37.90 115.20 101 63316
Tân Tự city Quang Ngai Vietnam 14.83 108.98 19 41789

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.