Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Tân Đai city Tra Vinh Vietnam 9.86 106.21 3 54531
Tân Đan city Phu Tho Vietnam 21.20 105.30 72 61001
Tân Đi city Quang Tri Vietnam 16.39 106.95 862 3772
Tân Đinh city Ho Chi Minh Vietnam 10.96 106.51 49 58336
Tân Điếm city Xinbei Taiwan 24.96 121.54 209 142427
Tân Điền city Ho Chi Minh Vietnam 10.78 106.80 26 170538
Tân Điền city Ca Mau Vietnam 9.01 105.18 3 28723
Tân Điền 1 city Ca Mau Vietnam 9.01 105.18 3 28723
Tân Điền Một city Ca Mau Vietnam 9.01 105.18 3 28723
Tân Đuyệt city Ca Mau Vietnam 8.98 105.17 3 28313
Tân Đài Tử city Liaoning China 42.12 123.60 190 97116
Tân Đình city Quang Binh Vietnam 17.72 106.42 42 21239
Tân Đô city Quang Ngai Vietnam 14.90 108.67 1669 7580
Tân Đông city Quang Nam Vietnam 15.48 108.35 236 14659
Tân Đông city Long An Vietnam 10.53 106.70 6 77630
Tân Đông city Vinh Long Vietnam 10.09 105.77 3 251829
Tân Đông city Nghe An Vietnam 19.12 105.54 39 71873
Tân Đông Hiệp city Binh Duong Vietnam 10.93 106.77 91 114703
Tân Đường city Yunnan China 26.64 103.03 4228 11024
Tân Đệ Tra city Vietnam 20.45 106.22 3 204742
Tân Định city Quang Tri Vietnam 16.80 106.98 72 17545
Tân Định city Phu Yen Vietnam 13.22 109.28 26 265381
Tân Định city Quang Tri Vietnam 16.78 107.18 13 15496
Tân Định city Ha Tinh Vietnam 18.19 105.73 72 19162
Tân Định city Ninh Thuan Vietnam 11.71 108.75 830 7044
Tân Định city Tay Ninh Vietnam 11.38 106.22 127 25307
Tân Định city Vinh Long Vietnam 10.14 105.71 3 138906
Tân Định city Gia Lai Vietnam 13.96 108.59 1669 8401
Tân Đồng city Tien Giang Vietnam 10.38 106.47 3 99338
Tân Đồng city Yen Bai Vietnam 21.83 104.79 308 11086
Tân Đồng city Yen Bai Vietnam 21.84 104.78 288 11316
Tân Đồng city Ha Tinh Vietnam 18.44 105.56 75 57819
Tân Đồng 4 city Yen Bai Vietnam 21.84 104.78 308 12369
Tân Đồng Bốn city Yen Bai Vietnam 21.84 104.78 308 12369
Tân Độ city Bac Giang Vietnam 21.23 106.21 308 136784
Tân Động city Tay Ninh Vietnam 11.47 106.17 134 23854
Tân Đức city Quang Ngai Vietnam 15.22 108.93 3 31319
Tân Đức city Khanh Hoa Vietnam 12.68 109.22 3 17215
Tân Đức city Dak Lak Vietnam 12.74 108.25 1968 49925
Tân Đức city Nghe An Vietnam 19.00 105.53 36 91205
Tân Đức city Ha Tinh Vietnam 18.06 105.84 108 11978
Tân Đức city Quang Tri Vietnam 17.05 107.07 144 16283

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.