Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Quả Linh city Nam Dinh Vietnam 20.37 106.15 3 240289
Quản Lợi city Binh Phuoc Vietnam 11.66 106.64 830 17473
Quản Phu city Ca Mau Vietnam 8.92 104.91 3 36845
Quảng B city Ha Noi Vietnam 20.87 105.70 85 166131
Quảng Châu city Quang Binh Vietnam 17.88 106.37 42 25330
Quảng Cư city Nghe An Vietnam 18.92 105.41 82 68352
Quảng Cư city Vinh Phuc Vietnam 21.52 105.49 108 49603
Quảng Cư city Vinh Phuc Vietnam 21.20 105.49 75 195323
Quảng Cư city Hai Phong Vietnam 20.95 106.63 6 52878
Quảng Cư 1 city Nghe An Vietnam 18.92 105.41 82 68352
Quảng Cư 1B city Dak Lak Vietnam 12.74 108.51 1669 39384
Quảng Hiêp city Lam Dong Vietnam 11.79 108.43 3349 52140
Quảng Hà city Quang Ninh Vietnam 21.45 107.76 39 8046
Quảng Khuyên city Ha Tinh Vietnam 18.48 105.75 42 51177
Quảng Khê city Quang Binh Vietnam 17.70 106.48 65 10663
Quảng Lang city Thai Binh Vietnam 20.58 106.60 0 47219
Quảng Lãm city Bac Ninh Vietnam 21.09 106.10 42 100597
Quảng Lãng city Bac Ninh Vietnam 21.09 106.10 42 100597
Quảng Lộng city Lang Son Vietnam 21.99 106.49 1187 10183
Quảng Mạc city Yen Bai Vietnam 21.86 104.71 173 9387
Quảng Mảo city Ninh Binh Vietnam 20.40 105.70 150 28710
Quảng Nap city Ninh Binh Vietnam 20.15 105.93 42 29259
Quảng Ngãi Airfield airport 15.12 108.77 50 0
Quảng Nhiêu city Dak Lak Vietnam 12.82 108.10 1669 18658
Quảng Nhân city Lang Son Vietnam 21.83 106.73 925 76459
Quảng Nhân city Thanh Hoa Vietnam 20.08 105.58 42 52717
Quảng Ninh city Quang Binh Vietnam 17.40 106.64 45 20232
Quảng Ninh city Ha Noi Vietnam 21.26 105.80 55 109613
Quảng Nạp city Thai Nguyen Vietnam 21.78 105.55 416 27812
Quảng Nạp city Ninh Binh Vietnam 20.13 105.97 45 29354
Quảng Phú city Quang Nam Vietnam 15.58 108.50 42 108830
Quảng Phú city Dak Lak Vietnam 12.82 108.08 1669 18609
Quảng Sự city Nam Dinh Vietnam 20.33 106.06 160 97295
Quảng Th city Thanh Hoa Vietnam 19.95 105.43 88 82312
Quảng Thủy city Hubei China 31.62 113.82 318 85372
Quảng Trị Combat Base airport 16.77 107.16 0
Quảng Tây city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.58 107.20 150 20894
Quảng Tây city Ha Nam Vietnam 20.60 106.01 52 124658
Quảng Tông city Hebei China 37.06 115.15 88 113392
Quảng Xá city Vietnam 18.58 105.58 32 132015
Quảng Xá city Quang Tri Vietnam 17.03 107.03 39 17481
Quảng Xương city Thanh Hoa Vietnam 19.73 105.78 45 170192
Quảng Ích city Ha Tinh Vietnam 18.17 106.25 29 13432
Quảng Điền city Thua Thien-Hue Vietnam 16.57 107.52 13 50467
Quảng Điền city Binh Dinh Vietnam 13.88 109.17 29 55608
Quảng Đàm city Tuyen Quang Vietnam 21.75 105.46 337 24618
Quảng Đông city Ha Nam Vietnam 20.59 106.01 49 129591
Quảng Đại city Quang Nam Vietnam 15.83 108.12 59 66514
Quảng Độ city Thanh Hoa Vietnam 19.75 105.77 55 261587
Quảng Đức city Phu Yen Vietnam 13.19 109.20 984 39654

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.