Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Phú Mang Hai city Binh Phuoc Vietnam 11.72 106.78 288 13001
Phú Minh city Quang Binh Vietnam 17.68 106.07 866 11410
Phú Môi city Ha Noi Vietnam 21.27 105.86 85 65089
Phú Mý city Nghe An Vietnam 19.18 105.63 26 57812
Phú Mậu city Lao Cai Vietnam 21.98 104.33 1669 6705
Phú Mỹ city Phu Yen Vietnam 13.45 109.30 830 16208
Phú Mỹ city Phu Yen Vietnam 13.48 109.27 196 26556
Phú Mỹ city Quang Ngai Vietnam 15.17 108.82 42 179878
Phú Mỹ city Quang Ngai Vietnam 15.03 108.85 42 89809
Phú Mỹ city Yen Bai Vietnam 21.77 104.83 295 30360
Phú Mỹ city Ha Noi Vietnam 21.22 105.66 52 91079
Phú Mỹ city Nghe An Vietnam 19.02 105.47 29 76127
Phú Mỹ city Quang Tri Vietnam 17.08 107.03 68 17070
Phú Mỹ city Phu Yen Vietnam 13.17 109.23 246 117178
Phú Mỹ city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.63 107.07 65 17220
Phú Mỹ city Soc Trang Vietnam 9.57 105.92 3 70159
Phú Mỹ city Kien Giang Vietnam 10.45 104.78 9 20133
Phú Mỹ city Ca Mau Vietnam 8.92 104.92 3 36841
Phú Mỹ city Vinh Long Vietnam 10.08 105.87 3 82592
Phú Mỹ city Ho Chi Minh Vietnam 10.71 106.74 16 93227
Phú Mỹ city Ha Noi Vietnam 21.21 105.44 62 164839
Phú Mỹ city Dong Thap Vietnam 10.21 105.79 3 98805
Phú Mỹ city Ben Tre Vietnam 10.27 106.48 3 74577
Phú Mỹ city An Giang Vietnam 10.59 105.36 3 89467
Phú Mỹ 3 city Phu Yen Vietnam 13.48 109.27 196 26556
Phú Mỹ B city Ha Noi Vietnam 21.21 105.36 121 85750
Phú Mỹ Ba city Phu Yen Vietnam 13.48 109.27 196 26556
Phú Mỹ Bày city Phu Yen Vietnam 13.46 109.29 127 17151
Phú Mỹ C city Ha Noi Vietnam 21.20 105.37 134 94720
Phú Mỹ Hạ city An Giang Vietnam 10.63 105.34 3 75973

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.