Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đội 1 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.72 107.40 374 19373
Đội 1 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.74 107.21 830 18897
Đội 1 city Lao Cai Vietnam 22.23 104.51 830 9970
Đội 1 city Ha Giang Vietnam 22.41 105.01 288 9834
Đội 1 city Yen Bai Vietnam 21.93 104.68 400 11573
Đội 1 city Yen Bai Vietnam 21.91 104.81 406 22407
Đội 1 city Hai Phong Vietnam 20.78 106.97 180 10903
Đội 1 city Thua Thien-Hue Vietnam 16.34 107.62 45 15252
Đội 1 city Thua Thien-Hue Vietnam 16.36 107.53 62 32628
Đội 1 city Gia Lai Vietnam 13.63 107.91 1669 6340
Đội 1 city Phu Yen Vietnam 12.97 109.07 111 7844
Đội 1 city Binh Thuan Vietnam 11.22 107.97 1246 13580
Đội 1 city Long An Vietnam 10.87 105.81 6 6871
Đội 1 city Dong Thap Vietnam 10.68 105.64 6 29131
Đội 1 city Lai Chau Vietnam 22.17 103.78 2509 2980
Đội 1 city Nghe An Vietnam 18.88 105.65 16 40476
Đội 1 city Nghe An Vietnam 18.88 105.38 52 67597
Đội 1 city Dak Lak Vietnam 13.00 108.25 2509 18219
Đội 1 city Dak Lak Vietnam 12.93 108.28 2083 18182
Đội 1 city Dak Lak Vietnam 12.80 108.67 1669 2831
Đội 1 city Phu Yen Vietnam 12.94 108.80 1669 3491
Đội 1 city Dak Lak Vietnam 12.78 108.79 1669 2831
Đội 1 city Dak Lak Vietnam 12.78 108.77 1669 2831
Đội 1 city Yen Bai Vietnam 21.85 104.85 830 30135
Đội 1 city Yen Bai Vietnam 21.77 104.76 374 8198
Đội 1 city Yen Bai Vietnam 21.93 104.64 219 9920
Đội 1-5 city Dak Lak Vietnam 12.69 108.19 1801 54098
Đội 10 city Dak Lak Vietnam 12.84 108.79 1709 2831
Đội 10 city Dak Lak Vietnam 12.76 108.80 1669 2831
Đội 10 city Yen Bai Vietnam 21.91 104.84 830 22288
Đội 11 city Dak Lak Vietnam 12.76 108.80 1669 2831
Đội 12 city Dak Lak Vietnam 12.59 108.43 1669 6407
Đội 12 city Dak Lak Vietnam 12.70 108.14 1837 46725
Đội 12 city Nghe An Vietnam 18.97 105.25 75 62729
Đội 12 city Dak Lak Vietnam 12.84 108.43 1669 43956
Đội 12 city Dak Lak Vietnam 12.77 108.80 1669 2831
Đội 13 city Nghe An Vietnam 18.87 105.63 830 50710
Đội 13 city Nghe An Vietnam 18.97 105.25 59 62729
Đội 14 city Nghe An Vietnam 18.96 105.26 32 67760
Đội 14 city Thanh Hoa Vietnam 19.48 105.52 830 5560
Đội 15 city Gia Lai Vietnam 13.98 108.55 1669 8766
Đội 15 city Dak Lak Vietnam 12.69 108.16 1840 47265
Đội 15 city Nghe An Vietnam 18.87 105.63 26 46398
Đội 15-1 city Dak Lak Vietnam 12.70 108.18 1870 46223
Đội 15-2 city Dak Lak Vietnam 12.70 108.17 1860 40132
Đội 16 city Dak Lak Vietnam 12.70 108.18 1876 44638
Đội 17 city Dak Lak Vietnam 12.70 108.20 1794 47176
Đội 19 city Gia Lai Vietnam 13.97 108.51 1669 8563
Đội 19 city Nghe An Vietnam 18.87 105.63 22 50710
Đội 19-8 city Dak Lak Vietnam 12.73 108.19 1971 38805

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.