UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đại Thanh | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.68 | 106.55 | 6 | 70050 |
Đại Thuân | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.12 | 109.04 | 108 | 47320 |
Đại Thành | city | Nghe An | Vietnam | 19.03 | 105.62 | 0 | 51245 |
Đại Thành | city | Yen Bai | Vietnam | 21.84 | 104.66 | 262 | 9387 |
Đại Thán | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.10 | 106.27 | 262 | 81632 |
Đại Thân | city | Yen Bai | Vietnam | 21.70 | 105.05 | 183 | 28860 |
Đại Thôn | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.90 | 106.47 | 3 | 54128 |
Đại Thạch Kiều | city | Liaoning | China | 40.64 | 122.50 | 29 | 103727 |
Đại Thạch Đầu | city | Jilin | China | 43.31 | 128.51 | 1725 | 4023 |
Đại Thạnh | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.13 | 109.05 | 95 | 50776 |
Đại Thẩm | city | Fujian | China | 25.26 | 117.60 | 830 | 14013 |
Đại Thắng | city | Nghe An | Vietnam | 19.18 | 105.47 | 252 | 49159 |
Đại Thọ | city | Vinh Long | Vietnam | 10.00 | 105.95 | 3 | 55537 |
Đại Thống | city | Nghe An | Vietnam | 18.80 | 105.70 | 26 | 44687 |
Đại Thủy | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.41 | 105.74 | 95 | 54957 |
Đại Tiêt | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.35 | 105.88 | 22 | 52199 |
Đại Tiêu | city | Yen Bai | Vietnam | 21.87 | 104.65 | 272 | 9387 |
Đại Tiến | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.37 | 106.00 | 39 | 27333 |
Đại Tiền | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.80 | 105.83 | 42 | 178522 |
Đại Toán | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.08 | 106.13 | 42 | 100606 |
Đại Trang Thôn | city | Quang Nam | Vietnam | 15.55 | 108.23 | 147 | 25230 |
Đại Trường | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.82 | 106.16 | 3 | 58940 |
Đại Trạch | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.04 | 42 | 107417 |
Đại Trụng | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.08 | 105.99 | 39 | 157515 |
Đại Tuyền | city | Gansu | China | 41.32 | 95.25 | 5869 | 0 |
Đại Tâm | city | Soc Trang | Vietnam | 9.56 | 105.93 | 3 | 84000 |
Đại Tân | city | Nghe An | Vietnam | 19.09 | 105.70 | 0 | 24466 |
Đại Tín | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.83 | 109.13 | 75 | 86369 |
Đại Từ | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.63 | 105.64 | 190 | 36607 |
Đại Từ | city | Hung Yen | Vietnam | 20.98 | 106.08 | 19 | 140312 |
Đại Từ Đồn | city | Liaoning | China | 40.73 | 120.33 | 830 | 9969 |
Đại Tự | city | Ha Noi | Vietnam | 21.05 | 105.72 | 29 | 237190 |
Đại Tự | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.03 | 106.04 | 39 | 112859 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.