UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đại La | city | Da Nang | Vietnam | 16.03 | 108.12 | 144 | 107192 |
Đại La | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.04 | 106.19 | 16 | 99715 |
Đại Lai | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.42 | 107.73 | 32 | 7164 |
Đại Lai | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.09 | 106.20 | 190 | 95992 |
Đại Lan | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.40 | 223 | 38889 |
Đại Lang | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.16 | 105.31 | 305 | 12218 |
Đại Liên | city | Nghe An | Vietnam | 19.21 | 105.69 | 45 | 56777 |
Đại Liêu | city | Tainan | Taiwan | 23.15 | 120.15 | 39 | 213622 |
Đại Loan | city | Sichuan | China | 29.32 | 103.45 | 2509 | 12206 |
Đại Loan | city | Tainan | Taiwan | 23.21 | 120.19 | 42 | 107354 |
Đại Long Khẩu | city | Yunnan | China | 25.55 | 101.21 | 6118 | 55545 |
Đại Lào | city | Lam Dong | Vietnam | 11.51 | 107.75 | 2565 | 10064 |
Đại Lâm | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.21 | 106.03 | 52 | 167168 |
Đại Lã | city | Hai Duong | Vietnam | 21.03 | 106.32 | 150 | 93191 |
Đại Lãnh | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.83 | 109.37 | 0 | 17798 |
Đại Lí | city | Taizhong | Taiwan | 24.10 | 120.68 | 154 | 96022 |
Đại Lôn | city | Taoyuan | Taiwan | 24.99 | 121.18 | 331 | 142390 |
Đại Lý | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.88 | 105.72 | 39 | 107213 |
Đại Lý | city | Dak Lak | Vietnam | 12.48 | 108.03 | 1669 | 5029 |
Đại Lượng | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.22 | 109.13 | 137 | 62808 |
Đại Lại | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.32 | 106.13 | 6 | 153545 |
Đại Lộc | city | Quang Nam | Vietnam | 15.65 | 108.23 | 150 | 34134 |
Đại Lộc | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.20 | 108.73 | 75 | 51082 |
Đại Lộc | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.87 | 109.15 | 52 | 63020 |
Đại Lộc | city | Hai Phong | Vietnam | 20.71 | 106.72 | 3 | 100838 |
Đại Lộc | city | Quang Nam | Vietnam | 15.88 | 108.12 | 39 | 61070 |
Đại Lộc | city | Binh Thuan | Vietnam | 10.98 | 108.05 | 101 | 37673 |
Đại Lợi | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.97 | 109.15 | 62 | 82087 |
Đại Lợi | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.25 | 105.68 | 59 | 82936 |
Đại Lục | city | Phu Tho | Vietnam | 21.52 | 105.18 | 177 | 67312 |
Đại Lữ | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.35 | 105.50 | 55 | 69843 |
Đại Lự | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.47 | 105.83 | 49 | 49858 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.