UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đại Hanh | city | Quang Nam | Vietnam | 15.52 | 108.45 | 104 | 38722 |
Đại Hiệp | city | Quang Nam | Vietnam | 15.82 | 107.95 | 2509 | 33923 |
Đại Hoàng | city | | Vietnam | 20.48 | 106.15 | 9 | 191949 |
Đại Hào | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.02 | 106.42 | 39 | 14098 |
Đại Hòa | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.93 | 109.07 | 65 | 69410 |
Đại Hòa | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.50 | 105.56 | 52 | 59458 |
Đại Hòa | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.31 | 106.02 | 29 | 28359 |
Đại Hòa Phường | city | Quang Binh | Vietnam | 17.88 | 106.08 | 242 | 10002 |
Đại Hóa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.43 | 106.07 | 49 | 87415 |
Đại Hưng | city | Sichuan | China | 30.24 | 103.42 | 1981 | 45496 |
Đại Hưng | city | Yunnan | China | 27.70 | 103.38 | 3349 | 41640 |
Đại Hạnh | city | Hung Yen | Vietnam | 20.90 | 105.98 | 68 | 164259 |
Đại Hải | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.40 | 105.97 | 45 | 28598 |
Đại Hải | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.35 | 106.02 | 42 | 25023 |
Đại Hồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.46 | 105.68 | 65 | 57567 |
Đại Hồng Kì | city | Liaoning | China | 41.88 | 122.58 | 62 | 17035 |
Đại Hồng Kỳ | city | Liaoning | China | 41.88 | 122.58 | 62 | 17035 |
Đại Hổ Sơn | city | Liaoning | China | 41.61 | 122.15 | 45 | 107346 |
Đại Hội | city | Phu Tho | Vietnam | 21.62 | 105.21 | 95 | 40309 |
Đại Hội | city | Thai Binh | Vietnam | 20.47 | 106.30 | 9 | 261951 |
Đại Hội | city | Thai Binh | Vietnam | 20.45 | 106.32 | 9 | 301168 |
Đại Hội | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.82 | 109.12 | 101 | 83864 |
Đại Hữu | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.95 | 109.15 | 45 | 84919 |
Đại Hữu | city | Thai Binh | Vietnam | 20.42 | 106.53 | 9 | 95297 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.