UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đại Đinh | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.43 | 108.97 | 16 | 14751 |
Đại Đinh | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.26 | 105.46 | 62 | 149164 |
Đại Điền | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.43 | 107.73 | 39 | 8085 |
Đại Điền | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.44 | 105.55 | 137 | 63150 |
Đại Điền | city | Hai Phong | Vietnam | 20.77 | 106.56 | 6 | 146781 |
Đại Điền | city | Hai Duong | Vietnam | 20.96 | 106.40 | 9 | 145016 |
Đại Điền Nam | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.28 | 109.10 | 45 | 75701 |
Đại Đán | city | Quang Ninh | Vietnam | 20.98 | 106.93 | 167 | 8415 |
Đại Đình | city | Nghe An | Vietnam | 18.80 | 105.30 | 36 | 55389 |
Đại Đông | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.36 | 105.75 | 32 | 50537 |
Đại Đường | city | Sichuan | China | 30.29 | 103.38 | 1860 | 47058 |
Đại Đế | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.34 | 105.47 | 78 | 98714 |
Đại Đồng | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.52 | 109.07 | 26 | 51031 |
Đại Đồng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.50 | 105.13 | 137 | 67003 |
Đại Đồng | city | Ha Noi | Vietnam | 21.08 | 105.57 | 65 | 178639 |
Đại Đồng | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.07 | 106.07 | 45 | 107516 |
Đại Đồng | city | Thai Binh | Vietnam | 20.33 | 106.55 | 3 | 66217 |
Đại Đồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.10 | 106.18 | 193 | 16390 |
Đại Đồng | city | Ha Noi | Vietnam | 21.12 | 105.76 | 39 | 182348 |
Đại Đồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.55 | 105.84 | 36 | 10013 |
Đại Đồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.40 | 105.73 | 101 | 54572 |
Đại Đồng | city | Nghe An | Vietnam | 19.13 | 105.62 | 39 | 57793 |
Đại Đồng | city | Nghe An | Vietnam | 18.90 | 105.34 | 39 | 69425 |
Đại Đồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.32 | 105.92 | 13 | 47225 |
Đại Đồng | city | Yen Bai | Vietnam | 21.79 | 104.90 | 830 | 66561 |
Đại Đồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.45 | 105.75 | 45 | 56202 |
Đại Đồng | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.41 | 105.72 | 164 | 55196 |
Đại Độ | city | Quang Tri | Vietnam | 16.83 | 107.12 | 6 | 15877 |
Đại Độ Khẩu | city | Chongqing | China | 29.49 | 106.48 | 892 | 579846 |
Đại Độc | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.17 | 107.47 | 246 | 15237 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.